Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

conclude

  • 1 conclude

    /kən'klu:d/ * động từ - kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp) =to conclude a speech+ kết thúc bài nói - kết luận - quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp - ký kết =to conclude a treaty+ ký kết một bản hiệp ước

    English-Vietnamese dictionary > conclude

  • 2 aufhören

    - {to cease} dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to determine} định, xác định, định rõ, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to end} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to peter} đã khai thác hết, cạn, hết xăng, cạn túi, cháy túi, hết sạch - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to stop} chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, hoàn thành, xong, kết cục, tận cùng bằng = aufhören [mit] {to cease; to wind up [with]}+ = aufhören mit {to finish}+ = aufhören zu rudern {to rest on one's oars}+ = mit etwas aufhören {to stop doing something}+ = aufhören zu fließen (Blut) {to stanch; to staunch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhören

  • 3 kombinieren

    - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to deduce} suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn, vạch lại lai lịch nguồn gốc - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, liên hiệp, kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kombinieren

  • 4 entscheiden

    (entschied,entschieden) - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to arbitrate} làm trọng tài phân xử - {to clinch} đập bẹt, đóng gập, buộc vào vòng neo, giải quyết, thanh toán, ký kết, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, bị ghì chặt, bị siết chặt, ôm sát người mà đánh - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, dàn xếp, thu xếp - {to determine} định, xác định, định rõ, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to judge} xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to rule} cai trị, trị vì, thống trị, chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, ra lệnh, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện - {to will} tỏ ý chí, có quyết chí, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên, ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể = entscheiden (entschied,entschieden) [über] {to adjudicate [on,upon]; to decide [on]}+ = entscheiden (entschied,entschieden) (Rennen) {to run off}+ = sich entscheiden [für] {to opt [for]}+ = sich entscheiden [zwischen,zugunsten,gegen] {to decide [between,for,against]}+ = vorher entscheiden {to prejudice}+ = im voraus entscheiden {to forejudge}+ = entscheiden zugunsten von {to find for}+ = sich nicht entscheiden können {to shilly-shally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entscheiden

  • 5 das schließt alles ein

    - {that covers everything} = woraus schließt du? {whence do you conclude?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das schließt alles ein

  • 6 abschließen

    (schloß ab,abgeschlossen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to complete} hoàn thành, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to finish} dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to seclude} tách biệt, tác ra xa - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng = abschließen (schloß ab,abgeschlossen) (Vertrag) {to place; to sign}+ = sich abschließen {to cloister oneself; to shut oneself off; to sport one's oak}+ = sich gegen jedermann abschließen {to sport one's oak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschließen

  • 7 schließen

    (schloß,geschlossen) - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to shut (shut,shut) đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt - {to shutter} lắp cửa chớp, đóng cửa chớp = schließen (schloß,geschlossen) [mit] {to wind up [with]}+ = schließen (schloß,geschlossen) [aus] {to gather [from]; to infer (infered,infered) [from]; to reason [from]}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Schule) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Vertrag) {to indent; to negotiate}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Bündnis) {to strike up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Sitzung) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Debatte) {to closure}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Freundschaft,Vertrag) {to contract}+ = sich schließen {to fold}+ = wieder schließen {to regap}+ = in sich schließen {to connote; to implicate; to imply; to incorporate; to infer (infered,infered)+ = hieraus kann man schließen {from this it follows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schließen

  • 8 beschließen

    (beschloß,beschlossen) - {to agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp, cân bằng - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to end} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to finish} hoàn thành, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to resolve} kiên quyết, phân giải, phân tích, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải - {to vote} bỏ phiếu, bầu cử, bỏ phiếu thông qua, đồng thanh tuyên bố, đề nghị = beschließen (beschloß,beschlossen) [zu tun] {to determine [to do,on doing]}+ = beschließen (beschloß,beschlossen) (Parlament) {to pass}+ = beschließen (beschloß,beschlossen) [über etwas] {to decide [on something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschließen

  • 9 beinhalten

    - {to comprise} gồm có, bao gồm - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to include} tính đến, kể cả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beinhalten

  • 10 der Kauf

    - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {buy} sự mua, vật mua - {purchase} sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng = Kauf ist Kauf {a bargain is a bargain}+ = der günstige Kauf {good bargain}+ = ein guter Kauf {a good pennyworth}+ = zum Kauf anreizen {to sell (sold,sold)+ = etwas in Kauf nehmen {to put up with something}+ = einen Kauf abschließen {to conclude a purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kauf

