Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

con

  • 1 das Gegenargument

    - {con} con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt, sự chống lại, sự trái pro_and_con)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegenargument

  • 2 Vertrauens-

    - {con} - {confidential} kín, bí mật, nói riêng với nhau, thân tín, tâm phúc, được tin cẩn, thổ lộ tâm tình, tâm sự - {fiduciary} uỷ thác, tín dụng, người được uỷ thác = die Kasse des Vertrauens {honesty box}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Vertrauens-

  • 3 die Dirne

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {harlot} đĩ - {hussy} người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo, đứa con gái hỗn xược - {prostitute} - {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dirne

  • 4 der Säugling

    - {baby} đứa bé mới sinh, trẻ thơ, người tính trẻ con, nhỏ, xinh xinh, người yêu, con gái - {child} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con - {nursling} trẻ con còn bú, con thơ, người được nâng niu chăm chút, vật được nâng niu, cây con - {sucker} người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, giác, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm, người dễ bịp - {suckling} sự cho bú, đứa bé còn bú, con vật còn bú = als Säugling behandeln {to baby}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Säugling

  • 5 kindlich

    - {baby} - {babyish} trẻ con, như trẻ con - {childish} của trẻ con, hợp với trẻ con, ngây ngô - {childlike} ngây thơ, thật thà - {daughterly} đạo làm con gái - {filial} con cái, đạo làm con - {infant} còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên - {infantile} ấu trĩ - {kiddy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kindlich

  • 6 das Kind

    - {baby} đứa bé mới sinh, trẻ thơ, người tính trẻ con, nhỏ, xinh xinh, người yêu, con gái - {child} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con - {infant} đứa bé còn ãm ngửa, người vị thành niên, người mới vào nghề, lính mới - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {kiddy} - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai = das kleine Kind {bantling; mite; piccaninny; sprat; tot; trot}+ = manches Kind {many a child}+ = das Kind {Slang} {preteen}+ = das einzige Kind {the only child}+ = kein Kind mehr {no chicken}+ = ein großes Kind {a bit of a child}+ = das ungezogene Kind {whelp}+ = das uneheliche Kind {illegitimate child; lovechild}+ = ein Kind stillen {to give a child the breast}+ = ein Kind wickeln {to put a nappy on a baby}+ = das totgeborene Kind {abortive enterprise; stillborn child}+ = das zweijährige Kind {two-year-old}+ = ein Kind bekommen {to have a baby}+ = ein Kind erwarten {to be in the family way; to expect a baby}+ = ganz wie ein Kind {much like a child}+ = ein Kind einwiegen {to rock a baby to sleep}+ = ein Kind austragen {to bear a child to maturity}+ = ein Kind großziehen {to bring up a child}+ = ein Kind einschulen {to take a child to school for the fist time}+ = sie nahm das Kind mit {she took the baby with her}+ = sie ist bloß ein Kind {she is but a child}+ = schon das kleinste Kind {the veriest baby}+ = einem Kind eins überziehen {to swipe a child}+ = ein schwererziehbares Kind {a problem child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kind

  • 7 unerfahren

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược - xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {green} xanh lá cây, lục, xanh, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {inexperienced} thiếu kinh nghiệm - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng,, bất lương, bất chính - {sucking} còn bú, còn non nớt - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, không phức tạp, gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt - {untried} chưa thử, không thử, chưa được thử thách, không xét xử, không có kinh nghiệm - {verdant} xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, ngây thơ - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, mới mẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ - con, nhỏ = unerfahren [in] {unskilled [in]; unversed [in]}+ = unerfahren sein [in] {to be a stranger [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerfahren

  • 8 das Mädchen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {gal} cô gái - {girl} con gái, cô gái giúp việc, người yêu, người tình best girl) - {lass} thiếu nữ, người hầu gái - {lassie} em yêu quí - {maid} đầy tớ gái - {nymph} nữ thần, người con gái đẹp, con nhộng = das Mädchen (Poesie) {damsel}+ = das süße Mädchen {peach}+ = das junge Mädchen {Miss; adolescent}+ = hundert Mädchen {a hundred girls}+ = das stramme Mädchen {strapper}+ = das zierliche Mädchen {sylph}+ = das Mädchen für alles {girl Friday}+ = das übermütige Mädchen {minx}+ = das liederliche Mädchen {jade}+ = das jungenhafte Mädchen {tomboy}+ = ein leichtes Mädchen {a lady of easy virtue; last change: 22 May 2001 ba lady of easy virtue}+ = das ausgelassene Mädchen {filly}+ = sein ein gutes Mädchen {be a good girl}+ = um ein Mädchen anhalten {to ask for a girl's hand}+ = einem Mädchen nachlaufen {to chase a girl}+ = ein bildhübsches Mädchen {a picture of a girl}+ = einem Mädchen nachstellen {to chase a girl}+ = ein blühendes junges Mädchen {a fresh young thing}+ = ein ungemein hübsches Mädchen {an exceptionally beautiful girl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mädchen

