Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

concentrate+on

  • 1 concentrate

    /'kɔnsentreit/ * tính từ - tập trung =to concentrate troops+ tập trung quân =to concentrate one's attention+ tập trung sự chú ý - (hoá học) cô (chất lỏng)

    English-Vietnamese dictionary > concentrate

  • 2 das Konzentrat

    - {concentrate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Konzentrat

  • 3 zusammenziehen

    (zog zusammen,zusammengezogen) - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to astringe} buộc chặt lại với nhau, nèn ép, làm táo bón - {to constrict} thắt lại, siết lại, bóp lại, làm co khít lại, làm thui chột, làm cằn cỗi - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to tighten} chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt = zusammenziehen (zog zusammen,zusammengezogen) (Truppen) {to concentrate}+ = sich zusammenziehen {to concentrate; to tuck}+ = sich zusammenziehen (Gewitter) {to gather}+ = sich zusammenziehen (zog zusammen,zusammengezogen) (Unwetter) {to brood}+ = sich krampfhaft zusammenziehen {to twitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenziehen

  • 4 anreichern

    - {to concentrate} - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào = sich anreichern {to accumulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anreichern

  • 5 konzentrieren

    - {to concentrate} - {to pool} đào để đóng nêm phá đá, đào xới chân, góp thành vốn chung, chia phần, chung phần = konzentrieren [auf] {to centre [on]; to focus [on,upon]}+ = neu konzentrieren {to refocus}+ = sich konzentrieren {to centre}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konzentrieren

  • 6 verdichten

    - {to adsorb} hút bám - {to compact} kết lại, làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch, cô đọng lại - {to compress} ép, nén, đè, cô lại - {to concentrate} - {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích - {to solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại, làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, đặc lại, rắn lại, đông đặc - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp = verdichten (Technik) {to consolidate; to firm}+ = verdichten (Verdacht) {to grow stronger}+ = sich verdichten {to thicken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdichten

  • 7 verstärken

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to concentrate} - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm - {to increase} tăng thêm, lớn thêm - {to intensify} làm tăng cao lên, tăng cường, làm mãnh liệt, làm dữ dội, làm mạnh thêm, làm nổi thêm - {to reinforce} tăng viện, tăng thêm sức mạnh - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = verstärken (Motor) {to soup up}+ = verstärken (Elektrotechnik) {to amplify}+ = sich verstärken {to redouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstärken

  • 8 der Ball

    - {ball} buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi, viên, chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí, chuyện vô lý - {dance} sự nhảy múa, sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy, điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ = Ball spielen {to play ball}+ = auf einem Ball {at a ball}+ = am Ball bleiben {stay on the ball; to concentrate on the current task; to stay on the ball}+ = den Ball abgeben {to pass the ball}+ = wie einen Ball hin- und herwerfen {to shuttlecock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ball

  • 9 sättigen

    - {to fill} làm đầy, chứa đầy, đổ đầy, đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín, hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy - phồng căng - {to sate} cho đến chán, cho đến ngấy - {to satiate} sate - {to saturate} làm no, làm bão hoà, tẩm, ngấm, thấm đẫm, ném bom ồ ạt, ném bom tập trung = sättigen (Chemie) {to concentrate; to impregnate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sättigen

  • 10 aufbereiten

    - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, làm, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sửa soạn, sắm sửa - {to refine} lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị = aufbereiten (Erz) {to concentrate; to dress}+ = aufbereiten (Daten) {to process}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbereiten

См. также в других словарях:

  • Concentrate — (en russe : Концентрат, Konsentrat) est le scénario d un film non abouti du réalisateur russe Andreï Tarkovski datant de 1958. Sommaire 1 Idée de départ 2 Le scénario 3 Historique …   Wikipédia en Français

  • concentrate — UK US /ˈkɒnsəntreɪt/ verb [I or T] ► to give all of your attention to one particular activity, subject, or problem: concentrate on sth »The corporation is selling off its restaurant chain to concentrate on its core retailing business. concentrate …   Financial and business terms

  • Concentrate — Con*cen trate (? or ?), v. t. [imp. & p. p. {Concentrated}; p. pr. & vb. n. {Concentrating}.] [Pref. con + L. centrum center. Cf. {Concenter}.] 1. To bring to, or direct toward, a common center; to unite more closely; to gather into one body,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • concentrate — ► VERB 1) (often concentrate on) focus all one s attention or mental effort on an object or activity. 2) gather together in numbers or a mass at one point. 3) focus on: concentrate your energy on breathing. 4) increase the strength of (a… …   English terms dictionary

  • Concentrate — Con*cen trate (? or ?), v. i. To approach or meet in a common center; to consolidate; as, population tends to concentrate in cities. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • concentrate — [v1] think about closely apply, attend, be engrossed in, bring to bear, brood over, center, consider closely, contemplate, crack one’s brains*, direct attention, establish, examine, fixate, fix attention, focus, focus attention, get on the beam* …   New thesaurus

  • concentrate — [kän′sən trāt΄] vt. concentrated, concentrating [< CONCENTER + ATE1] 1. to bring to, or direct toward, a common center 2. to collect or focus (one s thoughts, efforts, etc.) 3. to increase the strength, density, or intensity of vi …   English World dictionary

  • concentrate — I (consolidate) verb accumulate, agglomerate, aggregate, amass, assemble, bring into a small compass, bring toward a central point, center, centralize, cluster, coalesce, collect, combine, compact, compress, concenter, condense, congest,… …   Law dictionary

  • concentrate on — index focus, occupy (engage), specialize Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • concentrate — (v.) 1630s, to bring or come to a common center, from concenter (1590s), from It. concentrare, from L. com together (see COM (Cf. com )) + centrum center (see CENTER (Cf. center)). Meaning condense is from 1680s. Sense of mentally focus is c.1860 …   Etymology dictionary

  • concentrate — vb 1 *center, focus, centralize Analogous words: fix, *set, settle, establish: muster, convoke, convene (see SUMMON) 2 *compact, consolidate, unify Analogous words: *gather, collect, assemble: mass, * …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»