Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

common+man

  • 1 wie man zu sagen pflegt

    - {as the saying goes; in common parlance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wie man zu sagen pflegt

  • 2 der Normalverbraucher

    - {common man}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Normalverbraucher

  • 3 gemein

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {base} khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bestial} súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ - {blackguardly} tục tĩu - {caddish} vô giáo dục, vô lại, đểu cáng - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, thô tục - {common} chung, công, công cộng, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường - {contemptible} bần tiện - {currish} như con chó cà tàng, thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu - {despicable} ti tiện - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, không sáng, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {dishonourable} làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn, không biết gì là danh dự - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} ô trọc - {foul} hôi hám, hôi thối, ươn, đáng ghét, tồi, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {general} chung chung, tổng - {graceless} - {grovelling} khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp - {hangdog} xấu hổ, hổ thẹn, lén lút hèn hạ - {horrid} kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, lởm chởm - {ignoble} ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, tầng lớp hạ lưu - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {lousy} có rận, có chấy, puộc thưa khuẫn bần tiện, ghê gớm, đầy rẫy, lắm, nhiều - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, ở bậc dưới, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {menial} người ở, đầy tớ - {miscreant} tà giáo, không tín ngưỡng - {mobbish} dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm - {nasty} làm buồn nôn, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {pettifogging} hạng xoàng, cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt - {piggish} lợn, như lợn, phàm ăn, quạu cọ - {raffish} hư hỏng, phóng đãng, trác táng - {rascally} côn đồ, bất lương, đểu giả - {ribald} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, vô giá trị, bất tài, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {scurrilous} - {scurvy} - {sordid} nhớp nhúa, tham lam, keo kiệt, bẩn, xỉn - {ugly} xấu xí, đáng sợ - {unkind} không tử tế, không tốt, tàn nhẫn - {vile} đê hèn, không có giá trị, thật là xấu - {vulgar} thông tục - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gemein

См. также в других словарях:

  • Common man — may refer to: Common people Champion of the Common Man Common Man progrum on sport hosted by Dan Cole The cartoon character by R K Laxman, The Common Man The Common Man (film), the 1975 French film A Common Man, the 2011 film starring Ben… …   Wikipedia

  • Common Man — Single by John Conlee from the album Busted B side Rose Colored Glasses Released February 1983 Genre …   Wikipedia

  • Common Man Inn & Restaurant Claremont — (Claremont,США) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 21 Water St …   Каталог отелей

  • Common Man's Charter — The Common Man s Charter was a document submitted to the Ugandan People s Congress by Ugandan President Milton Obote, forming a part of the country s so called Move to the Left . In it, he asserts several key principles of his vision for Uganda,… …   Wikipedia

  • common man — Synonyms and related words: Cockney, Everyman, John Doe, John Smith, Public, a nobody, a nothing, average, average man, body politic, bourgeois, cipher, citizenry, common run, commoner, commonwealth, community, community at large, dummy, estate,… …   Moby Thesaurus

  • common man — normal male, average guy, common person, the man on the street …   English contemporary dictionary

  • common man — noun a person who holds no title (Freq. 8) • Syn: ↑commoner, ↑common person • Hypernyms: ↑person, ↑individual, ↑someone, ↑somebody, ↑mortal, ↑ …   Useful english dictionary

  • common man — noun The average citizen, as contrasted with the social, political or cultural elite …   Wiktionary

  • Fanfare for the Common Man — is a work by American composer Aaron Copland, and one of the most recognizable pieces of 20th century American classical music. The piece was written in 1942 for the Cincinnati Symphony Orchestra under conductor Eugène Goossens.InstrumentationA… …   Wikipedia

  • The Common Man — is the creation of author and cartoonist R. K. Laxman. For over a half of a century, the Common Man has represented the hopes, aspirations, troubles and perhaps even foibles of the average Indian, through a daily cartoon strip, You Said It in The …   Wikipedia

  • The Common Man (film) — For the 2011 film starring Ben Kingsley, see A Common Man. The Common Man Directed by Yves Boisset Produced by Gisèle Rebillon Catherine Winter Written by Yves Boisset Jean Pierre Bastid …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»