Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

commanding

  • 1 commanding

    /kə'mɑ:ndiɳ/ * tính từ - chỉ huy; điều khiển =commanding officer+ sĩ quan chỉ huy - oai vệ, uy nghi - cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)

    English-Vietnamese dictionary > commanding

  • 2 commanding

    v. Tab tom txib
    adj. Suab nyooj; suab nthe

    English-Hmong dictionary > commanding

  • 3 befehlend

    - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {imperative} cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh, mệnh lệnh - {imperious} hống hách, độc đoán, khẩn cấp, cấp nhiệt - {mandatory} lệnh, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befehlend

  • 4 kommandierend

    - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kommandierend

  • 5 herrschend

    - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {dominant} át, trội, có ưu thế hơn, có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát, âm át - {governing} cai trị, cai quản, quản trị, chủ đạo, chủ yếu, bao trùm, điều chỉnh - {leading} lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chính, quan trọng - {predominant} chiếm ưu thế, trội hơn hẳn - {prevalent} thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành - {regent} nhiếp chính - {regnant} đang trị vì, đang thịnh hành, đang được ưa chuộng - {ruling} cầm quyền, chỉ đạo, trội hơn cả, hiện hành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herrschend

  • 6 imponierend

    - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {imposing} gây ấn tượng mạnh mẽ, oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > imponierend

  • 7 gebieterisch

    - {authoritarian} người độc đoán - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, quyết đoán, có uy quyền, có quyền lực - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {dictatorial} độc tài - {domineering} độc đoán, áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược - {imperative} cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh - {imperious} khẩn cấp, cấp nhiệt - {lordly} có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn - {peremptory} quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát, tối cần, thiết yếu, giáo điều, võ đoán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebieterisch

  • 8 eindrucksvoll

    - {beautiful} đẹp, hay, tốt, tốt đẹp - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, chính, lơn, tổng quát - {imposing} gây ấn tượng mạnh mẽ, oai nghiêm, đường bệ - {impressive} gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, nguy nga - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {striking} nổi bật, đập vào mắt - {telling} mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eindrucksvoll

  • 9 herrisch

    - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, quyết đoán, có uy quyền, có quyền lực - {bossy} có bướu lồi ra - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {despotic} chuyên chế, chuyên quyền, bạo ngược - {domineering} độc đoán, áp bức, áp chế, hà hiếp - {imperious} khẩn cấp, cấp nhiệt, cấp bách - {masterful} hách, oai, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình, bậc thầy, tài cao, siêu việt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herrisch

См. также в других словарях:

  • Commanding — Com*mand ing, a. 1. Exercising authority; actually in command; as, a commanding officer. [1913 Webster] 2. Fitted to impress or control; as, a commanding look or presence. [1913 Webster] 3. Exalted; overlooking; having superior strategic… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • commanding — [kə man′diŋ, kəmän′diŋ] vt., vi. prp. of COMMAND adj. 1. having authority; controlling or dominating 2. impressive, esp. in a dignified or imperial way 3. controlling or dominating by position [a commanding hilltop] 4. very large [a commanding… …   English World dictionary

  • commanding — ► ADJECTIVE 1) indicating or expressing authority; imposing. 2) possessing or giving superior strength: a commanding lead. DERIVATIVES commandingly adverb …   English terms dictionary

  • commanding — index cardinal (outstanding), cogent, compelling, considerable, convincing, critical (crucial) …   Law dictionary

  • commanding — [adj] superior, authoritative advantageous, arresting, assertive, autocratic, bossy, compelling, controlling, decisive, dictatorial, dominant, dominating, forceful, imperious, imposing, impressive, in charge, lofty, peremptory, striking; concepts …   New thesaurus

  • commanding — [[t]kəmɑ͟ːndɪŋ, mæ̱nd [/t]] 1) ADJ GRADED: usu ADJ n If you are in a commanding position or situation, you are in a strong or powerful position or situation. Right now you re in a more commanding position than you have been for ages... The French …   English dictionary

  • commanding — commandingly, adv. commandingness, n. /keuh man ding, mahn /, adj. 1. being in command: a commanding officer. 2. appreciably superior or imposing; winning; sizable: a commanding position; a commanding lead in the final period. 3. having the air,… …   Universalium

  • commanding — adjective 1 having the authority or position that allows you to give orders: a commanding officer | Japan s commanding economic position 2 making people respect and obey you: Papa s commanding presence 3 a commanding view or position is one from… …   Longman dictionary of contemporary English

  • commanding — UK [kəˈmɑːndɪŋ] / US [kəˈmændɪŋ] adjective 1) powerful and impressive his commanding voice/presence 2) a commanding view or a commanding position allows you to see all around you a hill with a commanding view of the valley below 3) making it… …   English dictionary

  • commanding — com|mand|ing [kəˈma:ndıŋ US kəˈmæn ] adj 1.) [only before noun] having the authority or position that allows you to give orders ▪ a commanding officer 2.) having the confidence to make people respect and obey you used to show approval ▪ Papa s… …   Dictionary of contemporary English

  • commanding — com|mand|ing [ kə mændıŋ ] adjective 1. ) powerful and impressive: his commanding voice/presence 2. ) allowing you to see all around you: a hill with a commanding view of the valley below 3. ) making it likely that you will win something such as… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»