Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

confuse

  • 1 confuse

    /kən'fju:z/ * ngoại động từ - làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn - làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...) - lẫn lộn, nhầm lẫn =to confuse dates+ nhầm ngày =to confuse someone with another+ nhầm ai với người khác - ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ

    English-Vietnamese dictionary > confuse

  • 2 confuse

    v. Yoob

    English-Hmong dictionary > confuse

  • 3 verwirren

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to baffle} làm trở ngại, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to befuddle} làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi - {to bemuse} làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếng người - {to bewilder} làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng, làm ngơ ngác - {to confound} làm tiêu tan, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to confuse} làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối - {to consternate} làm kinh hoàng, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm rụng rời - {to craze} làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm cho có vân rạn, loạn óc, mất trí, hoá điên, nổi vân rạn - {to daze} làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to dazzle} làm hoa mắt, làm quáng mắt &), sơn nguỵ trang - {to derange} làm trục trặc, làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, làm rối loạn, quấy rối, quấy rầy, làm phiền, làm loạn trí - {to disarrange} làm xáo trộn - {to disarray} cởi quần áo - {to discomfit} làm bố rối, làm chưng hửng - {to dishevel} làm rối bời, làm xoã ra - {to dislocate} làm trật khớp, làm biến vị, làm đứt gãy, đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ - {to disorder} làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to distract} làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối trí, động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm quẫn trí - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to dizzy} làm chóng mặt - {to embarrass} làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm rối rắm &) - {to flabbergast} làm lặng đi vì kinh ngạc - {to flummox} - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to fog} để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, phủ sương mù, làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đầy sương mù, mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, phim ảnh - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, đẩy lui, chặn đứng - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm phải suy nghĩ - {to maze} - {to muddle} làm mụ, làm lẫn lộn lung tung, lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay - {to nonplus} - {to obfuscate} làm đen tối, làm ngu muội - {to overset} lật đổ - {to perplex} làm phức tạp, làm khó hiểu - {to perturb} làm xao xuyến, làm lo sợ - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên - {to puzzle} - {to ravel} thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù - {to tangle} làm rối tung, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp - {to tousle} làm bù, làm nhàu, giằng co, co kéo - {to unhinge} nhấc ra khỏi bản lề, tháo ra, làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối - {to unsettle} làm lung lay, phá rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwirren

  • 4 verwechseln

    - {to confuse} làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ = verwechseln [mit] {to confound [with]; to mistake (mistook,mistaken) [for]}+ = jemanden mit jemandem verwechseln {to mistake someone for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwechseln

  • 5 beirren

    - {to confuse} làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ = sich nicht beirren lassen {to stick to one's purpose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beirren

  • 6 durcheinanderbringen

    - {to bemuse} làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếng người - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to confuse} làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to pie} trộn lộn xộn - {to tangle} làm rối, làm rối tung, làm phức tạp, rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp, rối trí, bối rối = etwas durcheinanderbringen {to make hay of something}+ = völlig durcheinanderbringen {to topsy-turvy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durcheinanderbringen

  • 7 beschämen

    - {to abash} làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống - {to confuse} làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ - {to embarrass} làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to shame} làm tủi thẹn, làm nhục nhã, là mối nhục cho, xấu hổ, từ chối vì xấu hổ = jemanden beschämen {to make someone feel ashamed; to put someone to shame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschämen

  • 8 irritieren

    - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to confuse} làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ - {to irritate} làm phát cáu, kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to puzzle} làm bối rối, làm khó xử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irritieren

См. также в других словарях:

  • Confuse — Con*fuse , v. t. [imp. & p. p. {Confused}; p. pr. & vb. n. {Confusing}.] 1. To mix or blend so that things can not be distinguished; to jumble together; to confound; to render indistinct or obscure; as, to confuse accounts; to confuse one s… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • confuse — 1 Confuse, muddle, addle, fuddle, befuddle mean to throw one out mentally so that one cannot think clearly or act intelligently. Confuse usually implies intense embarrassment or bewilderment {you confuse me, and how can I transact business if I… …   New Dictionary of Synonyms

  • confuse — I (bewilder) verb abash, addle, astonish, baffle, befog, befuddle, bemuddle, confound, confundere, daze, discompose, disconcert, distract, embarrass, flurry, fluster, fog, jumble, mislead, mix up, muddle, mystify, nonplus, obfuscate, permiscere,… …   Law dictionary

  • confuse — [v1] bewilder someone abash, addle, amaze, astonish, baffle, becloud, bedevil, befuddle, bemuse, cloud, clutter, complicate, confound, darken, daze, demoralize, discomfit, discompose, disconcert, discountenance, disorient, distract, embarrass,… …   New thesaurus

  • Confuse — Con*fuse , a. [F. confus, L. confusus, p. p. of confundere. See {Confound}.] Mixed; confounded. [Obs.] Baret. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • confuse — 1550s, in literal sense mix or mingle things so as to render the elements indistinguishable; attested from mid 18c. in active, figurative sense of discomfit in mind or feeling; not in general use until 19c., taking over senses formerly belonging… …   Etymology dictionary

  • confuse — ► VERB 1) make bewildered or perplexed. 2) make less easy to understand. 3) mistake (one for another). DERIVATIVES confusable adjective. ORIGIN from Latin confusus, from confundere mix up …   English terms dictionary

  • confuse — [kən fyo͞oz′] vt. confused, confusing [ME confusen < confus, perplexed < OFr < L confusus, pp. of confundere: see CONFOUND] 1. to mix up; jumble together; put into disorder 2. to mix up mentally; specif., a) to bewilder; perplex b) to… …   English World dictionary

  • confuse */*/ — UK [kənˈfjuːz] / US [kənˈfjuz] verb [transitive] Word forms confuse : present tense I/you/we/they confuse he/she/it confuses present participle confusing past tense confused past participle confused 1) to make someone feel that they do not… …   English dictionary

  • confuse — confusable, adj. confusability, n. confusably, adv. confusedly /keuhn fyooh zid lee, fyoohzd /, adv. confusedness, n. /keuhn fyoohz /, v.t., confused, confusing. 1. to pe …   Universalium

  • confuse — 01. Everyone [confuses] me for my sister because we look so much alike. 02. Some of the questions on the test were really [confusing] for me. 03. Some of the questions on the test really [confused] me. 04. I always get [confused] between the past …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»