Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

confirm

  • 1 confirm

    /kən'fə:m/ * ngoại động từ - xác nhận; chứng thực =to confirm someone's statement+ xác nhận lời tuyên bố của ai - thừa nhận, phê chuẩn =to confirm a treaty+ phê chuẩn một bản hiệp ước - làm vững chắc, củng cố =to confirm one's power+ củng cố quyền lực - làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...) =to confirm someone in his chain-smoking+ làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục - (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho

    English-Vietnamese dictionary > confirm

  • 2 bekräftigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to confirm} chứng thực, thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm chứng, làm vững thêm - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, chứng minh, hiện, kéo dài, chịu = bekräftigen [durch] {to confirm [by]}+ = bekräftigen (Meinung) {to endorse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekräftigen

  • 3 festigen

    - {to confirm} xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to consolidate} làm chắc, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại, làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, đặc lại, rắn lại, đông đặc - {to stabilize} làm cho vững vàng, làm ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào - {to steady} làm cho vững, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho kiên cố, trở nên mạnh - {to tighten} chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt = festigen (Technik) {to settle}+ = sich festigen {to grow stronger; to stiffen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festigen

  • 4 die Bestellung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {mail order} thư đặt hàng - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành - {tillage} việc cày cấy trồng trọt, đất trồng trọt = auf Bestellung {at command}+ = auf Bestellung gemacht {made to order}+ = eine Bestellung bestätigen {to confirm an order}+ = auf Bestellung ausfertigen {to make to order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestellung

  • 5 beschwören

    - {to adjure} bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài - {to conjure} làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi - {to exorcize} xua đuổi, xua đuổi tà ma khỏi - {to implore} cầu khẩn, van xin - {to powwow} làm thầy lang, làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ, hội họp tế lễ, thảo luận, bàn luận, chữa bệnh bằng thuật phù thu - {to swear (swore,sworn) thề, thề nguyền, tuyên thệ, chửi, nguyền rủa = beschwören (Geister) {to evoke}+ = etwas beschwören {to confirm something by oath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschwören

  • 6 bestärken

    - {to fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc = bestärken [in] {to confirm [in]; to encourage [in]; to harden [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestärken

  • 7 bestätigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to confirm} thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm vững thêm - {to countersign} tiếp ký - {to endorse} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, tán thành, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to fiat} ban sắc lệnh, đồng ý, cho phép - {to indorse} - {to own} có, là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to ratify} - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to validate} làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, thực hiện = bestätigen (Empfang) {to acknowledge}+ = sich bestätigen {to be confirmed; to prove to be true}+ = wieder bestätigen {to reconfirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestätigen

См. также в других словарях:

  • confirm — con·firm vt 1 a: to make valid by necessary formal approval the debtor s chapter 13 plan confirm ed by the court b: to vote approval of confirm a nomination 2: to give formal acknowledgment of receipt of 3 …   Law dictionary

  • confirm — con‧firm [kənˈfɜːm ǁ fɜːrm] verb [transitive] 1. to say or show that something is definitely true: • The company said the report confirmed what its own directors and accountants had already established. confirm that • Walsh confirmed that the… …   Financial and business terms

  • Confirm — Con*firm , v. t. [imp. & p. p. {Confrmed}; p. pr. & vb. n. {Confirming}.] [OE. confermen, confirmen, OF. confermer, F. confirmer, fr. L. confirmare; con + firmare to make firm, fr. firmus firm. See {Firm}.] 1. To make firm or firmer; to add… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • confirm — 1 *ratify Analogous words: *assent, consent, acquiesce, accede, subscribe: validate (see CONFIRM 2): sanction, *approve, endorse Contrasted words: reject, refuse, *decline 2 Confirm, corroborate, substantiate, verify, authentica …   New Dictionary of Synonyms

  • confirm — [kən fʉrm′] vt. [ME confermen < OFr confermer < L confirmare < com , intens. + firmare, to strengthen < firmus, FIRM1] 1. to make firm; strengthen; establish; encourage 2. to make valid by formal approval; ratify 3. to prove the truth …   English World dictionary

  • confirm — [v1] ratify, validate, prove affirm, approve, attest, authenticate, back, bear out, bless, buy, certify, check, check out, circumstantiate, corroborate, debunk, double check, endorse, establish, explain, give green light*, give high sign*, give… …   New thesaurus

  • confirm — ► VERB 1) establish the truth or correctness of. 2) state with assurance that something is true. 3) make definite or formally valid. 4) (confirm in) reinforce (someone) in (an opinion or feeling). 5) (usu. be confirmed) administer the religious… …   English terms dictionary

  • confirm — mid 13c., confirmyn to ratify, from O.Fr. confermer (13c., Mod.Fr. confirmer) strengthen, establish, consolidate; affirm by proof or evidence; anoint (a king), from L. confirmare make firm, strengthen, establish, from com , intensive prefix (see… …   Etymology dictionary

  • confirm — con|firm W2S2 [kənˈfə:m US ə:rm] v [T] [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: confirmer, from Latin confirmare, from com ( COM ) + firmare to make firm ] 1.) to show that something is definitely true, especially by providing more proof ▪ New… …   Dictionary of contemporary English

  • confirm */*/*/ — UK [kənˈfɜː(r)m] / US [kənˈfɜrm] verb Word forms confirm : present tense I/you/we/they confirm he/she/it confirms present participle confirming past tense confirmed past participle confirmed 1) [transitive] to prove that something is true The… …   English dictionary

  • confirm — con|firm [ kən fɜrm ] verb *** 1. ) transitive to prove that something is true: The study confirms the findings of earlier research. Please bring something with you that confirms your identity. confirm (that): The doctor may run a test to confirm …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»