Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

con!

  • 81 die Schürze

    - {apron} cái tạp dề, tấm da phủ chân, thềm sân khấu, thềm đế máy bay, tường ngăn nước xói, tấm chắn, tấm che - {dickey} con lừa, con lừa con, con chim con dickey bird), yếm giả, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu, chỗ ngồi đằng sau xe - {pinny} áo ngoài, tạp dề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schürze

  • 82 die Buchse

    - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {lance} giáo, thương, trường thương - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {socket} lỗ, hốc, hố, để, đui đèn - {thimble} cái đê, vòng sắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Buchse

  • 83 lebendig

    - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động, hiểu rõ, nhận thức được - giác ngộ - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {animated} đầy sức sống, đầy sinh khí, sôi nổi, được cổ vũ, phấn khởi lên - {incisive} sắc bén, nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, vui vẻ, hoạt bát hăng hái, năng nổ, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, tươi - {living} đang tồn tại, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ - {red} đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản, cực tả - {spirited} đầy tinh thần, linh hoạt, hăng say, dũng cảm, anh dũng, có tinh thần - {vivid} chói lọi, sặc sỡ = lebendig werden {to brisk; to quicken; to rouse; to waken}+ = wieder lebendig werden {to revive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebendig

  • 84 der Fehler

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ - {blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn - {boner} lầm lỗi, sự sai lầm ngớ ngẩn - {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {deformity} - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) - {error} sự sai lầm, sự sai sót, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fault} sự thiếu sót, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {inaccuracy} sự không đúng, sự sai, tính không đúng, điểm không đúng, điểm sai - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự vắng - {mistake} lỗi lầm - {nonconformity} sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo, môn phái những người không theo quốc giáo - {shortcoming} - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = der Fehler [an] {defect [in]}+ = der grobe Fehler {blunder}+ = der logische Fehler {semantic error}+ = der absolute Fehler {absolute error}+ = Fehler beseitigen {to debug}+ = der menschliche Fehler {human failings; human weaknesses}+ = einen Fehler finden {to localize a fault}+ = durch seinen Fehler {through a fault of his}+ = einen Fehler machen {to slip up}+ = einen Fehler beheben {back to the drawing board}+ = einen Fehler begehen {to bobble; to trip}+ = seinen Fehler zugeben {to eat humble pie}+ = der orthographische Fehler {spelling mistake}+ = einen Fehler nachweisen {to point out a mistake}+ = er gab seinen Fehler zu {he owned his mistake}+ = seinen Fehler bemänteln {to cover one's mistake}+ = bei einem Fehler ertappen {to catch someone napping}+ = der nicht zu behebende Fehler {unrecoverable error}+ = jemandes Fehler vertuschen {to screen someone's faults}+ = einen groben Fehler machen {to blunder out}+ = auf einen Fehler hinweisen {to point out a mistake}+ = ihm ist ein Fehler unterlaufen {he made a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehler

  • 85 der Rücksitz

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {dickey} con lừa, con lừa con, con chim con dickey bird), yếm giả, cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu, chỗ ngồi đằng sau xe

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rücksitz

  • 86 unbeschädigt

    - {entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {undamaged} không bị tổn hại, không bị hư hại, còn nguyên, còn tốt - {unhurt} không bị thương, không bị đau, vô sự - {uninjured} không bị thiệt hại, không bị hư hỏng, không bị xúc phạm - {unspoiled} không bị cướp phá, không hư, không thối, không thiu - {unspoilt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeschädigt

  • 87 unreif

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {green} xanh lá cây, lục, xanh, tươi, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {immature} chưa chín chắn, chưa chín muồi - {puerile} trẻ con, có tính chất trẻ con, tầm thường, vặt vânh, không đáng kể - {unfledged} chưa đủ lông, còn non nớt, chưa từng trải, không được trang trí bằng lông - {unripe} chưa chín, còn xanh - {verdant} xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, ngây thơ, thiếu kinh nghiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unreif

  • 88 neu

    - {afresh} lại lần nữa - {anew} lại, một lần nữa, lại nữa, bằng cách khác - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {modern} hiện đại, cận đại - {neoteric} - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, mới nổi, mới trong từ ghép) - {novel} lạ thường - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con - nhỏ = das ist mir neu {this is news to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neu

