Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

computer

  • 81 der Personalcomputer

    - {personal computer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Personalcomputer

  • 82 die Warteschlange

    - {queue} đuôi sam, hàng xếp nối đuôi = die Warteschlange (Computer) {queue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Warteschlange

  • 83 das Programm

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {programme} cương lĩnh - {repertoire} vốn tiết mục biểu diễn repertory) - {syllabus} đề cương bài giảng, đề cương khoá học, kế hoạch học tập - {tool} dụng cụ, đồ dùng, công cụ, lợi khí, tay sai = das Programm (Theater) {playbill}+ = das Programm (Computer) {program}+ = Weiter im Programm! {On with the show!}+ = ein Programm starten {to run a program}+ = das gesponserte Programm {commercial program}+ = das ausführbare Programm {binary; executable}+ = ein Programm anzapfen {to tap into a program}+ = ein Programm aufstellen {to write a program}+ = ein Programm aufstellen für {to programme}+ = ein Programm zusammenstellen {to arrange programme}+ = der Sender, der eine Übertragung in sein Programm einspeist {relaying station}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Programm

  • 84 beschreibbar

    - {describable} có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được = beschreibbar (Computer) {writeable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschreibbar

  • 85 die Steuerung

    - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, sự lái, khu vực ở của hạ sĩ quan = die Steuerung (Technik) {control}+ = die numerische Steuerung (NC) {numerical control}+ = die numerische Steuerung (CNC) {computer numeric control}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steuerung

  • 86 das Merkmal

    - {attribute} thuộc tính, vật tượng trưng, thuộc ngữ - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {characteristic} - {differentia} dấu hiệu phân biệt đặc trưng - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {impress} sự đóng dấu, dấu, dấu ấn - {impression} ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng, sự in, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, bản in, số lượng in, thuật nhại các nhân vật nổi tiếng - {mark} đồng Mác, nhãn, nhãn hiệu, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {trait} nét = das Merkmal (Computer) {token}+ = das bezeichnende Merkmal {characteristic}+ = das charakteristische Merkmal {characteristic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Merkmal

  • 87 der Arbeitsplatzcomputer

    - {desk computer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitsplatzcomputer

  • 88 die Hauptplatine

    - {main board} = die Hauptplatine (Computer) {motherboard}+ = auf der Hauptplatine {onboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptplatine

  • 89 der Entwurf

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {blueprint} - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {delineation} sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {draught} sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lùa, sự thông gió - cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản dự thảo draft) - {lineation} sự kẻ - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, sườn, người gầy da bọc xương - {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn = der rohe Entwurf {rough cast}+ = der computerunterstützte Entwurf {computer aided design}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Entwurf

  • 90 die Schnittstelle

    - {interface} bề mặt chung, mặt phân giới, những cái chung - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái = die serielle Schnittstelle {serial device}+ = serielle Schnittstelle (Computer) {serial port}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnittstelle

  • 91 entpacken

    (Daten) - {to unzip} = entpacken (Computer) {to uncompress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entpacken

  • 92 das Jokerzeichen

    - {wildcard character} = das Jokerzeichen (Computer) {wildcard character}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jokerzeichen

  • 93 elektronisch

    - {electronic} điện tử = elektronisch gesteuert {computer-controlled; electronically controlled}+ = elektronisch auslöschen {to zap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elektronisch

  • 94 das Netz

    - {caul} màng thai nhi, màng thóp, mạc nối - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm, bẫy - {net} lưới, mạng, vải màn, vải lưới - {network} đồ dùng kiểu lưới, hệ thống, hệ thống mắc cáo, mạng lưới truyền thanh - {toils} cạm bẫy, sự o ép, sự trói buộc - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi = das lokale Netz (LAN) {local area network}+ = das Netz stricken {to net}+ = im Netz fangen {to mesh}+ = vom Netz getrennt (Computer) {offline}+ = mit dem Netz fangen {to net}+ = ans Netz angeschlossen werden (Internet) {to get wired}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Netz

  • 95 die Tabellenkalkulation

    - {spreadsheet; spreadsheet calculation} = die Tabellenkalkulation (Computer) {spread sheet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tabellenkalkulation

  • 96 der Parallelrechner

    - {parallel computer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Parallelrechner

  • 97 Bordrechner bei Fahrzeugen

    - {onboard computer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Bordrechner bei Fahrzeugen

