Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

conduct

  • 1 conduct

    /'kɔndəkt/ * danh từ - hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử =good conduct+ hạnh kiểm tốt =bad conduct+ hạnh kiểm xấu - sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý - (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...) !regimental (company) conduct sheet - (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính * động từ - dẫn tới (đường đi) - chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom =to conduct an army+ chỉ huy một đạo quân =to conduct an orchestra+ điều khiển một dàn nhạc =to conduct an affair+ quản lý một công việc =to conduct oneself+ cư xử, ăn ở =to conduct onself well+ cư xử tốt - (vật lý) dẫn =to conduct hear+ dẫn nhiệt

    English-Vietnamese dictionary > conduct

  • 2 conduct

    v. Coj qhia; coj hluav taws
    n. Kev coj qhia; cwj pwm

    English-Hmong dictionary > conduct

  • 3 conduct-money

    /'kɔndəkt,mʌni/ * danh từ - tiền đi đường (cho người làm chứng)

    English-Vietnamese dictionary > conduct-money

  • 4 good-conduct

    /'gud'kɔndəkt/ * tính từ - có hạnh kiểm tốt =a good-conduct certificate+ giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt

    English-Vietnamese dictionary > good-conduct

  • 5 safe conduct

    /'seif'kɔndəkt/ * danh từ - giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)

    English-Vietnamese dictionary > safe conduct

  • 6 safe-conduct

    /'seif'kɔndəkt/ * ngoại động từ - cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...) - dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)

    English-Vietnamese dictionary > safe-conduct

  • 7 der Lebenswandel

    - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {life} sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống = der schlechte Lebenswandel {bad life; bad ways}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lebenswandel

  • 8 das Geleit

    - {accompaniment} vật phụ thuộc, vật kèm theo, cái bổ sung, sự đệm, phần nhạc đệm - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {convoy} sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ, đoàn được hộ tống - {escort} đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo, người đàn ông hẹn hò cùng đi = das freie Geleit {safe-conduct}+ = jemandem freies Geleit geben {to give someone a safe conduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geleit

  • 9 das Verhalten

    - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {behaviour} cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {demeanour} cách xử sự, cử chỉ - {deportment} cách đi đứng, phản ứng hoá học - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay = das Verhalten [gegen] {attitude [to,towards]; behavior [to,towards]; behaviour [to,towards]}+ = das unkluge Verhalten {impolicy}+ = das ehrliche Verhalten {fair play}+ = das sittliche Verhalten {morals}+ = das schändliche Verhalten {ignominy}+ = das unanständige Verhalten {indecency}+ = das ausweichende Verhalten {elusiveness; evasiveness}+ = das umweltbewußte Verhalten {environmentalistic behaviour}+ = das berufswidrige Verhalten {unprofessional conduct}+ = das umparteiische Verhalten {equitableness; equity}+ = sein unfreundliches Verhalten {the unkindness of his behaviour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verhalten

  • 10 das Benehmen

    - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {demeanour} cách xử sự, cử chỉ - {deportment} cách đi đứng, phản ứng hoá học - {discipline} kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình, sự trừng phạt, sự hành xác, quân sự luyện tập, môn học - {exterior} bề ngoài, mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài, vẻ bề ngoài = das gute Benehmen {fashion; propriety}+ = das feine Benehmen {elegant manners}+ = das galante Benehmen {gallantry}+ = kein Benehmen haben {to have no manners}+ = das überfromme Benehmen {pious infatuation}+ = das gewalttätige Benehmen {rowdyism}+ = das geräuschvolle Benehmen {blatancy}+ = das widersetzliche Benehmen {rebelliousness}+ = sein Benehmen mißfällt mir {I am displaced at his conduct}+ = sein Benehmen ist einwandfrei {he has faultless manners}+ = sie hat ein gewinnendes Benehmen {she has engaging manners}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Benehmen

  • 11 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 12 die Führung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {duct} ống, ống dẫn - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {management} sự trông nom, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay = die Führung (Technik) {guide}+ = in Führung gehen {to gain the lead}+ = unter Führung von {headed by}+ = die schlechte Führung {misconduct}+ = die Führung übernehmen {to forge; to take the lead; to take up the running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führung

  • 13 der Geleitbrief

    - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geleitbrief

  • 14 leiten

    - {to bias} hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến - {to boss} chỉ huy, điều khiển - {to conduct} dẫn tới, chỉ đạo, hướng dẫn, quản, quản lý, trông nom, dẫn - {to decoy} đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, dụ dỗ, cám dỗ - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, chi phối, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, lânh đạo, khống chế, kiềm chế, đè nén, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn, đánh đầu - đội đầu, đóng đầy thùng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên - hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to manage} chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to precede} đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = leiten [über] {to route [via]}+ = leiten (Betrieb) {to run (ran,run)+ = leiten (Sitzung) {to chair; to preside over}+ = leiten (Elektrotechnik) {to convey}+ = etwas leiten {in charge of something; to be in charge of something; to run the show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leiten

  • 15 der Schutz

    - {buckler} cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở - {coverture} nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự bào chữa, sự biện hộ - {defense} defence - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {lee} chỗ che, chỗ tránh gió, mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu - {patronage} sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ, quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên, vẻ hạ cố - {protection} sự bảo hộ, vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, tiền trả cho bọn tống tiền, tiền hối lộ - {rampart} sự phòng vệ - {safeguard} cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {shelter} chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin - {shield} tấm chắn, lưới chắn, bộ phận hình khiên, miếng độn = der Schutz [vor] {cover [from]}+ = der Schutz (Politik) {umbrella}+ = der Schutz [gegen,vor] {security [against,from]}+ = Schutz- {defensive}+ = zum Schutz {protectively}+ = als Schutz {protectively}+ = Schutz suchen {to take sanctuary}+ = Schutz suchen [vor] {to shelter [from]; to take shelter [from]}+ = Schutz gewähren {to harbour}+ = der doppelte Schutz {dual custody}+ = Schutz suchen vor {to seek shelter from}+ = jemanden in Schutz nehmen {to come to someone's defence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schutz

