Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

conquer

  • 1 conquer

    /'kɔɳkə/ * ngoại động từ - đoạt, xâm chiếm; chiến thắng =to conquer an enemy+ chiến thắng quân thù - chinh phục, chế ngự =to stop to conquer+ hạ mình để chinh phục =to conquer a bad habit+ chế ngự được một thói xấu

    English-Vietnamese dictionary > conquer

  • 2 conquer

    v. Txeeb

    English-Hmong dictionary > conquer

  • 3 das All

    - {all} tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ = ins All vorstoßen {to conquer space}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das All

  • 4 überwinden

    (überwand,überwunden) - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đánh bại, đẩy lui, chặn đứng, làm thất bại - {to overbear} đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn - {to overcome (overcame,overcome) thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to overpass} đi qua, vượt quá, kinh qua, làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến - {to surmount} dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên - {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu = überwinden (überwand,überwunden) (Hindernis) {to negotiate}+ = überwinden (überwand,überwunden) (Schwierigkeit) {to hurdle}+ = überwinden (überwand,überwunden) (Schwierigkeiten) {to break through}+ = jemanden überwinden {to get the better of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überwinden

  • 5 überwältigen

    - {to compel} buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, phá, bẻ, bắt, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt, chiếm - {to overbear} đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn - {to overcome (overcame,overcome) thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to overmaster} thống trị, khuất phục, trấn áp - {to overpower} áp đảo, làm mê mẩn, làm say, cung cấp nhiều điện quá cho - {to overwhelm} chôn vùi, tràn, làm ngập, lấn át - {to vanquish} đánh bại - {to worst} hơn = überwältigen [vor] {to entrance [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überwältigen

  • 6 erobern

    - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu, giữ theo kiểu, có thái độ - xử sự, cư xử, ăn ở - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to gain} thu được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, đem, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở - bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to win (won,won) nhận được, có được, thắng cuộc, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, đạt đến, đến, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo = wieder erobern {to retake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erobern

  • 7 der Schweinehund

    - {bastard} con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường loại xấu = der verdammte Schweinehund {absolute moron; dodo; idiot}+ = den inneren Schweinehund überwinden {to conquer one's weaker self}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schweinehund

  • 8 besiegen

    - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to cast (cast,cast) quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to defeat} đánh thắng, làm thất bại, làm tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to master} làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt - {to overcome (overcame,overcome) kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to overmatch} được, hơn, chọi với đối thủ mạnh hơn - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to thrash} đập, quẫy - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to vanquish} - {to whop} ng đánh bịch một cái - {to worst} = jemanden besiegen {to get the better of someone; to give someone beans}+ = jemanden mühelos besiegen (Sport) {to walk away from someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besiegen

  • 9 bezwingen

    - {to conquer} đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chinh phục, chế ngự - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, làm thất bại, làm tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to overmaster} thống trị, khuất phục, trấn áp - {to quell} đàn áp, dập tắt, dẹp yên, nén - {to subdue} động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, vỡ hoang, cày cấy - {to subjugate} nô dịch hoá = bezwingen (bezwang,bezwungen) {to down; to force}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezwingen

  • 10 stoop

    /stu:p/ * danh từ - (như) stoup - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà) - cổng - sự cúi - dáng gù lưng tôm - (nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình - (từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu) * nội động từ - cúi rạp xuống - (nghĩa bóng) hạ mình =to stoop to conquer+ hạ mình để chinh phục - sà xuống (diều hâu) * ngoại động từ - cúi (đầu), khom (người) - nghiêng (thùng rượu)

