Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

compartment+en

  • 1 compartment

    /kəm'pɑ:tmənt/ * danh từ - gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...) - (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment) - (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh) !to live in watertight compartment - sống cách biệt mọi người * ngoại động từ - ngăn ra từng gian

    English-Vietnamese dictionary > compartment

  • 2 das Abteil

    - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abteil

  • 3 der Platzkartenwagen

    - {compartment with reserved seats only}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Platzkartenwagen

  • 4 das Fach

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {compartment} ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {drawer} người kéo, người nhổ, người lính, người vẽ, người trích rượu, ngăn kéo - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {pocket} túi, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa = das Fach (Regal) {pigeonhole}+ = das Fach (Unterricht) {subject}+ = das unterste Fach {bottom shelf}+ = in ein Fach legen {to pigeonhole}+ = er versteht sein Fach {he knows his business}+ = es schlägt in mein Fach {it comes within my scope}+ = das schlägt nicht in mein Fach {that is out of my line; that's not in my line; that's not in my way}+ = etwas unter Dach und Fach bringen {to finish something; to house something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fach

  • 5 die Abteilung

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ - {platoon} trung đội - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {squad} tổ, đội thể thao - {unit} một, một cái, đơn vị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Abteilung (Fabrik) {shop}+ = die Abteilung (Militär) {party; section}+ = die kleine Abteilung (Militär) {detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abteilung

  • 6 der Behälter

    - {bin} thùng, túi vải bạt, thùng đựng rượu, rượu thùng - {box} hộp, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {compartment} gian, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {container} cái đựng, cái chứa, thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ - {drum} cái trống, tiếng trống, tiếng kêu như tiếng trống, người đánh trống, màng nhĩ, thùng hình ống, trống tang, tiệc trà, cá trống drum fish) - {receptacle} đồ đựng, chỗ chứa, đế hoa - {repository} kho, chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {reservoir} bể chứa nước, đồ chưa, kho dự trữ, nguồn - {tank} két, bể, xe tăng - {vessel} bình, chậu, lọ, thuyền lớn, tàu thuỷ, ống, mạch = der Behälter (Technik) {receiver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Behälter

  • 7 das Raucherabteil

    - {smoking compartment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Raucherabteil

  • 8 das Handschuhfach

    - {glove compartment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handschuhfach

  • 9 das Nichtraucherabteil

    - {nonsmoking compartment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nichtraucherabteil

  • 10 das Geheimfach

    - {secret compartment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geheimfach

См. также в других словарях:

  • Compartment — may refer to: Biology Compartment (anatomy), a space of connective tissue between muscles Compartment (chemistry), in which different parts of the same protein serves different functions Compartment (development), fields of cells of distinct cell …   Wikipedia

  • Compartment — Com*part ment, n. [F. compartiment, OF. compartir to divide. See {Compart}.] 1. One of the parts into which an inclosed portion of space is divided, as by partitions, or lines; as, the compartments of a cabinet, a house, or a garden. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • compartment — index cell, section (division), subdivision, zone Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • compartment — 1560s, from M.Fr. compartiment part partitioned off (16c.), through It. compartimento, from L.L. compartiri to divide, from com , intensive prefix (see COM (Cf. com )), + partis, gen. of pars part (see PART (Cf. part) (n.)) …   Etymology dictionary

  • compartment — [n] section, subdivision alcove, area, bay, berth, booth, carrel, carriage, category, cell, chamber, corner, cubbyhole, cubicle, department, division, hole, locker, niche, nook, part, piece, pigeonhole, place, portion, slot, stall; concept 434 …   New thesaurus

  • compartment — ► NOUN 1) a separate section of a structure or container. 2) a division of a railway carriage marked by partitions. DERIVATIVES compartmental adjective compartmentally adverb. ORIGIN French compartiment, from Latin compartiri divide …   English terms dictionary

  • compartment — [kəm pärt′mənt; ] for v [., kəm pärt′ment΄, kəm pärt′mənt] n. [Fr compartiment < It compartimento < compartire,COMPART] 1. any of the divisions into which a space is partitioned off 2. a separate section, part, division, or category vt.… …   English World dictionary

  • compartment — See battery compartment cassette compartment cluttered engine compartment crowded engine compartment engine compartment glove compartment passenger compartment …   Dictionary of automotive terms

  • compartment — n. 1) a glove compartment 2) a first class; second class compartment 3) a watertight compartment * * * [kəm pɑːtmənt] second class compartment a first class a glove compartment a watertight compartment …   Combinatory dictionary

  • compartment — [[t]kəmpɑ͟ː(r)tmənt[/t]] compartments 1) N COUNT A compartment is one of the separate spaces into which a railway carriage is divided. On the way home we shared our first class compartment with a group of businessmen. 2) N COUNT A compartment is… …   English dictionary

  • compartment */ — UK [kəmˈpɑː(r)tmənt] / US [kəmˈpɑrtmənt] noun [countable] Word forms compartment : singular compartment plural compartments 1) one of the separate parts of a container or place where things are stored the freezer compartment of a fridge She found …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»