  • 11 beenden

    - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to end} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to finalize} làm xong, hoàn thành, cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng, thông qua lần cuối cùng, vào chung kết - {to finish} dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to fulfill} thực hiện, làm trọn, thi hành, đáp ứng, đủ - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to quell} đàn áp, dập tắt, dẹp yên, nén, chế ngự - {to quit} bỏ, rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to run out} - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, tận cùng bằng = beenden (Rede) {to wind up}+ = beenden (Zitat) {to unquote}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beenden

  • 12 folgern

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý = folgern [aus] {to conclude [from]; to deduce [from]; to gather [from]; to infer (infered,infered) [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > folgern

  • 13 bargain

    /'bɑ:gin/ * danh từ - sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán =to make a bargain with somebody+ mặc cả với ai - món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán) =that was a bargain indeed!+ món ấy bở thật đấy! =a good bargain+ nón hời =a bad bargain+ món hớ !to be off (with) one's bargain - huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán !to bind a bargain - (xem) bind !to buy at a bargain - mua được giá hời !to close (conclude, strike, settle) a bargain - ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán !to drive a hard bargain - mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi !into the bargain - thêm vào đó, hơn nữa, vả lại !wet (Dutch) bargain - cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng * động từ - mặc cả, thương lượng, mua bán =to bargain with somebody for something+ thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì !to bargain away - bán giá hạ, bán lỗ !to bargain for - mong đợi, chờ đón; tính trước =that's more than I bargained+ điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi

    English-Vietnamese dictionary > bargain

См. также в других словарях:

  • conclude — con‧clude [kənˈkluːd] verb 1. [intransitive] to decide that something is true after considering all the facts: • The Stock Exchange concluded that the accounts could be regarded as suspect because they made no reference to such businesses. • We… …   Financial and business terms

  • Conclude — Con*clude , v. t. [imp. & p. p. {Concluded}; p. pr. & vb. n. {Concluding}.] [L. concludere, conclusum; con + claudere to shut. See {Close}, v. t.] 1. To shut up; to inclose. [Obs.] [1913 Webster] The very person of Christ [was] concluded within… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • conclude — I (complete) verb abort, adjourn, break off, bring to a close, bring to an end, bring to rest, carry to completion, cease, climax, close, conficere, consummate, culminate, discharge, discontinue, dispose of, end, execute, exhaust, finalize,… …   Law dictionary

  • Conclude — Con*clude , v. i. 1. To come to a termination; to make an end; to close; to end; to terminate. [1913 Webster] A train of lies, That, made in lust, conclude in perjuries. Dryden. [1913 Webster] And, to conclude, The victory fell on us. Shak. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • conclude — CONCLÚDE, conclúd, vb. III. tranz. (Rar) A conchide, a încheia. – Din lat., it. concludere. Trimis de Joseph, 16.05.2004. Sursa: DEX 98  conclúde vb., ind. prez. 1 sg. şi 3 …   Dicționar Român

  • conclude — [v1] finish, come to an end achieve, bring down curtain*, call it a day*, cease, cinch, clinch, close, close out, complete, consummate, crown, desist, draw to close, end, halt, knock off, put the lid on*, put to bed*, round off, stop, terminate,… …   New thesaurus

  • conclude — [kən klo͞od′] vt. concluded, concluding [ME concluden, to conclude < L concludere, to shut up, enclose < com , together + claudere, to shut, CLOSE2] 1. to bring to a close; end; finish 2. to decide by reasoning; infer; deduce 3. to decide;… …   English World dictionary

  • conclude — (v.) early 14c., end an argument, from L. concludere to shut up, enclose, from com together (see COM (Cf. com )) + cludere, comb. form of claudere to shut (see CLOSE (Cf. close) (v.)). Meaning reach a mental conclusion, deduce is from late 14c.,… …   Etymology dictionary

  • conclude — 1 *close, finish, terminate, end, complete Antonyms: open Contrasted words: commence, *begin, start, initiate, inaugurate 2 judge, gather, *infer, deduce Analogous words: reason, speculate (see THINK): * …   New Dictionary of Synonyms

  • conclude — ► VERB 1) bring or come to an end. 2) arrive at a judgement or opinion by reasoning. 3) formally settle or arrange (a treaty or agreement). ORIGIN Latin concludere, from claudere to shut …   English terms dictionary

  • conclude */*/*/ — UK [kənˈkluːd] / US [kənˈklud] verb Word forms conclude : present tense I/you/we/they conclude he/she/it concludes present participle concluding past tense concluded past participle concluded 1) [transitive] to decide that something is true after …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»