Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

commit

  • 1 commit

    /kə'mit/ * ngoại động từ - giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác =to commit to someone's care+ giao cho ai trông nom - bỏ tù, giam giữ, tống giam =to commit somebody to prison+ tống giam ai =to commit a blunder+ phạm sai lầm ngớ ngẩn - chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện) - hứa, cam kết - làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào =to commit someone's reputation+ làm hại danh dự ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (quân) đi đánh =to commit troops to a war+ đưa quân vào một cuộc chiến tranh !to commit to memory - (xem) memory !to commit to writing - ghi chép

    English-Vietnamese dictionary > commit

  • 2 suicide

    /'sjuisaid/ * danh từ - sự tự tử, sự tự vẫn =to commit suicide+ tự tử - hành động tự sát =to commit political suicide+ phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị - người tự tử * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn

    English-Vietnamese dictionary > suicide

  • 3 der Selbstmord

    - {suicide} sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử = Selbstmord begehen {to commit suicide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Selbstmord

  • 4 das Verbrechen

    - {crime} tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế - {felony} - {malefaction} điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà - {misdeed} hành động xấu, việc làm có hại - {wrongdoing} sự làm điều trái, điều trái, điều sai lầm, việc xấu, điều phạm pháp, tội = das Verbrechen [an] {outrage [on]}+ = ein Verbrechen begehen {to commit a crime}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verbrechen

  • 5 freveln

    - {to commit an outrage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freveln

  • 6 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 7 auswendig

    - {by heart; by memory; by rote; from memory; without the book} = auswendig können {to have by heart}+ = auswendig lernen {to commit to memory; to con; to learn by heart; to memorize}+ = in- und auswendig kennen {to know inside out}+ = etwas in- und auswendig kennen {to know something backwards; to know something by heart; to know something inside}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswendig

  • 8 verüben

    - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh = verüben (Verbrechen) {to perpetrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verüben

  • 9 der Bock

    - {bloomer} lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng = der Bock (Schaf) {ram}+ = der Bock (Technik) {dog; trestle}+ = der Bock (Zoologie) {buck}+ = einen Bock schießen {to blunder; to commit a blunder; to make a bloomer; to make a bull; to pull a boner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bock

  • 10 das Papier

    - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {quire} thếp giấy = aus Papier {paper}+ = ein Blatt Papier {a sheet of paper}+ = das holzfreie Papier {paper free from wood pulp; rag paper}+ = zu Papier bringen {to commit to paper}+ = das beschichtete Papier {coated paper}+ = Papier ist geduldig. {Paper doesn't blush.}+ = in Papier einschlagen {to paper up}+ = das unbeschriebene Papier {blank}+ = in Papier eingewickelt {papered}+ = etwas zu Papier bringen {to set something down}+ = das lichtempfindliche Papier {sensitized paper}+ = nur auf dem Papier stehen {to be born on a dead letter}+ = das selbstdurchschreibende Papier {carbonless paper}+ = ein Paket in Papier einwickeln {to fold a parcel up in paper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Papier

  • 11 die Ehe

    - {marriage} sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới - {matrimony} đời sống vợ chồng - {wedlock} tình trạng kết hôn = die wilde Ehe {cohabitation; concubinage}+ = die Ehe brechen {to commit adultery}+ = die Ehe schließen [mit jemanden] {to marry [to someone]}+ = die morganatische Ehe {lefthand marriage}+ = jemandes Ehe scheiden {to divorce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehe

  • 12 anvertrauen

    - {to commend} khen ngợi, ca ngợi, tán dương, tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác, giới thiệu, tiến cử - {to commit} giao, gửi, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to confide} nói riêng, giãi bày tâm sự - {to consign} gửi để bán, ký thác - {to entrust} giao phó cho - {to trust} tin, tin cậy, tín nhiệm, trông cậy, hy vọng, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong = anvertrauen [jemandem etwas] {to repose [something to someone]}+ = sich jemandem anvertrauen {to unbosom oneself to someone}+ = das kann man ihr nicht anvertrauen {she cannot be trusted with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anvertrauen

  • 13 übergeben

    - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to consign} gửi để bán, ký thác - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to hand} đưa, trao tay, chuyển giao, đưa tay đỡ, cuộn lại - {to render} trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, nêu ra, làm, biểu hiện, diễn tả, trình diễn, diễn tấu, dịch, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa - {to surrender} bỏ, từ bỏ, giao lại, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = übergeben (übergab,übergeben) {to relegate}+ = übergeben (übergab,übergeben) [an] {to refer [to]}+ = sich übergeben {to barf; to puke; to throw up; to vomit}+ = sich übergeben müssen {to turn sick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergeben

  • 14 engagieren

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp = sich engagieren [für] {to commit oneself [to]; to get involved [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > engagieren

  • 15 der Diebstahl

    - {plunder} sự cướp bóc, sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc, của ăn cắp, lời, của kiếm chác được - {thievery} sự ăn trộm, sự ăn cắp = der Diebstahl (Jura) {larceny}+ = der Diebstahl [an jemandem] {theft [from someone]}+ = der kleine Diebstahl {pilfering}+ = der geistige Diebstahl {plagiarism}+ = der einfache Diebstahl (Jura) {simple larceny}+ = der literarische Diebstahl {plagiarism}+ = einen Diebstahl begehen {to commit a theft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Diebstahl