  • 9 menschlich

    - {fleshly} xác thịt, nhục dục, trần tục - {human} con người, loài người, có tính người, có tình cảm của con người - {humanly} với cái nhìn của con người, với cung cách con người, với tình cảm con người, bằng những phương tiện thông thường của con người, trong phạm vi hiểu biết của con người - {mortal} chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, ghê gớm, cực, dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ = rein menschlich gesehen {from the human point of view}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > menschlich

  • 10 der Rest

    - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {relic} thành tích, di tích, di vật, di hài - {remain} đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di cảo - {remainder} phần còn lại, chỗ còn lại, dư, số dư, quyền thừa kế, những loại sách ế - {remnant} vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ - {residue} phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản, thặng dư, bã - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {rump} mông đít, phao câu, nuốm - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {surplus} số thừa, số thặng dư - {vestige} vết tích, dấu vết, + not) một chút, một tí, bộ phận vết tích = der letzte Rest {dreg; remnant}+ = der schäbige Rest {fag}+ = die Division ohne Rest (Mathematik) {modulus}+ = ohne Rest aufgehend (Mathematik) {aliquot}+ = jemandem den Rest geben {to finish}+ = das hat ihm den Rest gegeben {that has finished him off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rest

  • 11 das Weibchen

    (Zoologie) - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {hen} gà mái, mái, đàn bà - {jenny} xe cần trục, cú chọc, cú đánh, con lừa cái jenny ans), máy xe nhiều sợi một lúc spinning jenny) - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {she} con gái, cái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Weibchen

  • 12 der Schurke

    - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {blackguard} người đê tiện, người ăn nói tục tĩu - {cur} con chó toi, con chó cà tàng, tên vô lại, kẻ vô giáo dục, kẻ hèn nhát - {desperado} kẻ liều mạng tuyệt vọng - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {knave} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que, quân J, người hầu - {miscreant} kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện, người tà giáo, người không tín ngưỡng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {reprobate} người bị Chúa đày xuống địa ngục, người tội lỗi, đồ vô lại, kẻ phóng đãng truỵ lạc - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát, chó săn nhút nhát - {scamp} kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá, thằng chó - {scoundrel} tên du thủ du thực - {varlet} người hầu hiệp sĩ, đồ lếu láo, đồ xỏ lá - {villain} côn đồ, kẻ hung ác, thằng bé tinh quái, thằng quỷ sứ con, người quê mùa thô kệch, villein

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schurke

  • 13 aktiv

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, đúng, thật, thật sự, hoàn toàn - không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện, tu đạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aktiv

  • 14 die Brut

    - {aerie} tổ chim làm tít trên cao, ổ trứng ấp, nhà làm trên đỉnh núi - {breed} nòi, giống, dòng dõi - {brood} lứa, ổ, đoàn, bầy, lũ, con cái, lũ con - {clutch} ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {eyrie} - {eyry} - {hatch} cửa sập, cửa hầm, cửa hầm chứa hàng, cửa cống, cửa đập nước, sự chết, sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng, sự nở, sự ấp trứng, ổ chim con mới nở, nét chải, đường gạch bóng - {nest} tổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {rabble} đám người lộn xộn, đám đông, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy - {spawn} trứng, hệ sợi, guội con cái, con cháu - {vermin} sâu, vật hại, bọn sâu mọt, bọn vô lại = die Brut (Fische) {fry}+ = die Brut (Zoologie) {covey; progeny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brut

  • 15 der Schuft

    - {blackguard} người đê tiện, người ăn nói tục tĩu - {cad} đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, người lái xe khách, đứa bé để sai vặt, đứa bé nhặt bóng - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát, chó săn nhút nhát - {rotter} người vô dụng, người bất tài, người vô liêm sỉ, người đáng ghét - {scamp} kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá, tên vô lại, thằng chó - {skunk} chồn hôi, bộ lông chồn hôi, người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ - {villain} côn đồ, kẻ hung ác, thằng bé tinh quái, thằng quỷ sứ con, người quê mùa thô kệch, villein - {worm} giun, sâu, trùng, đường ren, người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế - {wretch} người khổ sở, người cùng khổ, người bất hạnh, kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn, thằng bé, con bé - {yellow dog}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuft

