Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

construct

  • 1 construct

    v. Puab tsim
    n. Tus lwj lwm

    English-Hmong dictionary > construct

  • 2 construct

    /kən'strʌkt/ * ngoại động từ - làm xây dựng (nhà cửa...) - đặt (câu) - vẽ (hình); dựng (vở kịch)

    English-Vietnamese dictionary > construct

  • 3 konstruieren

    - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to fabricate} bịa đặt, làm giả, làm, chế tạo, sản xuất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konstruieren

  • 4 anlegen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to endue} mặc, khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, vây quanh, cho - {to invest} đầu tư, trao cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, gài lại làm tay trong, gài, bắn, ném, đâm..., bỏ rơi - chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to set (set,set) để, bố trí, đặt lại cho đúng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp = anlegen (Geld) {to place}+ = anlegen (Liste) {to make (made,made)+ = anlegen (Marine) {to call; to harbour; to touch}+ = anlegen (Schiff) {to dock}+ = anlegen (Gewehr) {to level}+ = es anlegen [auf] {to lay out [for]}+ = fest anlegen (Kapital) {to sink (sank,sunk)+ = schräg anlegen {to slope}+ = wieder anlegen (Geld) {to reinvest}+ = es auf etwas anlegen {to aim at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlegen

  • 5 einrichten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to economize} tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất, giảm chi - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to frame} bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách - {to open} bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to organize} tổ chức, cấu tạo, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, làm, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to regulate} sửa lại cho đúng, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà = sich einrichten [auf] {to prepare [for]}+ = sich häuslich einrichten {to make oneself at home}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einrichten

  • 6 errichten

    - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to institute} mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính = errichten (Haus) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > errichten

  • 7 bauen

    - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, cương lên - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to frame} dàn xếp, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung = bauen (Haus) {to raise}+ = bauen auf {to bank on}+ = neu bauen {to reedify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bauen

  • 8 aufbauen

    - {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp - {to base} đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên = sich aufbauen [auf] {to be based [on]}+ = wieder aufbauen {to reconstruct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbauen

  • 9 formen

    - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành - ghép, thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to mould} đúc - {to shape} đẽo, uốn nắn, đặt ra, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng - {to throw (threw,thrown) ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa - làm hoa lên, làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên - có thể tiện được = formen [nach] {to pattern [after,on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > formen

См. также в других словарях:

  • construct — con‧struct [kənˈstrʌkt] verb [transitive] 1. PROPERTY to build houses, apartments, offices, factories, roads etc: • It was the world s costliest hotel to construct at an estimated $1 million a room. 2. MANUFACTURING to manufacture things… …   Financial and business terms

  • construct — CONSTRÚCT, constructe, s.n. (livr.) Concept abstract realizat pe baza activităţii practice intuitive; sistem teoretic ipotetic. – Din engl. construct. . Trimis de LauraGellner, 30.07.2004. Sursa: DEX 98  constrúct s. n., pl. constrúcte Trimis de …   Dicționar Român

  • Construct — Con*struct (k[o^]n*str[u^]kt ), v. t. [imp. & p. p. {Constructed}; p. pr. & vb. n. {Constructing}.] [L. constructus, p. p. of construere to bring together, to construct; con + struere to pile up, set in order. See {Structure}, and cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Construct — Con struct, a. Formed by, or relating to, construction, interpretation, or inference. [1913 Webster] {Construct form} or {Construct state} (Heb. Gram.), that of a noun used before another which has the genitive relation to it. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Construct — Développeur Scirra Environnem …   Wikipédia en Français

  • construct — index build (construct), compose, create, devise (invent), establish (launch), forge (produce) …   Law dictionary

  • construct — construct, construe are related words (from Latin struere ‘to build’) which are both used to denote grammatical function. A word is construed or constructed with (e.g.) on when on is its regular complement, e.g. insist on and rely on (the OED… …   Modern English usage

  • construct — [kən strukt′; ] for n. [ kän′strukt΄] vt. [< L constructus, pp. of construere < com , together + struere, to pile up, build: see STREW] 1. to build, form, or devise by fitting parts or elements together systematically 2. Geom. to draw (a… …   English World dictionary

  • construct — (v.) early 15c., from L. constructus, pp. of construere to heap up (see CONSTRUCTION (Cf. construction)). The noun is recorded from 1871 in linguistics, 1890 in psychology, 1933 in the general sense of anything constructed. Related: Constructed;… …   Etymology dictionary

  • construct — *build, erect, frame, raise, rear Analogous words: fabricate, manufacture, fashion, *make: produce, turn out, yield (see BEAR) Antonyms: demolish: analyze Contrasted words: *destroy, raze: *ruin, wreck …   New Dictionary of Synonyms

  • construct — [v] assemble, build build up, cobble up*, compose, compound, constitute, cook up*, create, design, dream up*, elevate, engineer, envision, erect, establish, fabricate, fashion, forge, form, formulate, found, frame, fudge together*, hammer out*,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»