-
1 die Kompliziertheit
- {complexity} sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp - {intricacy} intricateness, điều rắc rối -
2 die Verwicklung
- {complexity} sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp - {complication} biến chứng - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {immixture} sự pha trộn, sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu - {implication} sự lôi kéo vào, sự liên can, ẩn ý, điều ngụ ý, điều gợi ý, quan hệ mật thiết, sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại - {involvement} sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu, sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng, sự mắc míu, sự dính dáng, sự để hết tâm trí, tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào - tình trạng rắc rối, sự khốn quẩn, sự cuộn vào, sự quấn lại - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {ravel} mối rối, mối thắt nút, đầu buột ra - {snarl} tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút, chỗ nối, tình trạng lộn xộn, sự rối beng, mớ bòng bong -
3 die Komplexität
- {complexity} sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp
См. также в других словарях:
compLexity — coL Логотип организации Страна … Википедия
compLexity — Kürzel coL Manager Vereinigte Staaten Jason „1“ Lake … Deutsch Wikipedia
Complexity — Com*plex i*ty, n.; pl. {Complexities}. [Cf. F. complexit[ e].] 1. The state of being complex; intricacy; entanglement. [1913 Webster] The objects of society are of the greatest possible complexity. Burke. [1913 Webster] 2. That which is complex;… … The Collaborative International Dictionary of English
complexity — complexity. См. сложность генома. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) … Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.
complexity — index complication, confusion (turmoil), enigma, entanglement (confusion), imbroglio, impasse … Law dictionary
complexity — 1721, composite nature, from COMPLEX (Cf. complex) (adj.) + ITY (Cf. ity). Meaning intricacy is from 1790. Meaning a complex condition is from 1794 … Etymology dictionary
complexity — [n] complicatedness complication, convolution, elaboration, entanglement, intricacy, involvement, multiplicity, ramification; concept 663 Ant. clarity, directness, ease, obvious, simplicity … New thesaurus
complexity — [kəm plek′sə tē] n. 1. the condition or quality of being complex 2. pl. complexities anything complex or intricate; complication … English World dictionary
Complexity — For other uses, see Complexity (disambiguation). In general usage, complexity tends to be used to characterize something with many parts in intricate arrangement. The study of these complex linkages is the main goal of complex systems theory. In… … Wikipedia
complexity — /keuhm plek si tee/, n., pl. complexities for 2. 1. the state or quality of being complex; intricacy: the complexity of urban life. 2. something complex: the complexities of foreign policy. [1715 25; COMPLEX + ITY] * * * ▪ scientific theory… … Universalium
complexity — noun ADJECTIVE ▪ considerable, enormous, extraordinary, extreme, great, immense ▪ full, sheer ▪ Only now did he unders … Collocations dictionary