Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

comply

  • 1 comply

    /kəm'plai/ * nội động từ - tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo =to comply with the rules+ tuân theo luật lệ =to refuse to comply+ từ chối không tuân theo =to comply with a request+ đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu

    English-Vietnamese dictionary > comply

  • 2 comply

    v. Yeem; haum; yoj

    English-Hmong dictionary > comply

  • 3 die Bitte

    - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {instance} thí dụ, ví dụ, trường hợp cá biệt, sự xét xử - {prayer} kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện, số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, lời khẩn cầu, lời cầu xin, điều khẩn cầu, điều cầu xin, người cầu kinh, người cầu nguyện - người khẩn cầu, người cầu xin - {request} lời thỉnh cầu, nhu cầu, sự hỏi mua - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, ý muốn, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc = Bitte! {don't mention it!}+ = die demütige Bitte {supplication}+ = auf seine Bitte {at his entreaty}+ = die dringende Bitte {adjuration; entreaty; petition}+ = Bitte nachsenden! {Please forward!}+ = auf jemandes Bitte {at the instance of someone}+ = die flehentliche Bitte {imploration}+ = eine Bitte anbringen {to make a request}+ = ein Bitte enthaltend {precatory}+ = einer Bitte nachkommen {to comply with a request}+ = jemandes Bitte erfüllen {to comply with someone's request}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bitte

  • 4 nachgeben

    - {to comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo - {to humour} chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo - {to indulge} nuông chiều, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích thú - {to relent} bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương - {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày - {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = nachgeben (Essen) {to give more}+ = nachgeben [jemandem] {to knuckle under [to someone]}+ = nachgeben (gab nach,nachgegeben) {to defer; to duck under; to yield}+ = nicht nachgeben {to keep a stiff upper lip; to sit tight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachgeben

  • 5 einwilligen

    - {to acquiesce} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý, bằng lòng ngầm, mặc nhận = einwilligen [in] {to accede [to]; to agree [to]; to assent [to]; to comply [with]; to consent [to]; to yield [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwilligen

  • 6 erfüllen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to complete} làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to fulfill} thi hành, đủ - {to grant} cho, ban, cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng - {to infuse} rót, đổ, pha, truyền, ngấm - {to pervade} toả khắp, tràn ngập khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh = erfüllen [mit] {to imbue [with]; to impregnate [with]; to impress [with]; to indoctrinate [with]; to inform [with]; to inspire [with]; to possess [with]}+ = erfüllen (Zweck) {to serve}+ = erfüllen (Wunsch) {to meet (met,met)+ = erfüllen (Versprechen) {to make good; to perform}+ = erfüllen [die Vorschriften] {to comply [with the rules]}+ = sich erfüllen {to come true}+ = etwas erfüllen {to live up to something}+ = nicht erfüllen {to default}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfüllen

  • 7 entsprechen

    (entsprach,entsprochen) - {to agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp, cân bằng - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo - {to conform} làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, theo, làm theo, y theo - {to correspond} xứng, tương ứng, phù hợp, tương đương, đối nhau, giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ - {to equal} bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp - {to fulfill} thực hiện, hoàn thành, làm trọn, thi hành, đủ - {to match} đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đương đầu, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau - tiếp vào nhau, gắn vào nhau - {to parallel} đặt song song với, tìm tương đương với, so sánh, song song với, tương đương với, ngang với, giống với, mắc song song = entsprechen (entsprach,entsprochen) [einer Sache] {to coincide [with something]; to correspond [to a thing]}+ = genau entsprechen {to stand on all fours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entsprechen

  • 8 sich fügen

    - {to comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo - {to toe} đặt ngón chân vào, đóng mũi, vá đầu mũi, sút, đá đít = sich fügen [in] {to acquiesce [in]; to submit [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich fügen