  • 16 vertragsbrüchig werden

    - {to commit a breach of contract}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertragsbrüchig werden

  • 17 vergehen

    - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to go by} - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to waste} lãng phí, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan = vergehen (Zeit) {to elapse; to roll on; to slip by}+ = vergehen (Biologie) {to deliquesce}+ = vergehen (verging,vergangen) {to dissolve; to go (went,gone); to pass away; to slide (slid,slid); to vanish; to wear away}+ = vergehen (verging,vergangen) (Zeit) {to run (ran,run)+ = sich vergehen [an] {to commit an offence [against]; to offend [against]}+ = sich vergehen [gegen] {to sin [against]; to trespass [against]}+ = sich vergehen an {to outrage}+ = langsam vergehen {to drag on; to drag out}+ = langsam vergehen (Zeit) {to wear on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergehen

  • 18 binden

    (band,gebunden) - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to bundle} bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to link} nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác, kết hợp, liên kết, bị ràng buộc - {to oblige} bắt buộc, cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp = binden (band,gebunden) [an] {to pin down [to]; to tie [to,down to]}+ = binden (band,gebunden) (Korn) {to sheaf; to sheave}+ = binden (band,gebunden) (Soße) {to thicken}+ = binden (band,gebunden) (vertraglich) {to engage}+ = sich binden {to commit oneself; to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > binden

  • 19 die Blöße

    - {bareness} sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ - {nakedness} sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành - {weakness} tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt, sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu, tính chất non kém, điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện = sich eine Blöße geben {to commit oneself}+ = sich keine Blöße geben {to save one's face}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blöße

  • 20 verpflichten

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to obligate} bắt buộc, ép buộc - {to oblige} cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp - {to pledge} cầm cố, đợ, thế, hứa, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ - {to tie} buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, rảng buộc, trói buộc, giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài = verpflichten [zu] {to bind (bound,bound) [to]; to sign on [for]}+ = sich verpflichten {to commit oneself; to covenant; to engage}+ = eidlich verpflichten {to swear (swore,sworn)+ = vertraglich verpflichten {to indenture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflichten

См. также в других словарях:

  • commit — com‧mit [kəˈmɪt] verb committed PTandPP committing PRESPART 1. [intransitive, transitive] to say that someone will definitely do something or must do something: commit somebody to do something • He committed his government to support Thailand s… …   Financial and business terms

  • commit — vb 1 Commit, entrust, confide, consign, relegate are comparable when they mean to assign to a person or place for some definite end or purpose (as custody or safekeeping). Commit is the widest term; it may express merely the general idea of… …   New Dictionary of Synonyms

  • Commit — Com*mit , v. t. [imp. & p. p. {Committed}; p. pr. & vb. n. {Committing}.] [L. committere, commissum, to connect, commit; com + mittere to send. See {Mission}.] 1. To give in trust; to put into charge or keeping; to intrust; to consign; used with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • commit — com·mit vb com·mit·ted, com·mit·ting vt 1 a: to put into another s charge or trust: entrust consign committed her children to her sister s care b: to place in a prison or mental hospital esp. by judicial order was found to be gravely …   Law dictionary

  • commit — [kə mit′] vt. committed, committing [ME committen < L committere, to bring together, commit < com , together + mittere, to send: see MISSION] 1. to give in charge or trust; deliver for safekeeping; entrust; consign [we commit his fame to… …   English World dictionary

  • Commit — ist ein Ausdruck aus der Softwaretechnik, welcher die Idee beschreibt, aktuelle Änderungen permanent zu machen. Er wird sowohl im Zusammenhang mit der Persistierung von Daten in einer Datenbank, als auch beim Einchecken von Sourcecode in… …   Deutsch Wikipedia

  • COMMIT — Оператор COMMIT применяется для того, чтобы: сделать «постоянными» все изменения, сделанные в текущей транзакции (реально данные могут быть изменены несколько позже) очистить все точки сохранения данной транзакции завершить транзакцию освободить… …   Википедия

  • Commit — Com mit, v. i. To sin; esp., to be incontinent. [Obs.] [1913 Webster] Commit not with man s sworn spouse. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Commit — as a noun can refer to: A set of permanent changes in a database or software repository. A parliamentary motion Nicotine, by the trade name Commit See also Commitment (disambiguation) This disambiguation page lists articles ass …   Wikipedia

  • commit — late 14c., to give in charge, entrust, from L. committere to unite, connect, combine; to bring together, from com together (see COM (Cf. com )) + mittere to put, send (see MISSION (Cf. mission)). Evolution into modern range of meanings is not… …   Etymology dictionary

  • commit — [v1] perform an action accomplish, achieve, act, carry out, complete, contravene, do, effectuate, enact, execute, go for broke*, go in for*, go out for*, offend, perpetrate, pull, pull off*, scandalize, sin, transgress, trespass, violate, wreak;… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»