Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

conférence

  • 1 conference

    n. Rooj sib tham; rooj txum vim; kev txum vim

    English-Hmong dictionary > conference

  • 2 conference

    /'kɔnfərəns/ * danh từ - sự bàn bạc, sự hội ý - hội nghị

    English-Vietnamese dictionary > conference

  • 3 conference room

    n. Chav txum vim; chav sib tham

    English-Hmong dictionary > conference room

  • 4 news conference

    /'nju:z,kɔnfərəns/ * danh từ - cuộc họp báo

    English-Vietnamese dictionary > news conference

  • 5 press conference

    /'pres'kɔnfərəns/ * danh từ - cuộc họp báo

    English-Vietnamese dictionary > press conference

  • 6 der Konferenzdolmetscher

    - {conference interpreter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konferenzdolmetscher

  • 7 die Sitzung

    - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp - {session} buổi họp, phiên họp, kỳ họp, thời kỳ hội nghị, học kỳ, phiên toà, thế ngồi - {sitting} sự ngồi, sự đặt ngồi, lần, lúc, lượt, sự ngồi làm mẫu vẽ, buổi ngồi làm mẫu vẽ, ghế dành riêng, ổ trứng, lứa trứng = Sitzung halten {to sit (sat,sat)+ = die Sitzung ist eröffnet {the chair is taken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sitzung

  • 8 die Direktorenkonferenz

    - {conference of the directors}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Direktorenkonferenz

  • 9 das Kabinendolmetschen

    - {conference interpreting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kabinendolmetschen

  • 10 die Konferenz

    - {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn = die Konferenz [über] {consultation [on]}+ = eine Konferenz abhalten {to hold a conference}+ = bei einer Konferenz sein {to sit in on a conference}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konferenz

  • 11 die Abrüstungskonferenz

    - {disarmament conference}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abrüstungskonferenz

  • 12 die Parteikonferenz

    - {party conference; party convention}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Parteikonferenz

  • 13 die Besprechung

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {powwow} thầy lang, thầy mo, thầy phù thuỷ, buổi hội họp tế lễ, cuộc hội họp, cuộc hội họp của các sĩ quan - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí = durch Besprechung durchbringen {to lobby through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besprechung

  • 14 die Weltkonferenz

    - {international conference}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weltkonferenz

  • 15 die Pressekonferenz

    - {press conference} cuộc họp báo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pressekonferenz

  • 16 der Konferenzteilnehmer

    - {participant in a conference}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konferenzteilnehmer

  • 17 die Regierungskonferenz

    - {diplomatic conference}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regierungskonferenz

  • 18 die Tagung

    - {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {congress} sự nhóm hợp, sự hội họp, đại hội, quốc hội - {convention} sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận, tục lệ, lệ thường, quy ước - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp - {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, mít tinh lớn - {session} buổi họp, phiên họp, kỳ họp, thời kỳ hội nghị, học kỳ, phiên toà, thế ngồi - {sitting} sự ngồi, sự đặt ngồi, lần, lúc, lượt, sự ngồi làm mẫu vẽ, buổi ngồi làm mẫu vẽ, ghế dành riêng, ổ trứng, lứa trứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tagung

  • 19 die Weltenergiekonferenz

    - {the conference on global energy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weltenergiekonferenz

