Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

composed+of+ru

  • 1 composed

    /kəm'pouzd/ * tính từ - bình tĩnh, điềm tĩnh

    English-Vietnamese dictionary > composed

  • 2 komponiert

    - {composed} bình tĩnh, điềm tĩnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > komponiert

  • 3 zusammengesetzt

    - {complex} phức tạp, rắc rối - {composed} bình tĩnh, điềm tĩnh - {composite} hợp lại, ghép, ghép lại, kiểu hoa cúc, theo kiểu hỗn hợp, làm bằng gỗ và sắt, đủ các hạng, đa hợp - {compound} kép, phức, phức hợp = zusammengesetzt [aus] {compact [of]}+ = doppelt zusammengesetzt {decomposite}+ = würfelförmig zusammengesetzt {tessellated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammengesetzt

  • 4 bestehen [auf]

    - {to persist [in]} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng = bestehen (bestand,bestanden) {to be in existence; to exist; to last; to stand on; to subsist}+ = bestehen (bestand,bestanden) [auf] {to be insistent [on]; to insist [on]; to stand [upon]; to stick out [for]}+ = bestehen (bestand,bestanden) [aus,in] {to consist [of,in]}+ = bestehen (bestand,bestanden) (Prüfung) {to come through; to pass}+ = bestehen (bestand,bestanden) (Abenteuer) {to encounter}+ = bestehen aus {to be composed of; to comprise; to comprize}+ = bestehen auf {to urge}+ = bestehen lassen {to leave (left,left)+ = darauf bestehen [daß] {to be insistent [that]}+ = nicht bestehen auf {to waive}+ = gerade noch bestehen (Prüfung) {to shave through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestehen [auf]

  • 5 ruhig

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {composed} - {dispassionate} không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị - {easeful} thanh thản, thoải mái, làm dịu, tha thẩn - {easy} không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {halcyon} thanh bình, êm ả - {motionless} bất động, không chuyển động, im lìm - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, yên lặng - {placid} - {quiescent} - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {restful} thuận tiện cho sự nghỉ ngơi - {sedate} trầm tĩnh, khoan thai - {self-collected} - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {staid} điềm đạm - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, đứng đắn, chính chắn - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {temperate} có chừng mực, vừa phải, điều độ, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn - {tranquil} lặng lẽ - {unrepining} không phàn nàn, không than phiền, không cằn nhằn - {untroubled} không đục, trong, không bị quấy rầy, được yên = ruhig (Wasser) {serene; unruffled}+ = ruhig! {steady!}+ = ruhig sein {to be at rest}+ = nur ruhig! {take it easy!}+ = sehr ruhig (Musik) {pianissimo}+ = bleib ruhig {don't get crazy}+ = bleib ruhig! {keep cool!}+ = immer schön ruhig! {keep cool!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruhig

  • 6 gelassen

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {composed} - {placid} - {quiet} yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thái bình, yên ổn, thanh bình, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {sedate} bình thản, trầm tĩnh, khoan thai - {serene} trong, sáng sủa, quang tạnh, không sóng gió, Ngài, Đức, Tướng công - {sober} không say rượu, điều độ, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, không loè loẹt - {stoic} - {temperate} có chừng mực, vừa phải, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn - {tranquil} lặng lẽ - {unrepining} không phàn nàn, không than phiền, không cằn nhằn - {unruffled} mượt, không rối, không gợn sóng = gelassen bleiben {to keep one's temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelassen

  • 7 die Masse

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, loạt, đám đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, đống, số nhiều, đa số, khối lượng, quần chúng, nhân dân - {mixture} sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược = die Masse (Elektrotechnik) {ground}+ = die breiige Masse {mummy; pulp}+ = die ungefüge Masse {hulk}+ = die wirksame Masse {active material}+ = die kritische Masse {critical mass}+ = die organisierte Masse {orb}+ = zu einer Masse verbinden {to concrete}+ = woraus besteht diese Masse? {what is this mass composed of?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Masse

  • 8 compose

    /kəm'pouz/ * động từ - soạn, sáng tác, làm =to compose a piece of music+ soạn một bản nhạc =to compose a poem+ làm một bài thơ - ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm =water is composed of hydrogen and oxygen+ nước gồm có hyđrô và ôxy - bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...) =compose yourself+ anh hãy bình tĩnh lại =to compose one's features (countenance)+ giữ vẻ bình tĩnh - giải quyết; dàn xếp; dẹp được =to compose a quarrel+ dàn xếp cuộc cãi nhau - (ngành in) sắp chữ

    English-Vietnamese dictionary > compose

См. также в других словарях:

  • Composed — Com*posed , a. Free from agitation; calm; sedate; quiet; tranquil; self possessed. [1913 Webster] The Mantuan there in sober triumph sate, Composed his posture, and his look sedate. Pope. {Com*pos ed*ly}, adv. {Com*pos ed*ness}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • composed — index complacent, dispassionate, nonchalant, patient, peaceable, placid Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • composed — calm, tranquil, c.1600, from pp. of COMPOSE (Cf. compose) (v.). Related: Composedly; composedness …   Etymology dictionary

  • composed — collected, *cool, unruffled, imperturbable, unflappable, nonchalant Analogous words: quiet, *still: serene, placid, tranquil, *calm: sedate, staid, *serious: repressed, suppressed (see SUPPRESS) Antonyms: discomposed: anxious Contrasted words:… …   New Dictionary of Synonyms

  • composed — [adj] calm, collected at ease, calmed, clearheaded, commonsensical, confident, cool, cool as cucumber*, disimpassioned, dispassionate, easy, easygoing, have one’s act together*, imperturbable, keeping a stiff upper lip*, keeping one’s shirt on*,… …   New thesaurus

  • composed — [kəmpōzd′] adj. calm; tranquil; self possessed SYN. COOL composedly [kəmpo′zid lē] adv. composedness [kəmpō′zid nis] n …   English World dictionary

  • Composed — Compose Com*pose (k[o^]m*p[=o]z ), v. t. [imp. & p. p. {Composed}; p. pr. & vb. n. {Composing}.] [F. composer; com + poser to place. The sense is that of L. componere, but the origin is different. See {Pose}, v. t.] 1. To form by putting together …   The Collaborative International Dictionary of English

  • composed — adj. 1 composed of made up of sth VERBS ▪ be ADVERB ▪ entirely, exclusively, solely, wholly ▪ The committee was composed …   Collocations dictionary

  • composed — adj. (cannot stand alone) consisting composed of (the team was composed of seasoned players) (see the Usage Note for comprised) * * * [kəm pəʊzd] [cannot stand alone ] [ consisting ] composed of (see the Usage Note for comprised; the team was… …   Combinatory dictionary

  • composed — [[t]kəmpo͟ʊzd[/t]] ADJ GRADED: usu v link ADJ If someone is composed, they are calm and able to control their feelings. Laura was standing beside him, very calm and composed... It wasn t the peaceful, composed experience I had expected …   English dictionary

  • composed — com|posed [kəmˈpəuzd US ˈpouzd] adj 1.) seeming calm and not upset or angry ▪ He appeared very composed despite the stress he was under. 2.) a composed ↑salad is arranged carefully on a plate rather than being mixed together …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»