  • 16 das Betragen

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {demeanour} cách xử sự, cử chỉ - {deportment} cách đi đứng, phản ứng hoá học = das schlechte Betragen {misbehaviour}+ = das aufgeregte Betragen {carryings-on}+ = das flegelhafte Betragen {boorishness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Betragen

  • 17 das Führungszeugnis

    - {dossier} hồ sơ = das polizeiliche Führungszeugnis {certificate of conduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Führungszeugnis

  • 18 geleiten

    - {to accompany} đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm - {to conduct} dẫn tới, chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn, quản, quản lý, trông nom, dẫn - {to convoy} hộ vệ - {to escort} đi hộ tống, đi theo tán tỉnh - {to induct} làm lễ nhậm chức cho, giới thiệu vào, đưa vào, bước đầu làm quen nghề cho, bổ nhiệm, đặt vào, tuyển vào quân đội, induce - {to walk} đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, cư xử, đi lang thang, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi = geleiten (Dame) {to squire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geleiten

  • 19 die Leiter

    - {ladder} thang &) = der Leiter {chairman; chief; conductor; director; fugleman; governor; head; leader; manager; master}+ = Leiter sein {to conduct}+ = der technische Leiter {technical director}+ = auf eine Leiter steigen {to climb a ladder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leiter

  • 20 die Sicherheit

    - {certainty} điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn - {certitude} sự biết đích xác - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {guarantee} sự bảo đảm, sự cam đoan, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người bảo lãnh, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guaranty} - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết - lời cam kết của rượu mạnh - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {security} sự yên ổn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được - {surety} - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý = Sicherheit leisten {to stand security}+ = die soziale Sicherheit {social security}+ = die doppelte Sicherheit {dual custody}+ = in Sicherheit bringen {to convey to safety}+ = sich in Sicherheit wiegen {to be lulled into a false sense of security}+ = sich in Sicherheit bringen {to save one's skin}+ = man kann mit Sicherheit sagen {it's safe to say}+ = sich rasch in Sicherheit bringen {to make a dash for safety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sicherheit

См. также в других словарях:

  • conduct — con·duct / kän ˌdəkt/ n 1 a: the act, manner, or process of carrying on or managing his conduct of the case was negligent b: an act or omission to act a crime is that conduct which is defined as criminal Louisiana Revised Statutes 2 …   Law dictionary

  • Conduct — Con duct (k[o^]n d[u^]kt), n. [LL. conductus defense, escort, fr. L. conductus, p. p. of conducere. See {Conduce}, and cf. {Conduit}.] 1. The act or method of conducting; guidance; management. [1913 Webster] Christianity has humanized the conduct …   The Collaborative International Dictionary of English

  • conduct — CONDÚCT, conducte, s.n. Formaţie anatomică cu aspect de canal sau de tub. – Din germ. Kondukt. Trimis de LauraGellner, 30.07.2004. Sursa: DEX 98  CONDÚCT s. (anat.) canal, duct, tub. (conduct auditiv extern.) Trimis de siveco, 05.08.2004. Sursa …   Dicționar Român

  • conduct — n *behavior, deportment Analogous words: act, deed, *action: demeanor, mien, deportment, *bearing conduct vb 1 escort, convoy, *accompany, attend, chaperon Analogous words …   New Dictionary of Synonyms

  • conduct — [n1] administration care, carrying on*, channels, charge, control, direction, execution, guidance, handling, intendance, leadership, management, manipulation, organization, oversight, plan, policy, posture, red tape*, regimen, regulation, rule,… …   New thesaurus

  • Conduct — Con*duct (k[o^]n*d[u^]kt ), v. t. [imp. & p. p. {Conducted}; p. pr. & vb. n. {Conducting}.] [See {Conduct}, n.] 1. To lead, or guide; to escort; to attend. [1913 Webster] I can conduct you, lady, to a low But loyal cottage, where you may be safe …   The Collaborative International Dictionary of English

  • conduct — ► NOUN 1) the manner in which a person behaves. 2) management or direction: the conduct of foreign affairs. ► VERB 1) organize and carry out. 2) direct the performance of (a piece of music or an orchestra or choir). 3) guide to or around a place …   English terms dictionary

  • conduct — [kän′dukt΄, kän′dəkt; ] for v. [ kən dukt′] n. [< L conductus, pp. of conducere: see CONDUCE] 1. Rare the act of leading; guidance 2. the process or way of managing or directing; management; handling 3. the way that one acts; behavior;… …   English World dictionary

  • Conduct — Con*duct , v. i. 1. To act as a conductor (as of heat, electricity, etc.); to carry. [1913 Webster] 2. To conduct one s self; to behave. [U. S.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Conduct — may refer to: Behavior a personal behavior, a way of acting and showing one s behaviour using hand gestures to direct Action (philosophy), in relation to moral or ethical precepts Conducting a musical ensemble See also Misconduct Conductor… …   Wikipedia

  • Conduct — Conduct, lat., Geleit; feierlicher Leichenzug. Conducta. span., Sendung von Gold und Silber aus den span. amerikan. Bergwerken an die Küste unter starker Bedeckung. Conducteur (Kongdüctöhr), Führer, der specielle Leiter der Arbeiten bei Bauten;… …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»