  • 9 richten

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to beam} chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to judge} xét xử, phân xử, xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to right} lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng, sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được, không ngả nghiêng tròng trành = richten [an] {to direct [to]}+ = richten [auf] {to aim [at]; to bend (bent,bent) [to,on]; to cast (cast,cast) [at,on]; to fasten [upon]; to level [at]; to point [at]; to turn [to]}+ = richten [über] {to sit in judgement [over]}+ = richten [nach,auf] {to direct [to,at]}+ = richten [auf] (Geschütz) {to train [on]}+ = richten auf {to play}+ = fest richten [auf] {to rivet [on]}+ = sich richten [nach] {to act [on,upon]; to conform [to]}+ = sich richten (Militär) {to dress}+ = etwas richten {to fix something; to get something ready}+ = gerade richten (Technik) {to straighten}+ = nach innen richten {to introvert}+ = sich danach richten {to comply with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > richten

  • 10 formality

    /fɔ:'mæliti/ * danh từ - sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục =the comply with all the necessary formalities+ làm đầy đủ những thủ tục cần thiết - nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng - tính cách hình thức

    English-Vietnamese dictionary > formality

См. также в других словарях:

  • comply — com‧ply [kəmˈplaɪ] verb complied PTandPP [intransitive] to obey a law or rule, or to keep an agreement: comply with • the high costs of upgrading aging mills to comply with environmental regulations * * * comply UK US /kəmˈplaɪ/ verb [I] ► LAW …   Financial and business terms

  • comply — comply, conform The two verbs share the notion of acting in accordance with a wish, command, rule, or guideline. The typical patterns are comply with and conform to. Both are also used absolutely, with a difference of implication: one complies by …   Modern English usage

  • Comply — Com*ply (k[o^]m*pl[imac] ), v. i. [imp. & p. p. {Complied}; p. pr. & vb. n. {Complying}.] [Perh. formed fr. compliment, influenced by ply, pliant, which are of different origin: cf. It. complire to compliment, finish, suit. See {Compliment},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Comply — Com*ply , v. t. [See {comply}, v. i.] 1. To fulfill; to accomplish. [Obs.] Chapman. [1913 Webster] 2. [Cf. L. complicare to fold up. See {Ply}.] To infold; to embrace. [Obs.] [1913 Webster] Seemed to comply, Cloudlike, the daintie deitie. Herrick …   The Collaborative International Dictionary of English

  • comply — I verb abide by, accede to, accept, accommodate, acknowledge, acquiesce in, adhere to, agree with, assent to, attend to orders, be faithful to, be willing, carry into effect, carry into execution, carry out, cease resistance, complete, concedere …   Law dictionary

  • comply — ► VERB (complies, complied) (often comply with) 1) act in accordance with a wish or command. 2) meet specified standards. ORIGIN Latin complere fulfil, fill up …   English terms dictionary

  • comply — early 14c., to fulfill, carry out, from O.Fr. compli, pp. of complir to accomplish, fulfill, carry out, from V.L. *complire, from L. complere to fill up (see COMPLETE (Cf. complete)). Meaning influenced by PLY (Cf. ply). Sense of to consent began …   Etymology dictionary

  • comply — *obey, mind Analogous words: accede, consent, agree, acquiesce (see ASSENT): *yield, submit, defer, bow Antonyms: command, enjoin Contrasted words: *resist, withstand: thwart, balk, *frustrate …   New Dictionary of Synonyms

  • comply — [v] abide by, follow agreement or instructions accede, accord, acquiesce, adhere to, agree to, cave in, come around, conform to, consent to, cry uncle*, defer, discharge, ditto*, don’t make waves*, don’t rock the boat*, fit in, fold, fulfill,… …   New thesaurus

  • comply — [kəm plī′] vi. complied, complying [ME complien < OFr complir < L complere: see COMPLETE] to act in accordance (with a request, order, rule, etc.) …   English World dictionary

  • comply — 01. Anyone who does not [comply] with these regulations will be asked to leave. 02. Our neighbors have been ordered by the city to clean up their yard, but so far they seem unwilling to [comply]. 03. The U.N. has sent a mission to Iraq to verify… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»