  • 20 cover

    /'kʌvə/ * danh từ - vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì =under the same cover+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì - vung, nắp =the cover of a pan+ vung chão, vung xoong - lùm cây, bụi rậm - chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú - màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)) =under the cover of religion+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo - bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) - (thương nghiệp) tiền bảo chứng !air cover - lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) !to break cover - ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) !to read a book from cover to cover - đọc một quyển sách từ đầu đến cuối !to take cover - (quân sự) ẩn núp =under [the] cover of+ giả danh, đội lốt - dưới sự yểm trợ của =under cover of the night+ thừa lúc đêm tối * ngoại động từ - che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc =to cover a wall with paper+ dán giấy phủ lên tường =to cover one's face with one's hands+ lấy tay che mặt =to cover someone with disgrace+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai =to cover oneself with glory+ được vẻ vang - mặc quần áo, đội mũ =cover yourself up, it's cold today+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào =to stand covered; to remain covered+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra - (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát =to cover the retreat+ yểm hộ cuộc rút lui =to cover an area+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng - giấu, che giấu, che đậy =to cover one's confusion+ che dấu sự bối rối =to cover one's tracks+ làm mất dấu vết - bao gồm, bao hàm, gồm =the definition does not cover all the meanings of the word+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ =the book covers the whole subject+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề - trải ra =the city covers ten square miles+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông - đi được =to cover sixty kilometres in three hours+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ - đủ để bù đắp lại được, đủ để trả =this must be enough to cover your expenses+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh =to cover a loss+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát - nhằm, chĩa vào (ai) =to cover someone with a revolver+ chĩa súng lục vào ai - ấp (trứng) - (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái) - theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo =to cover a conference+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên - bảo hiểm =a covered house+ một toà nhà có bảo hiểm !to cover in - che phủ, phủ kín - phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...) !to cover up - bọc kỹ, bọc kín - giấu giếm, che đậy

    English-Vietnamese dictionary > cover

См. также в других словарях:

  • conférence — [ kɔ̃ferɑ̃s ] n. f. • 1346 « discussion »; lat. conferentia, de conferre → conférer 1 ♦ Conversation à caractère officiel ou solennel. ⇒ entretien. Avoir une conférence avec qqn. Tenir conférence (⇒ conférer) . 2 ♦ Assemblée de hautes… …   Encyclopédie Universelle

  • conference — con‧fe‧rence [ˈkɒnfrəns ǁ ˈkɑːn ] noun [countable] 1. a large formal meeting, usually lasting a day or several days, where people discuss things in order to exchange information or to come to an agreement: • a sales conference 2. a private and… …   Financial and business terms

  • conference — Conference. s. f. v. La comparaison que l on fait de deux choses, pour voir en quoy elles conviennent, & en quoy elles different. Il se dit particulierement des choses qui sont marquées au premier sens du verbe. Conference des Ordonnances, des… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • conférence — CONFÉRENCE. s. f. La comparaison que l on fait de deux choses, pour voir en quoi elles conviennent, et en quoi elles diffèrent. La conférence des Ordonnances, des Coutumes. Conférence des temps, etc. Conférence des textes. Conférence des passages …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Conference — Con fer*ence, n. [F. conf[ e]rence. See {Confer}.] 1. The act of comparing two or more things together; comparison. [Obs.] [1913 Webster] Helps and furtherances which . . . the mutual conference of all men s collections and observations may… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Conférence — ist im engeren Sinne die Bezeichnung für eine Ansage im Kabarett, in einer Revue oder im Varieté. Die Conférence reicht dabei von einer einfachen Ankündigung der nächsten Programm Nummer bis hin zur literarischen Plauderei oder einem satirischen… …   Deutsch Wikipedia

  • conference — con·fer·ence / kän frəns, fə rəns/ n 1: a meeting for consultation, deliberation, discussion, or interchange of opinions a conference on environmental law see also judicial conference, pretrial conference …   Law dictionary

  • conference — [kän′fər əns, kän′frəns; ] for n. 6 [ kən fʉr′əns] n. [Fr conférence < ML conferentia < L conferens, prp. of conferre: see CONFER] 1. the act of conversing or consulting on a serious matter 2. a formal meeting of a number of people for… …   English World dictionary

  • conference — 1550s, act of conferring, from M.Fr. conférence (15c.), from M.L. conferentia, from L. conferens, prp. of conferre (see CONFER (Cf. confer)). Meaning formal meeting for consultation is from 1580s …   Etymology dictionary

  • conference — [n1] convention, colloquium appointment, argument, chat, colloquy, confabulation, conferring, congress, consultation, conversation, convocation, deliberation, discussion, forum, gabfest*, groupthink*, huddle, interchange, interview, meeting,… …   New thesaurus

  • Conférence — Conférence,die:⇨Moderation …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»