Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

compact

  • 1 der Pakt

    - {compact} sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi - {pact} công ước = einen Pakt schließen {to make a pact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pakt

  • 2 kompakt

    - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {solid} rắn, vững chắc, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {sturdy} khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kompakt

  • 3 die Kompaktbauweise

    - {compact construction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kompaktbauweise

  • 4 die Disk

    (lesen,schreiben) - {disk} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa = die Compact Disk {Compact Disk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Disk

  • 5 der Vertrag

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {compact} hiệp ước, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, sự tương hợp, hoà âm - {contract} giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá - {convention} hội nghị, sự triệu tập, tục lệ, lệ thường, quy ước - {covenant} điều khoản, hợp đồng giao kèo - {indenture} bản giao kèo, bản khế ước, số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, indention - {pact} công ước - {treaty} sự điều đình, sự thương lượng = der Warschauer Vertrag {Warsaw treaty}+ = durch Vertrag binden {to indenture}+ = einen Vertrag schließen {to enter into a pact; to enter into an agreement; to make a contract}+ = einem Vertrag beitreten {to join a treaty}+ = einen Vertrag abschließen {to contract}+ = durch Vertrag verpflichtet {covenanted}+ = die Bewerbung für einen Vertrag {application for contract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vertrag

  • 6 gedrängt

    - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {compendious} súc tích) - {concise} ngắn gọn - {crowded} đông đúc, tràn đầy - {dense} - {sententious} có tính chất châm ngôn, thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo, lên mặt dạy đời - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gedrängt

  • 7 verdichten

    - {to adsorb} hút bám - {to compact} kết lại, làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch, cô đọng lại - {to compress} ép, nén, đè, cô lại - {to concentrate} - {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích - {to solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại, làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, đặc lại, rắn lại, đông đặc - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp = verdichten (Technik) {to consolidate; to firm}+ = verdichten (Verdacht) {to grow stronger}+ = sich verdichten {to thicken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdichten

  • 8 dicht

    - {bushy} có nhiều bụi cây, mọc rậm rạp - {chock} - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {dense} - {serried} đứng khít, đứng sát - {thick} dày, to, mập, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, khó, cứng, mệt nhọc, khó khăn, nặng nề - {tight} kín, không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ - {turbid} đục, mập mờ, lộn xộn - {watertight} kín nước, không thể cãi, không công kích được, vững chắc = dicht [an] {close [to,by]}+ = dicht bei {beside; close by}+ = er ist nicht mehr ganz dicht {he's lost his marbles}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dicht

  • 9 zusammengesetzt

    - {complex} phức tạp, rắc rối - {composed} bình tĩnh, điềm tĩnh - {composite} hợp lại, ghép, ghép lại, kiểu hoa cúc, theo kiểu hỗn hợp, làm bằng gỗ và sắt, đủ các hạng, đa hợp - {compound} kép, phức, phức hợp = zusammengesetzt [aus] {compact [of]}+ = doppelt zusammengesetzt {decomposite}+ = würfelförmig zusammengesetzt {tessellated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammengesetzt

  • 10 geschlossen

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {compact} kết, đặc, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {corporate} đoàn thể, hợp thành đoàn thể - {endless} vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục - {solid} rắn, vững chắc, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {unanimous}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschlossen

  • 11 zusammendrängen

    - {to compact} kết lại, làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch, cô đọng lại - {to crowd} xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, len vào, chen vào, len qua, đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tập hợp, dùng áp lực đối với, cưỡng bách - thúc giục, quấy rầy, làm trở ngại, cản = zusammendrängen [in] {to boil down [into]}+ = sich zusammendrängen {to crowd together}+ = sich zusammendrängen [um] {to throng [round]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammendrängen

  • 12 zusammenpressen

    - {to clench} nghiền, siết, mím, nắm chặt, buộc chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, nghiến, siết chặt, ôm chặt, ghì chặt - {to compact} kết lại, làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch, cô đọng lại - {to compress} ép, nén, đè, cô lại - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật = fest zusammenpressen {to vice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenpressen

  • 13 fest

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fest

  • 14 der Preßling

    (Technik) - {compact} sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Preßling

См. также в других словарях:

  • compact — compact, e [ kɔ̃pakt ] adj. et n. m. • 1377; lat. compactus « amassé », de compingere 1 ♦ Qui est formé de parties serrées, dont les éléments constitutifs sont très cohérents. ⇒ dense, serré. Bloc, pâté d immeubles compact. Foule compacte. Poudre …   Encyclopédie Universelle

  • Compact — as used in politics may refer broadly to a pact or treaty; in more specific cases it may refer to: Interstate compact Compact government, a type of colonial rule utilized in British North America Compact of Free Association whereby the sovereign… …   Wikipedia

  • compact — COMPÁCT, Ă, compacţi, te, adj. 1. Care se compune din particule strâns legate între ele; îndesat, dens. ♢ Caractere compacte = litere de tipar groase şi negre; aldine. ♦ (Despre o mulţime, un grup de oameni etc.) Numeros şi des. 2. fig. (Despre… …   Dicționar Român

  • compact — I (dense) adjective arranged within a small space, bunched, close, close knit, close set, close together, closely united, clustered, cohesive, compacted, compressed, concentrated, condensed, consolidated, constricted, constringed, contracted,… …   Law dictionary

  • Compact — Com*pact (k[o^]m*p[a^]kt ), p. p. & a. [L. compactus, p. p. of compingere to join or unite; com + pangere to fasten, fix: cf. F. compacte. See {Pact}.] 1. Joined or held together; leagued; confederated. [Obs.] Compact with her that s gone. Shak.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • compact# — compact adj dense, *close, thick Analogous words: compressed, condensed, contracted (see CONTRACT vb): concentrated, consolidated, compacted (see COM PACT vb): solid, *firm, hard: *tight Contrasted words: ioose, slack: diffuse, prolix, verbose,… …   New Dictionary of Synonyms

  • compact — [adj1] condensed appressed, bunched, close, compressed, crowded, dense, firm, hard, impenetrable, impermeable, packed, pressed, solid, thick, tight; concepts 481,483,774 Ant. loose, slack, uncondensed compact [adj2] short, brief boiled down,… …   New thesaurus

  • Compact — Com pact (k[o^]m p[a^]kt), n. [L. compactum, fr. compacisci, p. p. compactus, to make an agreement with; com + pacisci to make an agreement. See {Pact}.] An agreement between parties; a covenant or contract. [1913 Webster] The law of nations… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • compact — [kəm pakt′, käm′pakt΄; ] for n., always [ käm′pakt΄] adj. [ME < L compactus, concentrated, pp. of compingere, to fasten together < com , with, together + pangere, to fix, fasten: see PEACE] 1. closely and firmly packed or put together;… …   English World dictionary

  • compact — /ˈkɔmpact, ingl. ˈkəmpækt/ s. m. inv. accorc. di compact disc …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • compact — is stressed on the second syllable as a verb and predicative adjective. As a noun (meaning ‘an agreement’ or ‘a case for face powder’) and as an attributive adjective, the stress is normally on the first syllable, except that it is variable in… …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»