Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

conditioned+en+xx

  • 1 conditioned

    /kɔn'diʃnd/ * tính từ - có điều kiện =conditioned reflex+ phản xạ có điều kiện - ((thường) trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó) - điều hoà (không khí)

    English-Vietnamese dictionary > conditioned

  • 2 conditioned

    v. Tau npaj tsam thawj

    English-Hmong dictionary > conditioned

  • 3 air-conditioned

    /'eəkən,diʃnd/ * tính từ - đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt

    English-Vietnamese dictionary > air-conditioned

  • 4 ill-conditioned

    /'ilkən'diʃnd/ * tính từ - có ác ý, có ý xấu - ở trong tình trạng xấu

    English-Vietnamese dictionary > ill-conditioned

  • 5 well-conditioned

    /'welk n'di nd/ * tính từ - có tính tình tốt (người) - đang lành (vết thưng)

    English-Vietnamese dictionary > well-conditioned

  • 6 bedingt

    - {conditioned} có điều kiện, trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái, điều hoà - {relative} có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, quan hệ, tương đối = bedingt [durch] {conditional [on]; dependent [on]}+ = bedingt durch {contingent on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedingt

  • 7 beschaffen

    - {conditioned} có điều kiện, trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái, điều hoà - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to purvey} cung cấp lương thực, làm nghề thầu cung cấp lương thực - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to supply} tiếp tế, đáp ứng, thay thế, bổ khuyết, bù, dẫn = beschaffen sein {to be constituted}+ = schnell beschaffen {to rustle up}+ = schlecht beschaffen {illconditioned}+ = gut beschaffen sein {to be in good condition}+ = das ist leicht zu beschaffen {that's easy to get}+ = er ist nicht so beschaffen, daß er das tut {it isn't in his nature to do that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschaffen

  • 8 es hängt ab [von]

    - {it is conditioned [by]} = es hängt von ihm ab {it's up to him}+ = wovon hängt das ab? {what does it depend on?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es hängt ab [von]

  • 9 klimatisiert

    - {air-conditioned} đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klimatisiert

  • 10 condition

    /kən'diʃn/ * danh từ - điều kiện =on (upon) condition that+ với điều kiện là - (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế =under the present conditions+ trong hoàn cảnh hiện tại =favourable conditions+ hoàn cảnh thuận lợi - địa vị, thân phận =a man of condition+ người có địa vị =men of all conditions+ người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp - trạng thái, tình trạng =eggs arrived in good condition+ trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên - (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt !to change one's condition - lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình * ngoại động từ - ước định, quy định - tuỳ thuộc vào, quyết định bởi =the size of the carpet is conditioned by the area of the room+ bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng - là điều kiện của, cần thiết cho =the two things condition each other+ hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau - (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá) - làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt

    English-Vietnamese dictionary > condition

  • 11 reffex

    /'ri:fleks/ * danh từ - ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương - tiếng dội lại - (vật lý) sự phản xạ - (sinh vật học); (y học) phản xạ =conditioned reffex+ phản xạ có điều kiện =unconditioned reffex+ phản xạ không có điều kiện - sự phản ánh * tính từ - nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ) - phản chiếu (ánh sáng) - phản ứng, tác động trở lại =a reffex influence+ nột ảnh hưởng tác động trở lại - phản xạ

    English-Vietnamese dictionary > reffex

См. также в других словарях:

  • Conditioned — Con*di tioned, a. 1. Surrounded; circumstanced; in a certain state or condition, as of property or health; as, a well conditioned man. [1913 Webster] The best conditioned and unwearied spirit. Shak. [1913 Webster] 2. Having, or known under or by …   The Collaborative International Dictionary of English

  • conditioned — adjective make fit and healthy. → condition conditioned adjective relating to or denoting automatic responses established by training to an ordinarily neutral stimulus. → condition …   English new terms dictionary

  • conditioned — [kən dish′ənd] adj. 1. in a (specified) condition 2. subject to conditions; depending on certain conditions 3. in a proper or desired condition 4. a) having developed a conditioned reflex or behavior pattern b) affected or influenced; esp.,… …   English World dictionary

  • conditioned — index accustomed (familiarized), conditional, contingent, controlled (restrained), dependent Burton s Legal Thesaurus …   Law dictionary

  • conditioned — adj. conditioned to + inf. (the dog was conditioned to attack at a certain signal) * * * [kən dɪʃ(ə)nd] conditioned to + inf. (the dog was conditioned to attack at a certain signal) …   Combinatory dictionary

  • conditioned — /keuhn dish euhnd/, adj. 1. existing under or subject to conditions. 2. characterized by a predictable or consistent pattern of behavior or thought as a result of having been subjected to certain circumstances or conditions. 3. Psychol.… …   Universalium

  • conditioned — un·conditioned; conditioned; …   English syllables

  • Conditioned — Condition Con*di tion, v. i. [imp. & p. p. {Conditioned}; p. pr. & vb. n. {Conditioning}.] 1. To make terms; to stipulate. [1913 Webster] Pay me back my credit, And I ll condition with ye. Beau. & Fl. [1913 Webster] 2. (Metaph.) To impose upon an …   The Collaborative International Dictionary of English

  • conditioned — adj. Conditioned is used with these nouns: ↑reflex, ↑response, ↑stimulus …   Collocations dictionary

  • conditioned — con•di•tioned [[t]kənˈdɪʃ ənd[/t]] adj. 1) existing under or subject to conditions 2) characterized by a predictable or consistent pattern of behavior or thought as a result of being subjected to certain circumstances or conditions 3) anb… …   From formal English to slang

  • conditioned — kondicinis statusas T sritis augalininkystė apibrėžtis Atitinkantis sėklų kokybės reikalavimus. atitikmenys: angl. conditioned rus. кондиционный …   Žemės ūkio augalų selekcijos ir sėklininkystės terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»