Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

complete

  • 1 complete

    /kəm'pli:t/ * tính từ - đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn =a complete failure+ một sự thất bại hoàn toàn - hoàn thành, xong =when will the work be complete?+ khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành? - (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người) =complete horseman+ một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn * ngoại động từ - hoàn thành, làm xong - làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn =this completes my happiness+ điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn

    English-Vietnamese dictionary > complete

  • 2 complete

    v. Ua tiav
    adj. Tiav

    English-Hmong dictionary > complete

  • 3 blank

    /blæɳk/ * tính từ - để trống, để trắng (tờ giấy...) =a blank page+ một trang để trắng =a blank cheque+ một tờ séc để trống =a blank space+ một quãng trống - trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...) =a blank existence+ một cuộc đời trống rỗng =a blank look+ cái nhìn ngây dại =his money is completely blank on the subject+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì - không nạp chì (đạn); giả =blank cartridge+ đạn không nạp chì =blank window+ cửa sổ giả - bối rối, lúng túng =to look blank+ có vẻ bối rối, lúng túng - hoàn toàn tuyệt đối =blank silence+ sự yên lặng hoàn toàn =blank despair+ nỗi thất vọng hoàn toàn - không vần (thơ) =blank verse+ thơ không vần * danh từ - chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống =to fill the blank+ điền vào những chỗ để trống - sự trống rỗng =his mind is a complete blank+ đầu óc anh ta trống rỗng - nỗi trống trải =what a blank such a life is!+ cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá! - đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge) - vé xổ số không trúng =to draw a blank+ không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại - phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích =to fire points blank+ chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)

    English-Vietnamese dictionary > blank

  • 4 change

    /tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi =to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn =just for a change+ để thay đổi một chút =change for the better+ sự thay đổi tốt hơn =change for the worse+ sự thay đổi xấu đi =a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường =the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống =change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch - trăng non - bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) - tiền đổi, tiền lẻ - tiền phụ lại (cho khách hàng) - nơi đổi tàu xe - sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange) - (số nhiều) trật tự rung chuông !change of life - (y học) thời kỳ mãn kinh !to get no change out of somebody - không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) - (thông tục) không móc được của ai cái gì !to ring the changes on a subject - lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau !to take one's (the) change out of somebody - (thông tục) trả thù ai * ngoại động từ - đổi, thay, thay đổi =to change one's coat+ thay áo - đổi, đổi chác =to change something for something+ đổi lấy cái gì =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ - (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành - đổi ra tiền lẻ =to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ * nội động từ - thay đổi, biến đổi =all things change+ mọi vật đều thay đổi - sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng) =when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non? - thay quần áo =I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay - đổi tàu xe =we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu !to change about - trở mặt !to change down - trả số, xuống số (ô tô) !to change colour - (xem) colour !to change one's condition - (xem) condition !to change front - đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) - (thông tục) thay giày - đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

    English-Vietnamese dictionary > change

  • 5 concord

    /'kɔɳkɔ:d/ * danh từ - sự hoà hợp, sự hoà thuận =to live in complete concord+ sống với nhau rất hoà thuận - thoả ước, hiệp ước - (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số) - (âm nhạc) hoà âm !to be in concrod with - hợp với

    English-Vietnamese dictionary > concord

  • 6 control

    /kən'troul/ * danh từ - quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy =to have control over the whole district+ có quyền hành khắp vùng - sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái =to lose control over one's car+ không còn điều khiển nổi cái xe nữa - sự kiềm chế, sự nén lại =to keep someone under control+ kiềm chế ai, không thả lỏng ai =to keep one's temper under control+ nén giận, bình tĩnh - sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai) =control experiment+ thí nghiệm kiểm tra - trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi) - đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...) - (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...) - hồn (do bà đồng gọi lên) !beyond (out of) control - không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được =the situation is out of control+ tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn !to be under the control of somebody - bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi !to get (have, keep) under control - kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được !to go out of control - không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay) !to have complete control of something - nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì !to take control - nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy !thought control - sự hạn chế tự do tư tưởng * ngoại động từ - điều khiển, chỉ huy, làm chủ =to control the traffic+ điều khiển sự giao thông - kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại =to control oneself+ tự kiềm chế, tự chủ =to control one's anger+ nén giận - kiểm tra, kiểm soát, thử lại - điều chỉnh, qui định (giá hàng...)

