Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

commander+qn

  • 1 commander

    /kə'mɑ:ndə/ * danh từ - người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy =the commander of an operation+ người chỉ huy cuộc hành quân - (kỹ thuật) cái vồ lớn

    English-Vietnamese dictionary > commander

  • 2 commander

    n. Tus thawj tsav txib

    English-Hmong dictionary > commander

  • 3 commander-in-chief

    /kə'mɑ:ndərin'tʃi:f/ * danh từ - tổng tư lệnh - bộ tổng tư lệnh * động từ - là tổng tư lệnh

    English-Vietnamese dictionary > commander-in-chief

  • 4 lieutenant-commander

    /lef'tenəntkə'mɑ:ndə/ * danh từ - (quân sự) thiếu tá hải quân

    English-Vietnamese dictionary > lieutenant-commander

  • 5 wing-commander

    /'wi k,m:nd / * danh từ - trung uý không quân (Anh)

    English-Vietnamese dictionary > wing-commander

  • 6 der Oberbefehlshaber

    - {commander-in-chief} tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh - {generalissimo}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Oberbefehlshaber

  • 7 der Höchstkommandierende

    - {Commander in Chief}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Höchstkommandierende

  • 8 der Chef

    - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm - chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {principal} giám đốc, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính = er ist der Chef {he is the cock of the walk}+ = den Chef spielen {to boss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Chef

  • 9 der Führer

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {driver} người lái, người đánh xe, người dắt, cái bạt, dụng cụ để đóng, máy đóng, bánh xe phát động - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp - vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim - {vanguard} những người tiên phong, tiên phong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Führer

  • 10 der Kommandant

    - {governor} kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị, thủ lĩnh, chủ, cha, bố, máy điều chỉnh máy điều tốc = der Kommandant (Militär) {commandant; commander}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kommandant

  • 11 der Befehlshaber

    - {commandant} sĩ quan chỉ huy - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, cái vồ lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Befehlshaber

  • 12 der Panzerführer

    - {tank commander}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Panzerführer

  • 13 der Anführer

    - {captain} người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện, nhà chiến lược, đại uý, thuyền trưởng, hạm trưởng, đội trưởng, thủ quân, trường lớp, trưởng kíp, phi công - {chief} lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {cock} con gà trống, chim trống, người có vai vế nhất, đầu sỏ, chong chóng gió weathercock), vòi nước, kim, cò súng, tục cái buồi, con cặc, mép mũ vểnh lên, đầu mũ hếch lên, cái liếc, cái nháy mắt - đống rơm - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {fugleman} người lính đứng ra làm động tác mẫu, người lânh đạo, người tổ chức, người phát ngôn - {ganger} - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp - vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {ringleader} - {sachem} tù trưởng sagamore), quan to, người tai to mặt lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anführer

  • 14 knight

    /nait/ * danh từ - hiệp sĩ (thời trung cổ ở Châu âu) - người được phong tước hầu (ở Anh) - (sử học), (Anh) đại biểu (của một) hạt (ở nghị viện) ((cũng) knight of the shire) - kỵ sĩ (trong quân đội cổ La mã) - (đánh cờ) quân cờ "ddầu ngựa" !knight bachelor - hiệp sĩ thường (chưa được phong tước) !knight commander - hiệp sĩ đã được phong tước !knight of the brush -(đùa cợt) hoạ sĩ !knight of the cleaver -(đùa cợt) người bán thịt !knight of the fortune - kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm !knight of industry - tay đại bợm !knight of the knife - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp !knight of the needle (shears, thimble) - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may !knight of the pencil (pen, quill) -(đùa cợt) nhà văn; nhà báo !knight of the pestle - (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ !knight of the post - người sống bằng nghề làm nhân chứng láo !knight of the road - người đi chào hàng - kẻ cướp đường !knight of the whip -(đùa cợt) người đánh xe ngựa * ngoại động từ - phong tước hầu (ở Anh)

    English-Vietnamese dictionary > knight

  • 15 regimental

    /,redʤi'mentl/ * tính từ - (quân sự) (thuộc) trung đoàn =regimental commander+ người chỉ huy trung đoàn =regimental headquarters+ sở chỉ huy trung đoàn

    English-Vietnamese dictionary > regimental

См. также в других словарях:

  • commander — Commander …   Military dictionary

  • commander — [ kɔmɑ̃de ] v. <conjug. : 1> • 1080; comander « donner en dépôt » Xe; lat. pop. °commandare, de commendare « confier, recommander » I ♦ V. tr. dir. 1 ♦ COMMANDER (qqn) :exercer son autorité sur (qqn) en lui dictant sa conduite. ⇒… …   Encyclopédie Universelle

  • commander — COMMANDER. v. act. Ordonner, enjoindre quelque chose à quelqu un. Il lui a commandé telle chose. C est Dieu qui le commande. f♛/b] On dit proverbialement à celui qui veut commander quelque chose à des gens qui ne dépendent pas de lui, Commandez à …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Commander — «Commander» Sencillo de Kelly Rowland con David Guetta del álbum One More Love y Here I Am Publicación 17 de mayo de 2010 Formato Descarga digital, CD Grab …   Wikipedia Español

  • commander — Commander. v. a. Ordonner, enjoindre quelque chose à quelqu un. Commander souverainement, imperieusement, avec authorité. il luy a commandé de faire telle chose. vous n avez rien à me commander. c est Dieu qui le commande. On dit prov. &… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • commander — Commander, enjoindre, bailler en commandement, qu on dit plus usitéement donner en mandement, Iubere, praecipere. Commander aussi est estre chef d une troupe. Selon ce on dit, Il commande en l armée, Imperator est. Commander aussi est recommander …   Thresor de la langue françoyse

  • Commander — bezeichnet: Commander (Militär) einen militärischen Rang im englischsprachigen Raum, entsprechend dem Oberstleutnant oder Fregattenkapitän den Führer einer militärischen Einheit im englischsprachigen Raum, siehe Kommandant, Kommandeur oder… …   Deutsch Wikipedia

  • Commander-1 — is a 1965 novel by Welsh author Peter Bryan George and deals with the aftermath of a nuclear war between the United States, the Soviet Union and the People s Republic of China. It was George s last published work, with the author committing… …   Wikipedia

  • Commander — Com*mand er, n. [Cf. F. commandeur. Cf. {Commodore}, {Commender}.] 1. A chief; one who has supreme authority; a leader; the chief officer of an army, or of any division of it. [1913 Webster] A leader and commander to the people. Is. lv. 4. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • commander — early 14c., comandur, from O.Fr. comandeor, from comander (see COMMAND (Cf. command)). Commander in chief attested from 1650s …   Etymology dictionary

  • commander — [kə man′dər, kəmän′dər] n. [ME comaundour < OFr comandeor] 1. a person who commands; leader; specif., a) the chief officer of a unit in certain societies and fraternal orders b) COMMANDING OFFICER 2. a high ranking member of an order of… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»