Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

comment+i

  • 1 comment

    /'kɔment/ * danh từ - lời bình luận =to make comments on an event+ bình luận một sự kiện - lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải - lời phê bình, lời chỉ trích * nội động từ - bình luận =to comment upon a text+ bình luận một bài văn - chú thích, dẫn giải - phê bình, chỉ trích =to comment on (upon) someone's behaviour+ phê bình của người nào

    English-Vietnamese dictionary > comment

  • 2 comment

    v. Hais ntxhab
    n. Lus ntxhab

    English-Hmong dictionary > comment

  • 3 der Kommentar

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {commentary} bài bình luận, bài tường thuật = Kommentar überflüssig! {no comment!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kommentar

  • 4 die Besprechung

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {powwow} thầy lang, thầy mo, thầy phù thuỷ, buổi hội họp tế lễ, cuộc hội họp, cuộc hội họp của các sĩ quan - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí = durch Besprechung durchbringen {to lobby through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besprechung

  • 5 die Bemerkung

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {observation} sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời = die Bemerkung [gegen] {dig [at]}+ = die Bemerkung [von jemandem,über] {remark [by someone,on]}+ = die witzige Bemerkung {quip; sally; wheeze}+ = die bissige Bemerkung {lash}+ = die beißende Bemerkung {stinger}+ = die abfällige Bemerkung {aspersion}+ = die treffende Bemerkung {quip}+ = die kritische Bemerkung [über] {stricture [on,upon]}+ = die abfällige Bemerkung [über] {reflection [on]}+ = die spöttische Bemerkung {sneer}+ = die geistreiche Bemerkung {witticism}+ = eine Bemerkung machen [über] {to observe [on,upon]; to remark [on]}+ = eine beißende Bemerkung {a pungent remark}+ = eine gehässige Bemerkung {a malicious remark}+ = die treffende, witzige Bemerkung {wisecrack}+ = eine taktlose Bemerkung machen {to drop a brick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bemerkung

  • 6 die Stellungnahme

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {opinion} ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá, sự đánh giá cao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stellungnahme

  • 7 die Erläuterung

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {elucidation} sự làm sáng tỏ, sự giải thích - {enucleation} thủ thuật khoét nhẫn - {exemplification} sự minh hoạ bằng thí dụ, thí dụ minh hoạ, sự sao, bản sao - {explanation} sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, câu chuyện minh hoạ = das bedarf einer Erläuterung {that needs explaining}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erläuterung

  • 8 die Erklärung

    - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {avowal} sự nhận, sự thừa nhận, sự thú nhận - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {elucidation} sự làm sáng tỏ, sự giải thích - {enunciation} sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, đề, sự phát âm - {explanation} sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh - {exposition} sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra, sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng, cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, bài bình luận, sự vứt bỏ ra ngoài đường - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, thí dụ minh hoạ, câu chuyện minh hoạ - {interpretation} sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {legend} truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc, lời ghi chú, câu chú giải - {pronouncement} - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {statement} sự bày tỏ, bản tuyên bố = zur Erklärung {in explanation}+ = die beeidigte Erklärung {affidavit}+ = die öffentliche Erklärung {manifesto}+ = eine Erklärung abgeben {to explain; to make a declaration; to make a statement; to make some explanation}+ = das bedarf keiner Erklärung {this needs no comment}+ = die eidesstattliche Erklärung {affidavit; affirmation; statutory declaration}+ = Ich warte auf Ihre Erklärung. {I'm waiting to hear your explanation.}+ = eine fadenscheinige Erklärung {a thin excuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erklärung

  • 9 die Stellung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {pose} tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè, thái độ màu mè, sự đặt, quyền đặt - {position} thế, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {posture} dáng điệu, dáng bộ, tình hình - {situation} địa thế, điểm nút - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, sự lâu dài - {station} trạm, điểm, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân thế, quân hệ pháp lý = die Stellung [als] {situation [as]}+ = die Stellung (Arbeit) {employment}+ = die hohe Stellung {perch}+ = Stellung nehmen {to comment}+ = Stellung nehmen [zu] {to square up [to]}+ = die Stellung halten (Militär) {to hold the pass}+ = die soziale Stellung {state}+ = die falsche Stellung {misplacement}+ = die schiefe Stellung (Schiffsmast) {rake}+ = die führende Stellung {head}+ = die liegende Stellung {recumbency}+ = die gehobene Stellung {preferment}+ = die günstige Stellung (Tennis) {point of vantage}+ = eine gute Stellung {a good billet}+ = in Stellung bringen (Militär) {to mount}+ = das Halten einer Stellung (Militär) {lodgement}+ = die hervorragende Stellung {preeminence}+ = eine Stellung bekleiden {to hold a place; to hold a position}+ = eine exponierte Stellung {an exposed position}+ = zu etwas Stellung nehmen {to take an attitude towards something}+ = die gesellschaftliche Stellung {position}+ = in untergeordneter Stellung {underfoot}+ = die verteidigungsfähige Stellung {tenable position}+ = eine feste Stellung behaupten {to steady}+ = nicht in der richtigen Stellung {out of position}+ = rasch zu einer Stellung befördert werden {to be pitchforked into a place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stellung

