Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

compact+en+soi

  • 1 fest

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fest

См. также в других словарях:

  • Disque compact — « CD » redirige ici. Pour les autres significations, voir CD (homonymie). Disque compact …   Wikipédia en Français

  • S33 Compact Sukhumvit Hotel — (Бангкок,Таиланд) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 9/10 14 Soi …   Каталог отелей

  • OPPOSITION (CONCEPT D’) — Le concept d’opposition, sous ses deux formes fondamentales de la contradiction et de la contrariété, est l’un des acquis les plus anciens de la logique formelle, telle que le modèle en a été formulé par Aristote, à partir de l’analyse des… …   Encyclopédie Universelle

  • Collections Presse des éditions Atlas — Éditions Atlas se targue de publier des encyclopédies par fascicules vendues chez les marchands de journaux depuis 1975. Parmi ces publications figurent L encyclopédie Atlas de la médecine[1] ainsi qu une série de livres de la collection La… …   Wikipédia en Français

  • Victor-Lévy Beaulieu — Pour les articles homonymes, voir Beaulieu. Victor Lévy Beaulieu (2 septembre 1945 à Saint Paul de la Croix, Québec ) est un écrivain, dramaturge, polémiste et éditeur québécois. Sommaire 1 Biographie …   Wikipédia en Français

  • Super Audio CD — Type de média Disque optique Capacité jusqu à 7,5 Go Mécanisme de lecture …   Wikipédia en Français

  • DISQUE — De toutes les conquêtes scientifiques des cent dernières années resteront considérées comme majeures et déterminantes celles qui auront établi la domination de l’homme sur le temps et l’espace. S’agissant du son, le but final est déjà atteint. On …   Encyclopédie Universelle

  • Les Clips Vol. II — Infobox music DVD Name = Les Clips Vol. II Type = Music Video Artist = Mylène Farmer Released = December, 1988 Recorded = 1987 1988 Format = VHS Genre = Compilation Length = about 56:00 Label = Polydor Producer = Last DVD = Les Clips (1987) This… …   Wikipedia

  • plein — plein, pleine [ plɛ̃, plɛn ] adj. et n. m. • 1080; lat. plenus I ♦ (Sens fort) A ♦ Qui contient toute la quantité possible. 1 ♦ (Choses) Une boîte pleine, presque pleine. ⇒ 1. rempli. La boîte n est pas pleine. Verre plein à ras bord. Valise trop …   Encyclopédie Universelle

  • serrer — [ sere ] v. tr. <conjug. : 1> • 1160; lat. pop. °serrare, altér. bas lat. serare, de sera « barre, verrou » 1 ♦ Vx Fermer. ♢ (mil. XIIIe) Mod. Région. Mettre à l abri ou en lieu sûr. ⇒ 1. ranger, remiser. Un grenier où « on serrait en hiver …   Encyclopédie Universelle

  • pelotonner — [ p(ə)lɔtɔne ] v. tr. <conjug. : 1> • 1617; de peloton I ♦ V. tr. Mettre en peloton. Pelotonner du fil, de la ficelle. II ♦ SE PELOTONNER v. pron. (réfl.) (1784) Cour. Se ramasser en boule, en tas. ⇒ se blottir, se ramasser, se… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»