Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

conséquent

  • 1 consequent

    /'kɔnsikwənt/ * tính từ - do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của =the confusion consequent upon the earthquake+ sự hỗn loạn do động đất gây nên - hợp lý, lôgíc * danh từ - hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên - (toán học) dố thứ hai trong tỷ lệ - (ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả

    English-Vietnamese dictionary > consequent

  • 2 zweites und viertes Glied von Proportionen

    - {consequent} do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của, hợp lý, lôgíc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zweites und viertes Glied von Proportionen

  • 3 folgend

    - {consequent} do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của, hợp lý, lôgíc - {following} tiếp theo, theo sau, sau đây - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay - {proximate} gần nhất, sát gần, gần đúng, xấp xỉ - {resultant} kết quả, tổng hợp, lực tổng hợp, hợp lực - {subsequent} đến sau, xảy ra sau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > folgend

  • 4 die Folgerung

    - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {implication} sự lôi kéo vào, sự liên can, sự dính líu, ẩn ý, điều ngụ ý, điều gợi ý, quan hệ mật thiết, sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại - {inference} điều suy ra, điều luận ra, kết luận = als Folgerung {by implication}+ = die letzte Folgerung {ultimatum}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folgerung

  • 5 der Schluß

    - {cadence} nhịp, phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết, mục đích - {ending} sự diệt - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ, từ vĩ = der Schluß [aus] {inference [from]}+ = der Schluß (Debatte) {closure}+ = Schluß- {terminal}+ = zum Schluß {terminally; ultimately}+ = Schluß damit! {there's an end of it!}+ = Schluß machen [mit] {to finish [with]}+ = Schluß machen mit {to break off; to finalize}+ = zu dem Schluß kommen [daß] {to reason [that]}+ = energisch Schluß machen {to put one's foot down}+ = Ich mache Schluß für heute. {I call it a day.}+ = ein Stück bis zum Schluß anhören {to sit a play through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schluß

  • 6 folgerichtig

    - {congruous} phù hợp, thích hợp, hợp với, khớp với - {consequent} do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của, hợp lý, lôgíc - {consequential} do hậu quả, do kết quả, là kết quả lôgíc của, tự phụ, tự mãn, tự đắc - {consistent} đặc, chắc, kiên định, trước sau như một - {logical} hợp với lôgic, theo lôgic - {sequential} liên tục, liên tiếp, theo sau, tiếp sau, dãy, theo dãy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > folgerichtig

  • 7 die Folge

    - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folge

См. также в других словарях:

  • conséquent — conséquent, ente [ kɔ̃sekɑ̃, ɑ̃t ] adj. • 1361; lat. consequens, de consequi « suivre » 1 ♦ Qui agit ou raisonne avec esprit de suite. ⇒ cohérent, 2. logique. Être conséquent avec ses principes, dans ses actions. 2 ♦ Vieilli CONSÉQUENT À... : qui …   Encyclopédie Universelle

  • conséquent — conséquent, ente 1. (kon sé kan, kan t ) adj. 1°   Qui suit ou qui se suit, c est à dire qui agit ou raisonne avec suite. Un esprit conséquent signifie un esprit juste qui raisonne bien. •   Tous les esprits sont conséquents, on le dit du moins,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Consequent — Con se*quent, a. [L. consequens, entis, p. pr. of consequi to follow; con + sequi to follow: cf. F. cons[ e]quent. See {Second}, and cf. {Consecution}.] 1. Following as a result, inference, or natural effect. [1913 Webster] The right was… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • consequent — consequent, consequential 1. Consequent is used either attributively or with on or upon and means ‘resulting, following in time’, with an element of causation that is not present in the purely temporal word subsequent: • He does not mention the… …   Modern English usage

  • consequent — [kän′sikwent΄, kän′sikwənt] adj. [OFr < L consequens: see CONSEQUENCE] 1. following as a result; resulting 2. proceeding in logical sequence n. 1. anything that follows 2. Logic a) the second term of a conditional proposi …   English World dictionary

  • Consequent — Con se*quent, n. 1. That which follows, or results from, a cause; a result or natural effect. [1913 Webster] They were ill governed, which is always a consequent of ill payment. Sir J. Davies. [1913 Webster] 2. (Logic) That which follows from… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • consequent — (adj.) late 14c., in various senses now restricted to consequence, from M.Fr. conséquent following, resulting, from L. consequentem (nom. consequens); see CONSEQUENCE (Cf. consequence). Meaning an event which follows another is from 1610s.… …   Etymology dictionary

  • Consequent — (v. lat. Consĕquens, folgend), 1) folgerecht; 2) fest in Grundsätzen, s. Consequenz …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Consequent — Consequent, folgerecht; Consequenz, Folgerichtigkeit, die mit den ausgesprochenen Grundsätzen übereinstimmende Handlungsweise; in der Logik ist C. der gezogene Schluß. Consequenzenmacherei, die Sucht, aus den Worten eines anderen mißtrauische… …   Herders Conversations-Lexikon

  • consequent — index conclusion (outcome), consecutive, consonant, derivative, development (outgrowth) Burton s Legal Thesaurus …   Law dictionary

  • conséquent — conséquent, e adj. Se dit pour important, considérable …   Dictionnaire du Français argotique et populaire

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»