Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

concert

  • 1 das Konzert

    - {concert} sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc = das volkstümliche Konzert {pop}+ = das philharmonische Konzert {philharmonic}+ = jemanden ins Konzert lotsen {to drag someone along to a concert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Konzert

  • 2 der Konzertsaal

    - {concert hall}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konzertsaal

  • 3 der Konzertflügel

    - {concert grand}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konzertflügel

  • 4 das Kurkonzert

    - {concert of the spa orchestra}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kurkonzert

  • 5 die Konzertreise

    - {concert tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konzertreise

  • 6 die Übereinstimmung

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự hợp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {concordance} sách dẫn, mục lục - {congruity} sự thích hợp, đoàn, đồng dư, tương đẳng - {consensus} sự đồng tâm, sự nhất trí, sự liên ứng - {consent} sự ưng thuận, sự tán thành) - {consilience} sự trùng hợp, sự ăn khớp - {consonance} sự thuận tai, sự thông cảm - {homology} tính tương đồng, tính tương ứng, tính đồng đãng - {oneness} tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính đều đều, tính đơn điệu - {unison} trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, đơn vị = die Übereinstimmung [mit] {accordance [with]; conformability [to]; conformity [with]; consistence [with]; correspondence [with]}+ = die Übereinstimmung [über] {agreement [about,on]}+ = die Übereinstimmung (von Meinungen) {concurrence}+ = in Übereinstimmung {at unity}+ = in Übereinstimmung mit {in accordance with; in common with; in concert with; in key with; in line with}+ = in Übereinstimmung bringen {to conform}+ = in Übereinstimmung bringen [mit] {to accommodate [with]; to square [with]}+ = in zeitliche Übereinstimmung bringen {to synchronize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übereinstimmung

  • 7 das Kammerkonzert

    - {chamber concert} buổi hoà nhạc trong phòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kammerkonzert

  • 8 vereinigen

    - {to amalgamate} hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to club} đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai - {to conjoin} liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to incorporate} sáp nhập, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to partner} chung phần với, công ty với, cho nhập hội, kết thành một phe, là người cùng chung phần với, là người cùng canh ty với, là bạn cùng phe với - {to unify} thống nhất - {to wed (wedded,wedded) g chồng, cưới vợ cho, kết hôn với, làm lễ cưới cho, hoà hợp, kết hôn = vereinigen [um] {to rally [round,to]}+ = vereinigen [mit] {to ally [to]; to unite [with,to]}+ = vereinigen (Kräfte) {to concert}+ = sich vereinigen {to band together; to coalesce; to combine; to conspire; to meet (met,met); to mix; to unite}+ = wieder vereinigen [mit] {to rejoin [to,with]}+ = brüderlich vereinigen {to fraternize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereinigen

  • 9 durch Nicken sein Einverständnis zeigen

    - {to nod one's approval} = in gegenseitigem Einverständnis handeln {to act in concert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durch Nicken sein Einverständnis zeigen

  • 10 der Kamin

    - {chimney} ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng, khe núi, hẽm - {fireside} chỗ cạnh lò sưởi, chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {grate} vỉ lò, ghi lò, lưới sàng quặng - {smoker} người hút thuốc, người nghiện thuốc, smoking-car, smoking-concert - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = der Kamin (Felsspalte) {crevasse}+ = am Kamin {by the fireside; over the fire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kamin

  • 11 der Liederabend

    - {ballad concert; song recital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Liederabend

  • 12 zusammenarbeiten

    - {to collaborate} cộng tác, cộng tác với địch - {to concert} dự tính, sắp đặt, bàn định, bàn tính, phối hợp = zusammenarbeiten [mit] {to team [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenarbeiten

  • 13 das Promenadenkonzert

    - {promenade concert} buổi hoà nhạc dạo nghe

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Promenadenkonzert

  • 14 das Festkonzert

    - {gala concert}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Festkonzert

  • 15 der Schornstein

    - {chimney} ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng, khe núi, hẽm - {funnel} cái phễu, phần dưới ống khói - {smoker} người hút thuốc, người nghiện thuốc, smoking-car, smoking-concert - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schornstein

  • 16 der Raucher

    - {smoker} người hút thuốc, người nghiện thuốc, smoking-car, smoking-concert

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raucher

См. также в других словарях:

  • CONCERT — La notion de concert nous paraît aujourd’hui toute naturelle et familière. Selon le schéma classique, le concert est l’exécution par un ou plusieurs interprètes et devant un public d’une ou de plusieurs œuvres écrites par un ou plusieurs… …   Encyclopédie Universelle

  • Concert — de musique classique Un concert est une représentation musicale d un ou plusieurs musiciens chanteurs et/ou instrumentistes , en public, gratuite ou non, dans un lieu a …   Wikipédia en Français

  • Concert TV — logo Launched September 2003 Owned by Stingray Digital Country Canada Broadcast area National Headquarters …   Wikipedia

  • concert — CONCERT. s. m. Harmonie formée par plusieursvoix ou par plusieurs instrumens, ou par les deux ensemble. Beau, agréable concert. Grand concert. Concert de voix, d instrumens. Faire un concert. Donner un concert.Concert, se dit aussi Du lieu où l… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • concert — CONCERT. sub. m. Harmonie composée de plusieurs voix, ou de plusieurs instruments. Beau, agreable concert. grand concert. concert de Musique. concert de voix, d instruments. concert de luts & de voix. faire un concert. donner un concert. il y a… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • concert — CONCÉRT, concerte, s.n. 1. Executare în public a unor opere muzicale. ♦ Piesă muzicală amplă scrisă pentru unul sau mai multe instrumente solistice, cu acompaniament de orchestră, care se distinge prin complexitatea facturii şi prin caracterul ei …   Dicționar Român

  • Concert 10 — was a rock concert at Pocono International Raceway in Long Pond, Pennsylvania on July 8 and 9 of 1972. The event attracted an estimated 200,000 people who were met with cold inclement weather, replete with rain and mud. The general atmosphere of… …   Wikipedia

  • Concert — Con cert (k[o^]n s[ e]rt), n. [F. concert, It. concerto, conserto, fr. concertare. See {Concert}, v. t.] 1. Agreement in a design or plan; union formed by mutual communication of opinions and views; accordance in a scheme; harmony; simultaneous… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Concert 85 — Album par Michel Sardou Sortie 1985 Durée 1h50 Label Tréma Albums de Michel Sardou …   Wikipédia en Français

  • Concert 87 — Album par Michel Sardou Sortie 1987 Enregistrement Palais des congrès, Paris Durée 2h05 Label Tréma …   Wikipédia en Français

  • concert — I noun accord, accordance, agreement, alliance, coaction, coadjument, coadjuvancy, coagency, coalition, coefficiency, collaboration, combination, combined action, combined effort, compatibility, complicity, concord, concordance, concurrence,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»