  • 10 treffende Bemerkungen machen

    - {to wisecrack} = kritische Bemerkungen machen [über] {to comment [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treffende Bemerkungen machen

  • 11 besprechen

    - {to criticize} phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích - {to discuss} thảo luận, bàn cãi, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to parley} thương lượng, đàm phán, nói - {to powwow} làm thầy lang, làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ, hội họp tế lễ, bàn luận, chữa bệnh bằng thuật phù thu - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, viết bài phê bình = besprechen (Buch) {to notice}+ = besprechen [etwas] {to comment [upon something]}+ = sich besprechen [mit,über] {to confer [with,about]}+ = kritisch besprechen {to review}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besprechen

  • 12 kommentieren

    - {to annotate} chú giải, chú thích - {to comment} bình luận, dẫn giải, phê bình, chỉ trích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kommentieren

  • 13 die Äußerung

    - {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án - {demonstration} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, cuộc thao diễn - {enouncement} sự phát biểu, sự nói lên, sự đề ra, sự đọc, sự phát âm - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự diễn đạt, nét, vẻ, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {manifestation} sự biểu thị, cuộc thị uy, sự hiện hình - {pronouncement} sự công bố, sự tuyên bố - {utterance} sự bày tỏ, cách nói, lời, lời phát biểu - {word} từ, lời nói, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = die Äußerung [über] {comment [on]; remark [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Äußerung

  • 14 die Anmerkung

    - {annotation} sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích - {comment} lời bình luận, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {footnote} lời chú ở cuối trang - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {remark} sự nhận xét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anmerkung

  • 15 hinweisen [auf]

    - {to advert [to]} ám chỉ, nói đến, kể đến, tai hoạ, tai ương - {to comment [on]} bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích = hinweisen (wies hin,hingewiesen) {to allude; to direct; to reference}+ = hinweisen auf {to indicate; to point out; to suggest}+ = jemanden auf etwas hinweisen {to direct someone's attention to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinweisen [auf]

  • 16 die Glosse

    - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác = die Glosse (Zeitung) {comment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Glosse

См. также в других словарях:

  • comment — [ kɔmɑ̃ ] adv. et n. m. inv. • 1080; a. fr. com « comme » ♦ De quelle manière; par quel moyen. 1 ♦ (Interrog.) Comment allez vous ?; fam. comment ça va ?; pop. comment que ça va ? (cf. ci dessous, 6o.) Comment faire ? « Comment apprécier leur… …   Encyclopédie Universelle

  • comment — Comment, ou Commentaire, Commentarius, vel Commentarium, Scholium. Comment, ou Quoment, de Quomodo, Qui? Quomodo? Il songe et fantasie comment, etc. Excogitat quemadmodum mense illo, etc. Je croy que tu as ouy comment ils m ont environné, Credo… …   Thresor de la langue françoyse

  • comment — com·ment n 1 often cap a: an essay analyzing, criticizing, or explaining a subject a comment published in the Yale Law Review b: an explanatory remark appended to a section of text (as of enacted code) 2: an expression of an opinion or attitude… …   Law dictionary

  • comment — Comment. adv. De quelle sorte, de quelle maniere. Comment est ce qu il gagna la bataille? comment estes vous venu? comment vous portez vous? comment cela? comment donc? voicy comment. si vous le voulez sçavoir, je vous diray comment cela se fit.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • comment — COMMENT. adv. De quelle sorte, de quelle manière. Si vous voulez savoir comment la chose s est passée, je vous le dirai. Je ne sais comment il peut subsister. Comment se porte t il? Comment a t il pu se sauver? [b]f♛/b] Il s emploie quelquefois… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Comment ça va — Single by The Shorts from the album Comment ça va Released February 1983 ( …   Wikipedia

  • Comment — Com ment (?; 277), v. i. [imp. & p. p. {Commented}; p. pr. & vb. n. {Commenting}.] [F. commenter, L. commentari to meditate upon, explain, v. intens. of comminisci, commentus, to reflect upon, invent; com + the root of meminisse to remember, mens …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Comment ça va — est un film français réalisé par Jean Luc Godard et Anne Marie Miéville, sorti en 1978. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Lien …   Wikipédia en Français

  • Comment — Com ment, n. [Cf. OF. comment.] 1. A remark, observation, or criticism; gossip; discourse; talk. [1913 Webster] Their lavish comment when her name was named. Tennyson. [1913 Webster] 2. A note or observation intended to explain, illustrate, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Comment — Com ment, v. t. To comment on. [Archaic.] Fuller. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • comment — n commentary, *remark, observation, note, obiter dictum Analogous words: interpreting or interpretation, elucidation, explication, expounding or exposition, explaining or explana tion (see corresponding verbs at EXPLAIN): annotation, gloss (see… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»