Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

constrictive

  • 1 constrictive

    /kən'striktiv/ * tính từ - dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít - co khít

    English-Vietnamese dictionary > constrictive

  • 2 zusammenziehend

    - {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ - {constrictive} dùng để bóp nhỏ lại, sự co khít, co khít - {contractile} có thể rút lại, có thể co lại - {contractive} co lại được, làm co

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenziehend

  • 3 beschränkt

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {constrictive} dùng để bóp nhỏ lại, sự co khít, co khít - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {narrow-minded} - {opaque} không trong suốt, chắn sáng, kém thông minh, trì độn - {parochial} xã, giáo khu, có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp - {restricted} bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu hẹp - {scanty} ít, thiếu, không đủ, nhỏ = beschränkt [auf] {limited [to]}+ = er war beschränkt {he could not see beyond his nose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschränkt

См. также в других словарях:

  • constrictive — ● constrictive nom féminin Consonne réalisée avec une constriction importante du conduit vocal, de sorte que l air phonatoire devient turbulent et s écoule avec un bruit de friction caractéristique (par exemple [f] fou, [s] sous, [ʃ] choux). ●… …   Encyclopédie Universelle

  • Constrictive — Con*strict ive, a. Serving or tending to bind or constrict. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • constrictive — c.1400, from L.L. constrictivus, from L. constrictus (see CONSTRICT (Cf. constrict)) …   Etymology dictionary

  • Constrictive — Consonne constrictive Mode d’articulation Obstruction Constrictive Occlusive Affriquée Fricative Sonante Spirante Liquide Semi voyelle Vibrante Roulée …   Wikipédia en Français

  • constrictive — constrict ► VERB 1) make or become narrower, especially by encircling pressure; tighten. 2) deprive of freedom of movement. DERIVATIVES constriction noun constrictive adjective. ORIGIN from Latin constringere bind tightly together …   English terms dictionary

  • Constrictive pericarditis — Classification and external resources ICD 10 I31.1 ICD 9 423.2 …   Wikipedia

  • constrictive — adjective see constrict …   New Collegiate Dictionary

  • constrictive — См. costrittiva …   Пятиязычный словарь лингвистических терминов

  • constrictive — /keuhn strik tiv/, adj. 1. constricting; tending to constrict. 2. pertaining to constriction. [1375 1425; late ME < LL constrictivus, equiv. to constrict(us) (see CONSTRICT) + ivus IVE] * * * …   Universalium

  • constrictive — adjective That constricts, or is accompanied by constriction …   Wiktionary

  • constrictive — con·stric·tive (kən strikґtiv) causing constriction or having a tendency to constriction …   Medical dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»