  • 89 jugendlich

    - {adolescent} đang tuổi thanh niên, trẻ - {infantile} trẻ con, còn trứng nước, ấu trĩ - {juvenescent} thời kỳ thanh thiếu niên - {juvenile} thanh thiếu niên, có tính chất thanh thiếu niên, hợp với thanh thiếu niên - {young} trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu - thế hệ trẻ, con, nhỏ - {youthful} tuổi thanh niên, tuổi trẻ = jugendlich aussehen {to look young}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jugendlich

  • 90 das Gepäck

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {luggage} = Gepäck aufgeben {to check}+ = das Gepäck aufgeben {to register one's luggage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gepäck

  • 91 veraltet

    - {antiquated} cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời - {antique} theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời - {archaic} - {crusted} có vỏ cứng, có váng, cổ lỗ, cố chấp, thâm căn cố đế - {defunct} chết, mất, quá cố, không còn tồn tại nữa - {extinct} tắt, tan vỡ, không còn nữa, mai một, tuyệt giống, tuyệt chủng - {obsolete} không dùng nữa, cũ, đã lỗi thời, đã quá hạn, teo đi - {out of date} không còn đúng mốt nữa - {outdated} - {outmoded} không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ - {outworn} rách, xơ, sờn, không còn là mốt nữa, mệt lử, kiệt sức - {rusty} gỉ, han, bạc thành màu gỉ sắt, lạc hậu, cùn, khàn, giận dữ, cau có, bực tức, ôi - {superannuated} quá hạn, quá cũ kỹ, quá già nua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veraltet

  • 92 barbecue

    /'bɑ:bikju:/ * danh từ - lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con - vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con - sân phơi cà phê * ngoại động từ - nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)

    English-Vietnamese dictionary > barbecue

  • 93 brood

    /bru:d/ * danh từ - lứa, ổ (gà con, chim con...) =a brood of chicken+ một lứa ga con - đoàn, bầy, lũ (người, súc vật) - con cái, lũ con * nội động từ - ấp (gà) - suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm =to brood over one's misfortunes+ nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình - bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)

    English-Vietnamese dictionary > brood

  • 94 chick

    /tʃik/ * danh từ - gà con; chim con - trẻ nhỏ =the chicks+ con cái trong nhà - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái !to have neither chick nor child - không có con !one chick keeps a hen busy - (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn

    English-Vietnamese dictionary > chick

  • 95 chit

    /tʃit/ * danh từ - đứa bé, đứa trẻ, trẻ con - người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ !a chit of a girl - con ranh con, con oắt con * danh từ - mầm, manh nha * danh từ+ Cách viết khác: (chitty) /'tʃiti/ - giấy phép - giấy chứng nhận, chứng chỉ - phiếu thanh toán - giấy biên nhận, giấy biên lai - thư ngắn !farewell chit - (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép

    English-Vietnamese dictionary > chit

  • 96 chitty

    /tʃit/ * danh từ - đứa bé, đứa trẻ, trẻ con - người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ !a chit of a girl - con ranh con, con oắt con * danh từ - mầm, manh nha * danh từ+ Cách viết khác: (chitty) /'tʃiti/ - giấy phép - giấy chứng nhận, chứng chỉ - phiếu thanh toán - giấy biên nhận, giấy biên lai - thư ngắn !farewell chit - (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép

