Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

conclude+that

  • 1 das schließt alles ein

    - {that covers everything} = woraus schließt du? {whence do you conclude?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das schließt alles ein

  • 2 bargain

    /'bɑ:gin/ * danh từ - sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán =to make a bargain with somebody+ mặc cả với ai - món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán) =that was a bargain indeed!+ món ấy bở thật đấy! =a good bargain+ nón hời =a bad bargain+ món hớ !to be off (with) one's bargain - huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán !to bind a bargain - (xem) bind !to buy at a bargain - mua được giá hời !to close (conclude, strike, settle) a bargain - ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán !to drive a hard bargain - mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi !into the bargain - thêm vào đó, hơn nữa, vả lại !wet (Dutch) bargain - cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng * động từ - mặc cả, thương lượng, mua bán =to bargain with somebody for something+ thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì !to bargain away - bán giá hạ, bán lỗ !to bargain for - mong đợi, chờ đón; tính trước =that's more than I bargained+ điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi

    English-Vietnamese dictionary > bargain

  • 3 aufhören

    - {to cease} dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to determine} định, xác định, định rõ, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to end} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to peter} đã khai thác hết, cạn, hết xăng, cạn túi, cháy túi, hết sạch - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to stop} chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, hoàn thành, xong, kết cục, tận cùng bằng = aufhören [mit] {to cease; to wind up [with]}+ = aufhören mit {to finish}+ = aufhören zu rudern {to rest on one's oars}+ = mit etwas aufhören {to stop doing something}+ = aufhören zu fließen (Blut) {to stanch; to staunch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhören

  • 4 kombinieren

    - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to deduce} suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn, vạch lại lai lịch nguồn gốc - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, liên hiệp, kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kombinieren

  • 5 abschließen

    (schloß ab,abgeschlossen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to complete} hoàn thành, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to finish} dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to seclude} tách biệt, tác ra xa - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng = abschließen (schloß ab,abgeschlossen) (Vertrag) {to place; to sign}+ = sich abschließen {to cloister oneself; to shut oneself off; to sport one's oak}+ = sich gegen jedermann abschließen {to sport one's oak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschließen

  • 6 beenden

    - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to end} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to finalize} làm xong, hoàn thành, cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng, thông qua lần cuối cùng, vào chung kết - {to finish} dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to fulfill} thực hiện, làm trọn, thi hành, đáp ứng, đủ - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to quell} đàn áp, dập tắt, dẹp yên, nén, chế ngự - {to quit} bỏ, rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to run out} - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, tận cùng bằng = beenden (Rede) {to wind up}+ = beenden (Zitat) {to unquote}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beenden

См. также в других словарях:

  • conclude — con‧clude [kənˈkluːd] verb 1. [intransitive] to decide that something is true after considering all the facts: • The Stock Exchange concluded that the accounts could be regarded as suspect because they made no reference to such businesses. • We… …   Financial and business terms

  • Conclude — Con*clude , v. t. [imp. & p. p. {Concluded}; p. pr. & vb. n. {Concluding}.] [L. concludere, conclusum; con + claudere to shut. See {Close}, v. t.] 1. To shut up; to inclose. [Obs.] [1913 Webster] The very person of Christ [was] concluded within… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • conclude */*/*/ — UK [kənˈkluːd] / US [kənˈklud] verb Word forms conclude : present tense I/you/we/they conclude he/she/it concludes present participle concluding past tense concluded past participle concluded 1) [transitive] to decide that something is true after …   English dictionary

  • conclude — [[t]kənklu͟ːd[/t]] ♦♦♦ concludes, concluding, concluded 1) VERB If you conclude that something is true, you decide that it is true using the facts you know as a basis. [V that] Larry had concluded that he had no choice but to accept Paul s words… …   English dictionary

  • conclude — con|clude [ kən klud ] verb *** 1. ) transitive to decide that something is true after looking at all the evidence you have: conclude that: The report concluded that a world recession was unlikely. 2. ) transitive FORMAL to officially arrange… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • conclude — verb (T) 1 to decide that something is true after considering all the information you have: conclude that: The enquiry concluded that the accident had been caused by human error. | conclude from sth that: Davis concludes from an analysis of… …   Longman dictionary of contemporary English

  • conclude — con|clude W2S3 [kənˈklu:d] v [Date: 1200 1300; : Latin; Origin: concludere to shut up, end, decide , from com ( COM ) + claudere to shut ] 1.) [T] to decide that something is true after considering all the information you have →↑conclusion… …   Dictionary of contemporary English

  • conclude — 01. The detective was able to [conclude] that the apparent suicide was, in fact, a murder. 02. You need to make sure that your essay has a proper introduction and [conclusion]. 03. DNA evidence has provided [conclusive] proof of the identity of… …   Grammatical examples in English

  • conclude — con•clude [[t]kənˈklud[/t]] v. clud•ed, clud•ing 1) to bring to an end; finish: to conclude a speech with a quotation[/ex] 2) to say in conclusion 3) to bring to a decision or settlement: to conclude a treaty[/ex] 4) to determine by reasoning;… …   From formal English to slang

  • —That Thou art Mindful of Him — Infobox Short story | name = That Thou art Mindful of Him author = Isaac Asimov country = United States language = English series = Robot Series genre = Science fiction short story published in = Fantasy and Science Fiction publisher = Mercury… …   Wikipedia

  • Conclude — Con*clude , v. i. 1. To come to a termination; to make an end; to close; to end; to terminate. [1913 Webster] A train of lies, That, made in lust, conclude in perjuries. Dryden. [1913 Webster] And, to conclude, The victory fell on us. Shak. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»