  • 98 anmelden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enrol} tuyển, kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên - trèo, bốc lên, tăng lên - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng = anmelden (Computer) {to mount}+ = anmelden (Anspruch) {to put in}+ = anmelden (Telefongespräch) {to place}+ = sich anmelden {to log on; to send in one's name}+ = sich anmelden (Arzt) {to make an appointment}+ = sich anmelden (Hotel) {to book in}+ = sich anmelden (Sport) {to enter}+ = sich anmelden (polizeilich) {to register}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anmelden

  • 99 der Schrägstrich

    - {slash} vết chém, vết rạch, vết cắt, đường rạch, đường cắt, đống cành lá cắt = der Schrägstrich (Computer) {slash}+ = der reverse Schrägstrich {backslash}+ = der Schrägstrich rückwärts {backslash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrägstrich

  • 100 das Zeichen

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {signal} hiệu lệnh - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa - {symbol} vật tượng trưng - {token} vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng = das Zeichen [für] {index [of]; indication [of]}+ = das Zeichen (Computer) {token}+ = zum Zeichen [von] {in token [of]}+ = die Zeichen {pl.} [für] {indices [of]}+ = das äußere Zeichen {symptom}+ = ein Zeichen geben {to motion; to signal}+ = mit Zeichen versehen {to mark}+ = das diakritische Zeichen {diacritic; tittle}+ = durch Zeichen bedeuten {to sign}+ = durch Zeichen anhalten (Auto) {to flag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeichen

См. также в других словарях:

  • computer — com‧put‧er [kəmˈpjuːtə ǁ ər] noun [countable, uncountable] COMPUTING an electronic machine that can do calculations very quickly, store information or documents, or do tasks according to a set of instructions called a program: • We store all our… …   Financial and business terms

  • computer — COMPÚTER, computere, s.n. Calculator electronic; ordinator. ♢ Computer familial = microcalculator pentru prelucrarea şi vizualizarea informaţiilor provenite de la o serie de periferice, specific aplicaţiilor familiale (utilitare, educaţionale,… …   Dicționar Român

  • computer — /komˈpjuter, ingl. kəmˈpjuːtə(r)/ [vc. ingl., «calcolatore», da to compute «calcolare», dal fr. computer «computare»] s. m. inv. calcolatore, elaboratore, elaboratore elettronico, cervello elettronico □ (est.) personal computer, PC, home computer …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • Computer — Com*put er (k[o^]m*p[=u]t [ e]r), n. 1. One who computes. 2. (Computers) an electronic device for performing calculations automatically. It consists of a clock to provide voltage pulses to synchronize the operations of the devices within the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • computer — ● computer ou computeur nom masculin (anglais computer, de to compute, calculer) Synonyme de ordinateur. ● computer ou computeur (synonymes) nom masculin (anglais computer, de to compute, calculer) Synonymes : ordinateur …   Encyclopédie Universelle

  • Computer — Sm std. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. computer, einer Ableitung von ne. compute berechnen , dieses aus frz. computer, aus l. computāre berechnen, zusammenrechnen, überschlagen , zu l. putāre rechnen, berechnen, putzen, reinigen und l.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Computer — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Rechner Bsp.: • Wir haben einen neuen Computer in unserem Büro. • Mein neuer Computer ist sehr leistungsfähig. • Welcher Laden verkauft Computer? …   Deutsch Wörterbuch

  • computer — 1640s, one who calculates, agent noun from COMPUTE (Cf. compute). Meaning calculating machine (of any type) is from 1897; in modern use, programmable digital electronic computer (1945; theoretical from 1937, as Turing machine). ENIAC (Cf. ENIAC)… …   Etymology dictionary

  • computer — [kəm pyo͞ot′ər] n. 1. a person who computes 2. a device used for computing; specif., an electronic machine which, by means of stored instructions and information, performs rapid, often complex calculations or compiles, correlates, and selects… …   English World dictionary

  • Computer — Computer: Die Bezeichnung für »elektronische Rechenanlage; Rechner« wurde in der 2. Hälfte des 20. Jh.s aus gleichbed. engl. computer entlehnt. Das engl. Wort gehört zum Verb engl. to compute »‹be›rechnen«, das auf lat. computare… …   Das Herkunftswörterbuch

  • computer — [n] calculating, data processing machine abacus, adding machine, analog, artificial intelligence, brain*, calculator, clone, CPU, data processor, digital, electronic brain*, laptop*, MAC, mainframe, micro*, microcomputer, mini*, minicomputer,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»