    English-Vietnamese dictionary > chitty

  • 97 come

    /kʌm/ * nội động từ came; come - đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại =light come light go; easy come easy go+ dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất =to come and go+ đi đi lại lại =come here!+ lại đây! - sắp đến, sắp tới =in years to come+ trong những năm (sắp) tới - xảy ra, xảy đến =ill luck came to him+ sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may =come what may+ dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào - thấy, ở, thấy ở =that word comes on page six+ từ đó ở trang sáu - nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành =dream comes true+ ước mơ trở thành sự thật =it comes expensive in the long run+ thế mà hoá ra là đất - hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...) =these duck's blood cards won't come+ tiết canh vịt không đông - (lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế! =come! take courage+ nào! can đảm lên chứ - (từ lóng) hành động, làm, xử sự =he comes it too strong+ nó làm quá; nó nói quá, nó cường điệu !to come about - xảy ra, xảy đến =how could this come about?+ sao việc đó có thể xảy ra được? - đối chiếu =the wind had come abour+ gió đã đổi chiều !to come across - tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy !to come after - theo sau, đi theo - nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa !to come again - trở lại !to come against - đụng phải, va phải !to come apart (asunder) - tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra !to come at - đạt tới, đến được, nắm được, thấy =I could not easily come at the document now+ bây giờ thì tôi không dễ gì mà nắm được tài liệu đó =to come at the truth+ thấy sự thật - xổ vào, xông vào (tấn công) =the dog came at me+ con chó xổ vào tôi !to come away - đi xa, đi khỏi, rời khỏi - lìa ra, rời ra, bung ra !to come back - quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...) - được, nhớ lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại !to come between - đứng giữa (làm môi giới, điều đình) - can thiệp vào, xen vào !to come by - qua, đi qua - có được, kiếm được, vớ được =how did you come by this document?+ làm sao mà anh kiếm được tài liệu này? !to come down - xuống, đi xuống =pricces are coming down+ giá đang xuống =coast comes down to heels+ áo dài xuống tận gót - được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...) - sụp đổ (nhà cửa...) - sa sút, suy vị, xuống dốc =to come down in the world+ sa sút, xuống dốc !to come down upon (on) - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt =to come down upon (on) somebody like a cart-load of bricks+ mắng nhiếc ai thậm tệ; mắng như tát nước vào mặt ai - đòi tiền; đòi bồi thường !to come down with - xuất tiền, trả tiền, chi !to come forward - đứng ra, xung phong =to come forward as a candidate+ (đứng) ra ứng cử !to come in - đi vào, trở vào - (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua) =to come in third+ về thứ ba - được tuyển, được bầu; lên nắm quyền - vào két, nhập két, thu về (tiền) =money is always coming in to him+ tiền vào nhà nó như nước - lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa) - thành mốt, thành thời trang - tỏ ra =to come in useful+ tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì) =I don't see where the joke comes in+ tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó !to come in for - có phần, được hưởng phần =he will come in for most of his uncle's property+ nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó =I came in for 6d+ phần của tôi là 6 đồng !to come in upon - ngắt lời, chận lời, nói chặn !to come into - to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý - được hưởng, thừa hưởng =to come into a property+ thừa hưởng một tài sản !to come of - do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của =that comes of being quick tempered+ cái đó là do tính khí nóng nảy quá - xuất thân từ =to come of a working family+ xuất thân tư một gia đình lao động !to come off - bong ra, róc ra, rời ra, bật ra - thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong =to come off victorious+ vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi - được thực hiện, được hoàn thành =plan comes off satisfactorily+ kế hoạch được thực hiện tốt đẹp - (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa! !to come on - đi tiếp, đi tới - tiến lên, tới gần =the enemy were coming on+ quân địch đang tới gần - nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...) - được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...) - được trình diễn trên sân khấu - ra sân khấu (diễn viên) - ra toà =come on!+ đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy! !to come out - ra, đi ra - đình công - vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công) - lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the truth comes out+ sự thật lộ ra =to come out against somebody+ ra mặt chống lại ai - được xuất bản; ra (sách, báo) =to come out on Saturday+ ra ngày thứ bảy (báo) - được xếp (trong kỳ thi) = Tam came out first+ Tam thi đã được xếp đứng đầu - mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu !to come over - vượt (biển), băng (đồng...) - sang phe, theo phe =he has come over to us+ hắn đã sang phe chúng tôi - choán, trùm lên (người nào) =a fear comes over me+ cơn sợ trùm lên tôi, tôi sợ hãi !to come round - đi nhanh, đi vòng - hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...) - trở lại, quay lại, tới (có định kỳ) =when Spring comes round+ khi mùa xuân trở lại, khi xuân về - tạt lại chơi =do come round one evening+ thế nào cũng tạt lại chơi tôi một buổi chiều nào đó - thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm !to come to - đến, đi đến =to come to a decision+ đi tới một quyết định =to come do nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào =to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc =to come to a standstill+ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc - hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ =to come to one's senses+ tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ - thừa hưởng, được hưởng =to come to one's own+ được hưởng phần của mình - lên tới =it comes to one thousand+ số tiền lên tới một nghìn - (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu) !to come under - rơi vào loại, nằn trong loại - rơi vào, chịu (ảnh hưởng) !to come up - tới gần, đến gần (ai, một nơi nào) - được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận) =to come up for discussion+ được nêu lên để thảo luận - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt =high cillars are coming up+ cổ cồn cao đang trở thành mốt - lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp =the water came up to his chin+ nước lên tới cằm nó =the performance did not come up to what we expected+ buổi biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi =I came up with them just outside the town+ ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó - vào đại học !to come upon - tấn công bất thình lình, đột kích - chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy - chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ - là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm =he came upon me for damages+ nó bắt tôi chịu trách nhiệm bồi thường cho nó !to come across the mind - chợt nảy ra ý nghĩ !to come a cropper - (xem) cropper !come along - (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên !to come clean - thú nhận, nói hết !to come easy to somebody !to come natural to somebody - không có gì khó khăn đối với ai !to come home - trở về nhà, trở lại nhà - gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc =his remark came home to them+ lời nhận xét của anh ta đánh trúng vào chỗ yếu của họ !to come near - đến gần, suýt nữa =to come near failing+ suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại !to come of age - đến tuổi trưởng thành !come off your high horse (your perch)! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa! !come out with it! - muốn nói gì thì nói đi! !to come right - đúng (tính...) - thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi !to come short - không đạt được, thất bại !to come short of - thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu !first come first served - đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước !how come? - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao? !it comes hard on him - thật là một vố đau cho nó