  • 16 der Liebling

    - {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {dearie} người yêu quý dùng để gọi) - {dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng, sứ giả của hoà bình, "bồ câu nhỏ", người chủ trương hoà bình - {ducky} em yêu quý, con yêu quý - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7 - {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetheart} người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = mein Liebling {my love}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Liebling

  • 17 die Schlampe

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {frump} người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {grub} ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo - {slattern} người đàn bà lôi thôi lếch thếch - {sloven} người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch, người lười biếng cẩu thả, người luộm thuộm - {slut} người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu, con gái - {trollop} đĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlampe

  • 18 der Esel

    - {ass} con lừa, người ngu, người đần độn - {dickey} con lừa con, con chim con dickey bird), yếm giả, cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu, chỗ ngồi đằng sau xe - {donkey} người ngu đần, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {jackass} con lừa đực, chàng ngốc - {noodle} người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, cái đầu, mì dẹt = der Esel (Zoologie) {moke}+ = der alte Esel {the old fool}+ = ich kam mir wie ein Esel vor {I looked a fool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Esel

  • 19 der Windstoß

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {flurry} cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {gust} cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn - {squall} sự rối loạn, sự náo loạn, tiếng thét thất thanh, sự kêu la

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Windstoß

  • 20 die Hure

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {harlot} đĩ, gái điếm - {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả - {whore}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hure

См. также в других словарях:

  • con — con·acre; con·cat·e·nate; con·cave; con·ceal·er; con·ceit; con·cen·trate; con·cen·tra·tor; con·cen·tric; con·cep·tual; con·cern; con·cern·ing; con·cert; con·cer·tante; con·cer·ti·na; con·ces·sion·ary; con·cha; con·cin·nate; con·com·i·tant;… …   English syllables

  • con — con, conne [ kɔ̃, kɔn ] n. et adj. • XIIIe; lat. cunnus I ♦ N. m. (voc. érotique) Sexe de la femme. ⇒ sexe; vagin, vulve. Pubis de la femme. ⇒ chatte. « Ces cons rasés font un drôle d effet » (Flaubert). II ♦ Fam. 1 ♦ CON …   Encyclopédie Universelle

  • con — preposición 1. Introduce el objeto, instrumento, material o cualquier otra cosa que se emplea para hacer algo: Rompí el cristal con una piedra. Rocía la carne con sal. 2. Indica la relación entre distintas personas o grupos. 3. De compañía: Que… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • con — 1 Element de compunere însemnând împreună cu , care serveşte la formarea unor substantive (conşcolar, coreferent), a unor verbe (conlocui, convieţui etc.) sau a unor adjective (conaţional). [var.: co ] – Din fr. co(n) (lat. cum ). Trimis de dante …   Dicționar Român

  • Con — Mit dieser (italienischen) Präposition sind viele Hauptwörter zusammengesetzt, mit denen der Componist den Vortrag genauer bezeichnet. Unter dem Artikel »Vortrag« wird weitläufiger besprochen, in wie weit solche Bezeichnung ästhetisch erlaubt sei …   Damen Conversations Lexikon

  • Con-G — s logo Status Active Venue Holiday Inn Guelph Hotel Conference Centre (2011) Location Guelph …   Wikipedia

  • Côn Đảo — Vue aérienne de l île principale. Géographie Pays …   Wikipédia en Français

  • Côn Đảo — Luftaufnahme der Hauptinsel Côn Lôn Gewässer Südchinesisches Meer Geographische …   Deutsch Wikipedia

  • con — index contra, deception, peruse, read Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 co …   Law dictionary

  • Con — may refer to: Con is a Latin preposition abbreviated from Contra meaning against . It is the opposite of Pro another Latin preposition meaning for , Confidence trick, also known as con, scam, or flim flam Con (TV series), a television show about… …   Wikipedia

  • CON — bezeichnet: Concord Municipal Airport, IATA Code des Flughafens in Merrimack County, USA die Sprache Cofán nach ISO 639 3 Con bezeichnet: Kurzform für Convention, Veranstaltung, auf der sich Menschen mit gleichartigen Interessen treffen con… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»