Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

connected

  • 1 connected

    /kə'nektid/ * tính từ - mạch lạc (bài nói, lý luận...) - có quan hệ vơi, có họ hàng với =well connected+ có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao - (toán học) liên thông =connected space+ không gian liên thông với nhau

    English-Vietnamese dictionary > connected

  • 2 connected

    v. Taub txuas

    English-Hmong dictionary > connected

  • 3 die Schreibschrift

    - {connected letters} = die Schreibschrift (Typographie) {script}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schreibschrift

  • 4 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 5 verwandt

    - {allied} liên minh, đồng minh, thông gia, cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau, cùng tính chất - {cognate} cùng họ hàng, có họ về đằng mẹ, cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên, cùng bản chất tương tự - {connected} mạch lạc, có quan hệ vơi, có họ hàng với, liên thông - {kindred} cùng một tông, họ hàng bà con, cùng một nguồn gốc, giống nhau, tương tự - {twin} sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi = verwandt [mit] {akin [to]; kin [to]; related [to,with]}+ = verwandt (von väterlicher Seite) {agnate}+ = nahe verwandt {near; near in blood}+ = am nächsten verwandt {next in blood; of blood}+ = mit jemandem verwandt sein {to be a connection of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwandt

  • 6 kraftschlüssig verbunden

    - {frictionally connected}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kraftschlüssig verbunden

  • 7 verwickelt

    - {complicated} phức tạp, rắc rối - {daedalian} rối rắm, như trận đồ bát quái - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {intricate} rối beng, khó hiểu - {involute} xoắn ốc, cuốn trong - {knotty} có nhiều nút, có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, khó khăn, nan giải, khó giải thích - {sinuous} ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc, lượn, lượn sóng - {tangly} - {tricky} xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới - {winding} xoáy trôn ốc, cuộn lại, cuốn = verwickelt [in] {connected [with]}+ = verwickelt machen {to involve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwickelt

  • 8 verbunden

    - {blindfold} bị bịt mắt, mù quáng - {confederate} liên minh, liên hiệp - {conjoint} nối, tiếp, chắp, ghép, hợp lại, liên kết, kết hợp - {conjunct} - {connected} mạch lạc, có quan hệ vơi, có họ hàng với, liên thông - {joint} chung = verbunden [mit] {adjunct [to]; incident [to]; related [to,with]}+ = eng verbunden {married}+ = fest verbunden [mit] {adherent [to]}+ = nicht verbunden (Wunde) {undressed}+ = (aufs engste) verbunden sein mit {to be bound with}+ = paarweise verbunden {geminate}+ = jemandem sehr verbunden sein {to be much obliged to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbunden

  • 9 connect

    /kə'nekt/ * ngoại động từ - nối, nối lại, chấp nối =to connect one thing to (with) number+ nối vật này với vật khác - liên hệ (trong ý nghĩ) - làm cho có mạch lạc - (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với =to be connected with a family+ kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình * nội động từ - nối nhau, nối tiếp nhau =the two trains connect at Y+ hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y

    English-Vietnamese dictionary > connect

См. также в других словарях:

  • Connected — Single par Ayu extrait de l’album I Am... Face A Connected (radio edit) Face B divers remixes … Sortie 15 décembre 2002 …   Wikipédia en Français

  • Connected — Saltar a navegación, búsqueda «Connected» Sencillo de Stereo MCs del álbum Connected Lado B « Disconnected Fever » Publicación 1992 …   Wikipedia Español

  • connected — adj. 1. p. p. of {connect}. [Narrower terms: {abutting, adjacent, adjoining, bordering(prenominal), conterminous, coterminous, contiguous}] [Narrower terms: {adjunctive}] [Narrower terms: {affined}] [Narrower terms: {attached}] [Narrower terms:… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • connected — I (affiliated) adjective affinitive, allied, amalgamated, apposite, appurtenant, attached, bracketed, coadunate, cognate, coherent, communicating, compact, confederate, congenerous, congenial, conjoint, connatural, consanguineous, consecutive,… …   Law dictionary

  • connected — connected; in·connected; un·connected; …   English syllables

  • connected — [kənek′tid] adj. 1. linked together; united 2. linked together coherently or logically [expressing connected ideas on a subject] 3. related by blood 4. having social or professional relationships, or connections: usually in the phrase well… …   English World dictionary

  • connected — [adj] related, affiliated akin, allied, applicable, associated, banded together, bracketed, coherent, combined, consecutive, coupled, in on with*, joined, linked, pertinent, undivided, united; concepts 482,577 Ant. disconnected, disjoined,… …   New thesaurus

  • connected — con|nect|ed [kəˈnektıd] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(joined)¦ 2¦(relationship)¦ 3 well connected ▬▬▬▬▬▬▬ 1.) ¦(JOINED)¦ to be joined to something else or joined to a large system or network connected to ▪ The light is connected to a timer. ▪ a computer… …   Dictionary of contemporary English

  • connected — con|nect|ed [ kə nektəd ] adjective * 1. ) joined to each other or to something else: connected underground tunnels The dishwasher isn t connected yet. 2. ) things such as ideas, events, or facts that are connected are related to each other: Were …   Usage of the words and phrases in modern English

  • connected */ — UK [kəˈnektɪd] / US [kəˈnektəd] adjective 1) a) things such as ideas, events, or facts that are connected are related to each other Were the two deaths connected? connected with/to: a meeting to discuss issues connected with genetic engineering… …   English dictionary

  • connected — adjective 1 if two things are connected, they are joined together: The two continents were once connected. (+ to): The wire is connected to an electrode. 2 if two facts, events, etc are connected, they affect each other or are related to each… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»