    English-Vietnamese dictionary > come

  • 98 dickey

    /'diki/ Cách viết khác: (dicky) /'diki/ * danh từ - con lừa, con lừa con - con chim con ((cũng) dickey bird) - yếm giả (của áo sơ mi) - cái tạp dề - ghế ngồi của người đánh xe - ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)

    English-Vietnamese dictionary > dickey

  • 99 dicky

    /'diki/ Cách viết khác: (dicky) /'diki/ * danh từ - con lừa, con lừa con - con chim con ((cũng) dickey bird) - yếm giả (của áo sơ mi) - cái tạp dề - ghế ngồi của người đánh xe - ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)

    English-Vietnamese dictionary > dicky

  • 100 embryo

    /'embriou/ * danh từ, số nhiều embryos - (sinh vật học) phôi - cái còn phôi thai =in embryo+ còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển * tính từ - còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

    English-Vietnamese dictionary > embryo

См. также в других словарях:

  • con — con·acre; con·cat·e·nate; con·cave; con·ceal·er; con·ceit; con·cen·trate; con·cen·tra·tor; con·cen·tric; con·cep·tual; con·cern; con·cern·ing; con·cert; con·cer·tante; con·cer·ti·na; con·ces·sion·ary; con·cha; con·cin·nate; con·com·i·tant;… …   English syllables

  • con — con, conne [ kɔ̃, kɔn ] n. et adj. • XIIIe; lat. cunnus I ♦ N. m. (voc. érotique) Sexe de la femme. ⇒ sexe; vagin, vulve. Pubis de la femme. ⇒ chatte. « Ces cons rasés font un drôle d effet » (Flaubert). II ♦ Fam. 1 ♦ CON …   Encyclopédie Universelle

  • con — preposición 1. Introduce el objeto, instrumento, material o cualquier otra cosa que se emplea para hacer algo: Rompí el cristal con una piedra. Rocía la carne con sal. 2. Indica la relación entre distintas personas o grupos. 3. De compañía: Que… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • con — 1 Element de compunere însemnând împreună cu , care serveşte la formarea unor substantive (conşcolar, coreferent), a unor verbe (conlocui, convieţui etc.) sau a unor adjective (conaţional). [var.: co ] – Din fr. co(n) (lat. cum ). Trimis de dante …   Dicționar Român

  • Con — Mit dieser (italienischen) Präposition sind viele Hauptwörter zusammengesetzt, mit denen der Componist den Vortrag genauer bezeichnet. Unter dem Artikel »Vortrag« wird weitläufiger besprochen, in wie weit solche Bezeichnung ästhetisch erlaubt sei …   Damen Conversations Lexikon

  • Con-G — s logo Status Active Venue Holiday Inn Guelph Hotel Conference Centre (2011) Location Guelph …   Wikipedia

  • Côn Đảo — Vue aérienne de l île principale. Géographie Pays …   Wikipédia en Français

  • Côn Đảo — Luftaufnahme der Hauptinsel Côn Lôn Gewässer Südchinesisches Meer Geographische …   Deutsch Wikipedia

  • con — index contra, deception, peruse, read Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 co …   Law dictionary

  • Con — may refer to: Con is a Latin preposition abbreviated from Contra meaning against . It is the opposite of Pro another Latin preposition meaning for , Confidence trick, also known as con, scam, or flim flam Con (TV series), a television show about… …   Wikipedia

  • CON — bezeichnet: Concord Municipal Airport, IATA Code des Flughafens in Merrimack County, USA die Sprache Cofán nach ISO 639 3 Con bezeichnet: Kurzform für Convention, Veranstaltung, auf der sich Menschen mit gleichartigen Interessen treffen con… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»