    English-Vietnamese dictionary > control

  • 7 ignorance

    /'ignərəns/ Cách viết khác: (ignoranctness) /'ignərəntnis/ * danh từ - sự ngu dốt, sự không biết =to be complete ignorance of...+ hoàn toàn không biết gì về... !where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise - ngu si hưởng thái bình

    English-Vietnamese dictionary > ignorance

  • 8 ignorantness

    /'ignərəns/ Cách viết khác: (ignoranctness) /'ignərəntnis/ * danh từ - sự ngu dốt, sự không biết =to be complete ignorance of...+ hoàn toàn không biết gì về... !where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise - ngu si hưởng thái bình

    English-Vietnamese dictionary > ignorantness

  • 9 mission

    /'miʃn/ * danh từ - sứ mệnh, nhiệm vụ =the mission of the poets+ sứ mệnh của các nhà thơ =to complete one's mission successfully+ hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ =air mission+ đợt bay, phi vụ - sự đi công cán, sự đi công tác - phái đoàn =an economic mission+ phái đoàn kinh tế =a diplomatic mission+ phái đoàn ngoại giao - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ - sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo =a foreign mission+ hội truyền giáo ở nước ngoài =a home mission+ hội truyền giáo ở trong nước

    English-Vietnamese dictionary > mission

См. также в других словарях:

  • Complete Me — Studio album by Frankmusik Released 31 July 2009 ( …   Wikipedia

  • complete — I (all embracing) adjective absolute all, all comprehending, all comprehensive, all covering, all inclusive, all pervading, all sufficing, blanket, broad based, capacious, comprehensive, consummate, developed, encyclopedic, entire, exhaustive,… …   Law dictionary

  • Complete Me — Álbum de estudio de Frankmusik Publicación 3 de agosto de 2009 Género(s) Electropop, Synthpop, Dance pop, Electrónica Duración 45:23 …   Wikipedia Español

  • complete — [kəm plēt′] adj. [ME & OFr complet < L completus, pp. of complere, to fill up, complete < com , intens. + plere, to fill: see FULL1] 1. lacking no component part; full; whole; entire 2. brought to a conclusion; ended; finished 3. thorough;… …   English World dictionary

  • Complete II — Compilation album by X Japan Released October 1, 2005 Genre Heavy metal, speed metal, progressive metal, symphonic metal …   Wikipedia

  • Complete — Com*plete (k[o^]m*pl[=e]t ), a. [L. completus, p. p. of complere to fill up; com + plere to fill. See {Full}, a., and cf. {Comply}, {Compline}.] 1. Filled up; with no part or element lacking; free from deficiency; entire; perfect; consummate.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Complete — Com*plete , v. t. [imp. & p. p. {Completed}; p. pr. & vb. n. {Completing}.] To bring to a state in which there is no deficiency; to perfect; to consummate; to accomplish; to fulfill; to finish; as, to complete a task, or a poem; to complete a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • complete — [adj1] total, not lacking all, entire, exhaustive, faultless, full, full dress, gross, hook line and sinker*, imperforate, intact, integral, integrated, lock stock and barrel*, organic, outright, plenary, replete, the works*, thorough,… …   New thesaurus

  • complete — ► ADJECTIVE 1) having all the necessary or appropriate parts; entire. 2) having run its full course; finished. 3) to the greatest extent or degree; total. 4) skilled at every aspect of an activity: the complete footballer. 5) (complete with)… …   English terms dictionary

  • complété — complété, ée (kon plé té, tée) part. passé. Un recueil complété à grand peine …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • complete — (adj.) late 14c., from O.Fr. complet full, or directly from L. completus, pp. of complere to fill up, complete the number of (a legion, etc.), transferred to to fill, to fulfill, to finish (a task), from com , intensive prefix (see COM (Cf. com… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»