-
1 commit
/kə'mit/ * ngoại động từ - giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác =to commit to someone's care+ giao cho ai trông nom - bỏ tù, giam giữ, tống giam =to commit somebody to prison+ tống giam ai =to commit a blunder+ phạm sai lầm ngớ ngẩn - chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện) - hứa, cam kết - làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào =to commit someone's reputation+ làm hại danh dự ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (quân) đi đánh =to commit troops to a war+ đưa quân vào một cuộc chiến tranh !to commit to memory - (xem) memory !to commit to writing - ghi chép -
2 suicide
/'sjuisaid/ * danh từ - sự tự tử, sự tự vẫn =to commit suicide+ tự tử - hành động tự sát =to commit political suicide+ phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị - người tự tử * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn -
3 crime
/kraim/ * danh từ - tội ác =to commit a crime+ phạm tội ác =war crime+ tội ác chiến tranh - tội lỗi - (quân sự) sự vi phạm qui chế * ngoại động từ - (quân sự) buộc tội, xử phạt -
4 error
/'erə/ * danh từ - sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm =to commit (make) an error+ phạm sai lầm, mắc lỗi =in error+ vì lầm lẫn - (kỹ thuật) sai số; độ sai - sự vi phạm - (rađiô) sự mất thích ứng -
5 flame
/fleim/ * danh từ - ngọn lửa =to be in flames+ đang cháy =to burst into flames+ bốc cháy - ánh hồng =the flames of sunset+ ánh hồng lúc mặt trời lặn - cơn, cơn bừng bừng =a flame of snger+ cơn giận =a flame of infignation+ cơn phẫn nộ -(đùa cợt) người yêu, người tình =an old flame of mine+ một trong những người tình cũ của tôi !to commit to the flames - đốt cháy !in fan the flame - đổ dầu vào lửa * nội động từ - ((thường) + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng - bùng lên, bừng lên, nổ ra =face flames with anger+ mặt đỏ bừng vì tức giận =anger flamed out+ cơn giận nổi lên đùng đùng - phừng phừng (như lửa) * ngoại động từ - ra (hiệu) bằng lửa - hơ lửa =sterilized by flaming+ khử trùng bằng cách hơ vào lửa !to flame out - bốc cháy, cháy bùng - nổi giận đùng đùng, nổi xung !to flame up nh to flame out - thẹn đỏ bừng mặt -
6 memory
/'meməri/ * danh từ - sự nhớ, trí nhớ, ký ức =to have a good memory+ có trí nhớ tốt, nhớ lâu =to commit to memory+ nhớ, ghi nhớ =within the memory of man; within living memory+ trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được - kỷ niệm, sự tưởng nhớ =to keep the memory of+ giữ kỷ niệm của =in memory of+ để kỷ niệm, để tưởng nhớ tới -
7 murder
/'mə:də/ * danh từ - tội giết người, tội ám sát =to commit murder+ phạm tội giết người !to cry blue murder - la ó om sòm !to get away with murder - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao !the murder is out - tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá * ngoại động từ - giết, ám sát - tàn sát - (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi) =to murder a song+ hát sai một bài hát -
8 nuisance
/'nju:sns/ * danh từ - mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền =he is a nuisance+ thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy =to make oneself a nuisance to somebody+ quấy rầy ai, làm phiền ai =commit no nuisance+ cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị) =what a nuisance!+ thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu! -
9 paper
/'peipə/ * danh từ - giấy =correspondence paper+ giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang =ruled paper+ giấy kẻ - (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...) =to show one's papers+ trình giấy tờ - báo =daily paper+ báo hằng ngày =weekly paper+ báo hằng tuần =sporting paper+ báo thể dục thể thao - bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu - gói giấy, túi giấy =a paper of needles+ gói kim - (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...) - đề bài thi - bài luận văn, bài thuyết trình !to commit to paper - viết, ghi vào !on paper - trên giấy tờ, trên lý thuyết =on paper it looks quite safe+ trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn !paper profits - lãi trên giấy tờ !to put pen to paper - bắt đầu viết * ngoại động từ - dán giấy lên =to paper a room+ dán giấy một căn buồng - bọc giấy, gói bằng giấy - cung cấp giấy - (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...) -
10 theft
/θeft/ * danh từ - sự ăn trộm, sự trộm cắp =to commit theft+ phạm tội ăn trộm =petty theft+ sự ăn cắp vặt -
11 trial
/'traiəl/ * danh từ - sự thử =to give something a trial+ đưa một vật ra thử =to make the trial+ làm thử, làm thí nghiệm =to proceed by trial and error+ tiến hành bằng cách mò mẫm =trial of strenght+ sự thử sức mạnh =on trial+ để thử; làm thử; khi thử =trial flight+ cuộc bay thử =trial trip+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới) - (pháp lý) việc xét xử, sự xử án =to commit a prisoner for trial+ đem một tội nhân ra xét xử =to bring to trial+ đưa ra toà, đưa ra xử - điều thử thách; nỗi gian nan =a life full of trials+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan =the radio next door is a real trial+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ =trials of love+ những thử thách của tình yêu - (tài chính) =trial balance+ kết toán kiểm tra - (hàng không) =trial balloon+ bóng thăm dò -