    English-Vietnamese dictionary > stoop

  • 11 will

    /wil/ * danh từ - ý chí, chí, ý định, lòng =will can conquer habit+ ý chí có thể chế ngự thói quen =strong will+ ý chí mạnh mẽ =lack of will+ sự thiếu ý chí =free will+ tự do ý chí =it is my will that...+ ý tôi muốn rằng... =where there's a will there's a way+ (tục ngữ) có chí thì nên - sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm =to work with a will+ làm việc hăng say =a will that overcomes all difficulties+ quyết tâm khắc phục mọi khó khăn - nguyện vọng, ý muốn; ý thích =against one's will+ trái ý mình =at one's will and pleasure+ tuỳ ý mình =of one's free will+ hoàn toàn do ý muốn của mình =at will+ theo ý muốn, tuỳ ý =to have one's will+ đạt ý muốn, toại nguyện - (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư =to make one's will+ làm chúc thư =last will and testament+ di mệnh, di chúc * ngoại động từ willed - tỏ ý chí; có quyết chí - định =Heaven willed it+ trời đ định như thế - buộc, bắt buộc =to will oneself+ tự buộc phi - (pháp lý) để lại bằng chức thư * động từ would - muốn =do as you will+ anh cứ làm theo như ý anh muốn - thuận, bằng lòng =I hope you will sing+ tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát - thường vẫn =he would go for a walk every morning+ nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng - nếu, giá mà, ước rằng =would I were in good health+ giá mà tôi khoẻ - phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là =boys will be boys+ con trai thì tất nhiên vẫn là con trai =and that will be his son with him+ hẳn là con ông ta đang đi với ông ta - nhất định sẽ =accident will happen+ tai nạn nhất định sẽ xy ra - sẽ (tưng lai) =I know he will change his mind+ tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến - có thể =the next stop will be Haiduong, I suppose+ tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hi dưng

    English-Vietnamese dictionary > will

См. также в других словарях:

  • Conquer — Студийный альбом Soulfly Дата выпуска 29 июля 2008 Записан The Porch Recording …   Википедия

  • Conquer — Con quer (k[o^][ng] k[ e]r), v. t. [imp. & p. p. {Conquered}; p. pr. & vb. n. {Conquering}.] [OF. conquerre, F. conqu[ e]rir, fr. L. conquirere, quisitum, to seek or search for, to bring together, LL., to conquer; con + quaerere to seek. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Conquer — Con quer (k[o^][ng] k[ e]r), v. i. To gain the victory; to overcome; to prevail. [1913 Webster] He went forth conquering and to conquer. Rev. vi. 2. [1913 Webster] The champions resolved to conquer or to die. Waller. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Conquer — may refer to: Conquer Online, a MMORPG developed by TQ Digital Entertainment Conquer (album), an album from Soulfly Conquest (disambiguation) This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an internal li …   Wikipedia

  • conquer — conquer, defeat, vanquish, overcome, surmount, subdue, subjugate, reduce, overthrow, rout, beat, lick all mean to get the better of or to bring into subjection whether by the exercise of force or of strategy. Conquer and defeat are perhaps the… …   New Dictionary of Synonyms

  • conquer — [käŋ′kər, kän′kər] vt. [ME conqueren < OFr conquerre < VL * conquaerere (for L conquirere), to search for, procure < L com , intens. + quaerere, to seek, acquire] 1. to get possession or control of by or as by winning a war 2. to… …   English World dictionary

  • Conquer — Album par Soulfly Sortie Juillet 2008 Enregistrement Indigo Ranch Studios, Malibu, Californie Durée 57:22 Genre Nu metal, Groove metal …   Wikipédia en Français

  • conquer — c.1200, cunquearen, from O.Fr. conquerre conquer, defeat, vanquish, from V.L. *conquaerere (for L. conquirere) to search for, procure by effort, win, from L. com , intensive prefix (see COM (Cf. com )), + quaerere to seek, acquire (see QUERY (Cf …   Etymology dictionary

  • conquer — [v1] defeat, overcome beat, bring to knees*, checkmate, circumvent, clobber, control, cream*, crush, discomfit, drub, foil, frustrate, get the better of*, humble, lick, master, outwit, overmaster, overpower, override, overthrow, prevail, quell,… …   New thesaurus

  • conquer — index beat (defeat), defeat, demean (make lower), occupy (take possession), overcome (surmount) …   Law dictionary

  • Conquer — Nom porté dans le Morbihan. Variante : Conqueur. Sens incertain. Le rapprochement avec la ville du Conquet (Konk en breton) semble douteux. A. Deshayes (voir bibliographie) signale que Dom Le Pelletier avait noté le mot conk , proposant entre… …   Noms de famille

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»