Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

commit+oneself

  • 1 engagieren

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp = sich engagieren [für] {to commit oneself [to]; to get involved [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > engagieren

  • 2 binden

    (band,gebunden) - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to bundle} bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to link} nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác, kết hợp, liên kết, bị ràng buộc - {to oblige} bắt buộc, cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp = binden (band,gebunden) [an] {to pin down [to]; to tie [to,down to]}+ = binden (band,gebunden) (Korn) {to sheaf; to sheave}+ = binden (band,gebunden) (Soße) {to thicken}+ = binden (band,gebunden) (vertraglich) {to engage}+ = sich binden {to commit oneself; to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > binden

  • 3 die Blöße

    - {bareness} sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ - {nakedness} sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành - {weakness} tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt, sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu, tính chất non kém, điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện = sich eine Blöße geben {to commit oneself}+ = sich keine Blöße geben {to save one's face}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blöße

  • 4 verpflichten

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to obligate} bắt buộc, ép buộc - {to oblige} cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp - {to pledge} cầm cố, đợ, thế, hứa, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ - {to tie} buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, rảng buộc, trói buộc, giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài = verpflichten [zu] {to bind (bound,bound) [to]; to sign on [for]}+ = sich verpflichten {to commit oneself; to covenant; to engage}+ = eidlich verpflichten {to swear (swore,sworn)+ = vertraglich verpflichten {to indenture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflichten

  • 5 anvertrauen

    - {to commend} khen ngợi, ca ngợi, tán dương, tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác, giới thiệu, tiến cử - {to commit} giao, gửi, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to confide} nói riêng, giãi bày tâm sự - {to consign} gửi để bán, ký thác - {to entrust} giao phó cho - {to trust} tin, tin cậy, tín nhiệm, trông cậy, hy vọng, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong = anvertrauen [jemandem etwas] {to repose [something to someone]}+ = sich jemandem anvertrauen {to unbosom oneself to someone}+ = das kann man ihr nicht anvertrauen {she cannot be trusted with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anvertrauen

  • 6 nuisance

    /'nju:sns/ * danh từ - mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền =he is a nuisance+ thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy =to make oneself a nuisance to somebody+ quấy rầy ai, làm phiền ai =commit no nuisance+ cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị) =what a nuisance!+ thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!

    English-Vietnamese dictionary > nuisance

См. также в других словарях:

  • commit oneself — 1. To make a definite decision or judgement (on) 2. To make a definite agreement • • • Main Entry: ↑commit …   Useful english dictionary

  • commit oneself — index assume (undertake), avow, cast (register), decide, guarantee, pledge (promise the performance of), pro …   Law dictionary

  • commit oneself to — index undertake Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • commit oneself to a course — index choose Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • commit oneself — obligate oneself, pledge oneself …   English contemporary dictionary

  • commit — [kə mit′] vt. committed, committing [ME committen < L committere, to bring together, commit < com , together + mittere, to send: see MISSION] 1. to give in charge or trust; deliver for safekeeping; entrust; consign [we commit his fame to… …   English World dictionary

  • commit — late 14c., to give in charge, entrust, from L. committere to unite, connect, combine; to bring together, from com together (see COM (Cf. com )) + mittere to put, send (see MISSION (Cf. mission)). Evolution into modern range of meanings is not… …   Etymology dictionary

  • commit — ► VERB (committed, committing) 1) carry out or perform (a crime, immoral act, or mistake). 2) pledge or dedicate to a course, policy, or use. 3) (commit oneself to) resolve to remain in a long term emotional relationship with (someone). 4)… …   English terms dictionary

  • commit — committable, adj. committer, n. /keuh mit /, v., committed, committing. v.t. 1. to give in trust or charge; consign. 2. to consign for preservation: to commit ideas to writing; to commit a poem to memory. 3. to pledge (oneself) to a position on… …   Universalium

  • commit — v. 1) (d; refl.) ( to devote ) to commit to (to commit oneself to a cause) 2) (D; tr.) ( to assign ) to commit to (to commit funds to a project) 3) (D; tr.) ( to confine ) to commit to (to commit smb. to a mental hospital; committed to prison) 4) …   Combinatory dictionary

  • commit — com•mit [[t]kəˈmɪt[/t]] v. mit•ted, mit•ting 1) to give in trust or charge; consign 2) to consign for preservation: to commit ideas to writing[/ex] 3) to declare as having a certain opinion or position: The senator would not commit herself on the …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»