12 trust
/trʌst/ * danh từ - sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy =to have (put, repose) trust in someone+ tin cậy ai, tín nhiệm ai =a breach of trust+ sự bội tín =you must take what I say on trust+ anh cứ tin vào lời tôi - niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong =you are my sole trust+ anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh - sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác =to commit to someone's trust+ giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho ai =to have in trust+ được giao phó, được uỷ thác =to leave in trust+ uỷ thác =to lold a property in trust+ (pháp lý) trông nom một tài sản được uỷ thác - trách nhiệm =a position of great trust+ một chức vị có trách nhiệm lớn - (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu =to supply goods on trust+ cung cấp hàng chịu =to deliver goods on trust+ giao hàng chịu - (kinh tế) tơrơt * ngoại động từ - tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy =to trust someone+ tin ai, tín nhiệm ai =his words can't be trusted+ lời nói của nó không thể tin được - hy vọng =I trust that you are in good health+ tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnh =I trust to be able to join you+ tôi hy vọng có thể đến với anh - giao phó, phó thác, uỷ thác =I know I can trust my children with you+ tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được - phó mặc, để mặc, bỏ mặc =I can't trust you out of my sight+ tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến - bán chịu, cho chịu =you can trust him for any amount+ anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được * nội động từ - trông mong, tin cậy =to trust to luck+ trông vào sự may mắn =to trust in someone+ tin ở ai
См. также в других словарях:
commit — com‧mit [kəˈmɪt] verb committed PTandPP committing PRESPART 1. [intransitive, transitive] to say that someone will definitely do something or must do something: commit somebody to do something • He committed his government to support Thailand s… … Financial and business terms
commit — vb 1 Commit, entrust, confide, consign, relegate are comparable when they mean to assign to a person or place for some definite end or purpose (as custody or safekeeping). Commit is the widest term; it may express merely the general idea of… … New Dictionary of Synonyms
Commit — Com*mit , v. t. [imp. & p. p. {Committed}; p. pr. & vb. n. {Committing}.] [L. committere, commissum, to connect, commit; com + mittere to send. See {Mission}.] 1. To give in trust; to put into charge or keeping; to intrust; to consign; used with… … The Collaborative International Dictionary of English
commit — com·mit vb com·mit·ted, com·mit·ting vt 1 a: to put into another s charge or trust: entrust consign committed her children to her sister s care b: to place in a prison or mental hospital esp. by judicial order was found to be gravely … Law dictionary
commit — [kə mit′] vt. committed, committing [ME committen < L committere, to bring together, commit < com , together + mittere, to send: see MISSION] 1. to give in charge or trust; deliver for safekeeping; entrust; consign [we commit his fame to… … English World dictionary
Commit — ist ein Ausdruck aus der Softwaretechnik, welcher die Idee beschreibt, aktuelle Änderungen permanent zu machen. Er wird sowohl im Zusammenhang mit der Persistierung von Daten in einer Datenbank, als auch beim Einchecken von Sourcecode in… … Deutsch Wikipedia
COMMIT — Оператор COMMIT применяется для того, чтобы: сделать «постоянными» все изменения, сделанные в текущей транзакции (реально данные могут быть изменены несколько позже) очистить все точки сохранения данной транзакции завершить транзакцию освободить… … Википедия
Commit — Com mit, v. i. To sin; esp., to be incontinent. [Obs.] [1913 Webster] Commit not with man s sworn spouse. Shak. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Commit — as a noun can refer to: A set of permanent changes in a database or software repository. A parliamentary motion Nicotine, by the trade name Commit See also Commitment (disambiguation) This disambiguation page lists articles ass … Wikipedia
commit — late 14c., to give in charge, entrust, from L. committere to unite, connect, combine; to bring together, from com together (see COM (Cf. com )) + mittere to put, send (see MISSION (Cf. mission)). Evolution into modern range of meanings is not… … Etymology dictionary
commit — [v1] perform an action accomplish, achieve, act, carry out, complete, contravene, do, effectuate, enact, execute, go for broke*, go in for*, go out for*, offend, perpetrate, pull, pull off*, scandalize, sin, transgress, trespass, violate, wreak;… … New thesaurus