Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

conformation

  • 1 die Unterwürfigkeit

    - {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo, sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm - {flunkeyism} thân phận người hầu, thân phận tôi đòi, cung cách xu nịnh bợ đỡ - {obsequiousness} sự xun xoe - {servility} thân phận nô lệ, tinh thần nô lệ, sự hoàn toàn lệ thuộc, sự hèn hạ, sự đê tiện - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà - {submissiveness} tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn - {subservience} sự giúp ích, sự phục vụ, sự quỵ luỵ - {vassalage} thân phận chư hầu, nghĩa vụ của chư hầu, các chư hầu, sự lệ thuộc = die Unterwürfigkeit [gegenüber] {conformation [to]}+ = in Unterwürfigkeit halten {to keep under}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterwürfigkeit

  • 2 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

  • 3 die Gestalt

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {conformation} hình thể, hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {fashion} kiểu cách, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {figure} hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ, giả thiết - hình nhịp điệu, hình múa - {form} hình dạng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy, sự ghép, sự thiết lập - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {resemblance} sự giống nhau - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch, âm mưu, mưu đồ, ý đồ, lược đồ, giản đồ - {shape} hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, mẫu, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các đôn - {stature} vóc người, sự tiến triển, mức phát triển = in Gestalt von {in the shape of}+ = die äußere Gestalt {similitude}+ = Gestalt annehmen {to take shape}+ = klein von Gestalt {short}+ = neue Gestalt annehmen {to reshape}+ = von schlanker Gestalt {of slender build}+ = feste Gestalt annehmen {to materialize}+ = von menschenähnlicher Gestalt {anthropomorphous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gestalt

  • 4 die Anpassung

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý - {assimilation} sự tiêu hoá &), sự đồng hoá = die Anpassung [an] {accommodation [to]; conformation [to]}+ = die kulturelle Anpassung {acculturation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anpassung

  • 5 die Angleichung

    - {assimilation} sự tiêu hoá &), sự đồng hoá = die Angleichung [an] {adaptation [to]; adjustment [to]; conformation [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angleichung

См. также в других словарях:

  • conformation — [ kɔ̃fɔrmasjɔ̃ ] n. f. • 1560; bas lat. conformatio ♦ Disposition naturelle des différentes parties d un corps organisé. ⇒ configuration, constitution, forme, organisation, structure. Conformation anatomique. Conformation du squelette. Mauvaise… …   Encyclopédie Universelle

  • Conformation — generally means structural arrangement and may refer to: Carbohydrate conformation, the three dimensional shape of a carbohydrate Chemical structure, also called the chemical conformation, the spatial arrangement of atoms and chemical bonds in a… …   Wikipedia

  • Conformation — Con for*ma tion, n. [L. conformatio: cf. F. conformation.] 1. The act of conforming; the act of producing conformity. [1913 Webster] The conformation of our hearts and lives to the duties of true religion and morality. I. Watts. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • conformation — CONFORMATION. s. f. Manière dont un corps organisé est conformé. La conformation des parties d un corps. La conformation des organes. Cette maladie vient d un vice de conformation. [b]f♛/b] On appelle Vice de conformation dans un animal, Ce qu il …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • conformation — Conformation. s. f. Maniere dont une chose est formée. La conformation des parties d un corps. la conformation des traits. Il ne se dit guere que dans ces phrases …   Dictionnaire de l'Académie française

  • conformation — index adjustment, arrangement (ordering), building (business of assembling), composition (makeup), configuration (form) …   Law dictionary

  • conformation — 1510s, from L. conformationem (nom. conformatio) a symmetrical forming, noun of action from pp. stem of conformare (see CONFORM (Cf. conform)) …   Etymology dictionary

  • conformation — configuration, *form, shape, figure Analogous words: *structure, anatomy, framework, skeleton …   New Dictionary of Synonyms

  • conformation — [n] shape anatomy, arrangement, build, cast, configuration, figure, form, formation, frame, framework, outline, structure, symmetry, type; concepts 754,757 …   New thesaurus

  • conformation — [kän΄fôr mā′shən, kän΄fərmā′shən] n. [L conformatio < pp. of conformare] 1. Rare a conforming or being conformed; adaptation 2. a) a completed or symmetrical formation and arrangement of the parts of a thing b) the structure or form of a thing …   English World dictionary

  • CONFORMATION — s. f. Manière dont une chose est conformée. Il se dit plus particulièrement Des corps organisés. La conformation des parties d un corps. La conformation des organes. Une bonne conformation. Conformation vicieuse.   Vice de conformation dans une… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»