-
1 die Kompaktheit
- {compactness} tính rắn chắc, tính chắc nịch, độ chặt, tính cô động, tính súc tích -
2 die Festigkeit
- {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {compactness} tính rắn chắc, tính chắc nịch, độ chặt, tính cô động, tính súc tích - {consistence} độ đặc, độ chắc, tính vững chắc, tính chắc chắn - {fastness} tính chất chắc chắn, tính chất vững, tính bền, sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {fixedness} tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực - {fixity} sự chăm chú, tính ổn định, tính chịu nhiệt, không hao - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {staunchness} sự trung thành, sự đáng tin cậy, sự kín, sự chắc chắn, sự vững vàng - {steadfastness} tính kiên định, tính cố định - {steadiness} sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {sturdiness} sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ - {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, tính cứng, sự nhào trộn - {tenaciousness} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố - {tenacity} - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm = die Festigkeit (Technik) {resistance}+ -
3 die Knappheit
- {briefness} tính ngắn gọn, tính vắn tắt - {compactness} tính rắn chắc, tính chắc nịch, độ chặt, tính cô động, tính súc tích - {conciseness} - {curtness} tính cộc lốc, sự cụt ngủn - {lack} sự thiếu - {scantiness} sự ít ỏi, sự nhỏ giọt, sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp - {scarceness} tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi - {scarcity} sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm - {shortage} số lượng thiếu - {succinctness} tính cô đọng - {terseness} tính chất ngắn gọn, tính chất súc tích - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm = die Knappheit (Kommerz) {stringency}+
См. также в других словарях:
Compactness — Com*pact ness, n. The state or quality of being compact; close union of parts; density. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
compactness — index congealment, density Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
compactness — See compactly. * * * ▪ mathematics in mathematics, property of some topological spaces (a generalization of Euclidean space) that has its main use in the study of functions defined on such spaces. An open covering of a space (or set) is a… … Universalium
compactness — Плотность очка шрифта (прибл. Compactness) Один из признаков начертания [вариант рисунка шрифта, входящий в одну гарнитуру] шрифта, по которому шрифты в зависимости от зрительного соотношения ширины знаков [расстояние от крайней левой до… … Шрифтовая терминология
compactness — glaudumas statusas T sritis Standartizacija ir metrologija apibrėžtis Ilgio ir pločio, išmatuotų nuo tam tikro paviršiaus centro, santykis, pvz., apskritimas yra glaudžiausia figūra, nes šis santykis lygus vienetui. atitikmenys: angl. compactness … Penkiakalbis aiškinamasis metrologijos terminų žodynas
compactness — glaudumas statusas T sritis Standartizacija ir metrologija apibrėžtis Medžiagos sandaros tankumas. atitikmenys: angl. compactness vok. Kompaktheit, f rus. компактность, f pranc. compacité, f … Penkiakalbis aiškinamasis metrologijos terminų žodynas
compactness — kompaktiškumas statusas T sritis chemija apibrėžtis Medžiagos sandaros glaudumas, tankumas. atitikmenys: angl. compactness rus. компактность … Chemijos terminų aiškinamasis žodynas
compactness — glaudumas statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. compactness vok. Kompaktheit, f rus. компактность, f pranc. compacité, f … Fizikos terminų žodynas
compactness — Ⅰ. compact [1] ► ADJECTIVE 1) closely and neatly packed together; dense. 2) having all the necessary components or features neatly fitted into a small space. ► VERB ▪ exert force on to make more dense; compress. ► NOUN ▪ a small flat case… … English terms dictionary
Compactness theorem — In mathematical logic, the compactness theorem states that a set of first order sentences has a model if and only if every finite subset of it has a model. This theorem is an important tool in model theory, as it provides a useful method for… … Wikipedia
Compactness measure of a shape — The compactness measure of a shape, sometimes called the shape factor, is a numerical quantity representing the degree to which a shape is compact. The meaning of compact here is not related to the topological notion of compact space. Various… … Wikipedia