Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

command

  • 1 das Kommando

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {squad} tổ, đội, kíp, đội thể thao = das Kommando (Militär) {party}+ = das Kommando führen {to be in command}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kommando

  • 2 die Verfügung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {decree} - {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {enaction} sự ban hành, đạo luật, sắc lệnh - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {ordinance} quy định, lễ nghi, bố cục - {rescript} sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh, lời công bố, thư trả lời của giáo hoàng - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê - cái gạch đầu dòng = die Verfügung [über] {disposition [of]}+ = die Verfügung (Jura) {ruling}+ = zur Verfügung {in hand}+ = laut Verfügung {as directed}+ = zu seiner Verfügung {at his command}+ = die gerichtliche Verfügung {injunction}+ = die einstweilige Verfügung (Jura) {interim injunction}+ = die letztwillige Verfügung (Jura) {will}+ = jemandem zur Verfügung stehen {to be at someone's disposal}+ = jemandem zur Verfügung stellen {to place at someone's disposal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfügung

  • 3 die Befehlsleiste

    - {command bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befehlsleiste

  • 4 die Führung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {duct} ống, ống dẫn - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {management} sự trông nom, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay = die Führung (Technik) {guide}+ = in Führung gehen {to gain the lead}+ = unter Führung von {headed by}+ = die schlechte Führung {misconduct}+ = die Führung übernehmen {to forge; to take the lead; to take up the running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führung

  • 5 der Befehlsinterpreter

    - {command interpreter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Befehlsinterpreter

  • 6 der Befehlsstand

    - {command post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Befehlsstand

  • 7 die Beherrschung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {control} quyền hành, quyền lực, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh - hồn - {domination} sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn, sức chi phối - {mastership} chức vụ làm thầy, nghề làm thầy, quyết làm chủ - {mastery} quyền làm chủ, thế hơn, thế thắng lợi, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo - {restraint} sự ngăn giữ, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được - sự tự kiềm chế được - {temperance} sự chừng mực, sự vừa phải, tính điều độ, sự đắn đo, sự ăn uống điều độ, sự không dùng rượu mạnh = seine Beherrschung verlieren {to loose one's self-control}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beherrschung

  • 8 beherrschen

    - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, chế ngự, nén được, vượt cao hơn hẳn, bao quát - {to govern} cai trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo, cai quản, khống chế, đè nén, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to master} trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt - {to possess} có, chiếm hữu, ám ảnh - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to rule} trị vì, dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, quyết định, ra lệnh, kẻ bằng thước, thể hiện - {to sway} đu đưa, lắc lư, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá = beherrschen (Situation) {to command}+ = sich beherrschen {to command oneself; to control one's feelings; to control oneself; to hold oneself in}+ = allein beherrschen {to monopolize}+ = jemanden beherrschen {to dominate someone}+ = sich nicht beherrschen können {to have no command over oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beherrschen

  • 9 der Befehl

    - {bidding} sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài, mệnh lệnh - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {dictate} số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, sự bức chế - {dictation} sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bái chính tả, sự sai khiến, sự ra lệnh, dictate - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {fiat} sắc lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ý muốn, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc = auf Befehl {by command; by order}+ = der strikte Befehl {injunction}+ = auf seinen Befehl {at his bidding}+ = einem Befehl gemäß {in pursuance of an order}+ = einen Befehl befolgen {to obey an order}+ = auf ausdrücklichen Befehl {on strict order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Befehl

  • 10 die Übertragung eines höheren Kommandos

    (Militär) - {overslaugh} sự dành ưu tiên = der Zeitüberschreitungswert für Kommandos {command timeout value}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertragung eines höheren Kommandos

  • 11 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 12 die Gewalt

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Gewalt [über] {command [of]; dominion [over]; mastery [of,over]}+ = mit Gewalt {by force}+ = die rohe Gewalt {brute force}+ = Gewalt antun {to force; to outrage}+ = höhere Gewalt {act of God}+ = die höhere Gewalt {force majeure}+ = die höchste Gewalt {supremacy}+ = Gewalt anwenden {to use force}+ = mit aller Gewalt {tooth and nail; with might and main}+ = mit Gewalt drehen {to wrench}+ = die väterliche Gewalt {paternal authority}+ = in jemandes Gewalt {under someone's thumb}+ = durch bloße Gewalt {by main force}+ = mit Gewalt treffen {to smite (smote,smitten)+ = die zerstörende Gewalt {destructiveness}+ = in der Gewalt haben {to bear in hand; to possess}+ = die vollziehende Gewalt {executive}+ = jemandem Gewalt antun {to do violence to someone}+ = mit Gewalt durchsetzen {to force through}+ = in jemandes Gewalt sein {to be at the mercy of someone}+ = sich in der Gewalt haben {to have control of oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewalt

  • 13 der Oberbefehl

    (Militär) - {supreme command}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Oberbefehl

  • 14 herrschen

    - {to command} ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo, cai quản, khống chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to preside} + at, over) chủ trì, làm chủ tịch, làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ, nắm quyền tối cao, giữ bè = herrschen [über] {to dominate [over]; to lord it [over]; to prevail [over]; to rule [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herrschen

  • 15 das Gebot

    - {bid} sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài - {bidding} xự xướng bài, mệnh lệnh - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {commandment} điều răn, lời dạy bảo - {dictate} số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, sự bức chế - {law} phép, phép tắc, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng = ein Gebot machen {to bid (bade,bidden)+ = die Not kennt kein Gebot {necessity knows no law}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebot

  • 16 die Bestellung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {mail order} thư đặt hàng - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành - {tillage} việc cày cấy trồng trọt, đất trồng trọt = auf Bestellung {at command}+ = auf Bestellung gemacht {made to order}+ = eine Bestellung bestätigen {to confirm an order}+ = auf Bestellung ausfertigen {to make to order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestellung

  • 17 der Gefechtsstand

    (Militär) - {command post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gefechtsstand

  • 18 anführen

    - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to captain} - {to command} ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to dupe} bịp, lừa bịp - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to hoax} đánh lừa, chơi khăm, chơi xỏ - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho - đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên = anführen (Zitat) {to state}+ = anführen (Gründe) {to argue}+ = anführen (Beispiel) {to cite}+ = anführen (Beweis,Grund) {to adduce}+ = jemanden anführen {to fool someone}+ = wörtlich anführen {to quote}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anführen

  • 19 anordnen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to command} hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, cai quản, chỉ thị - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to ordain} định xếp sắp, ban hành, phong chức - {to order} chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt - {to posture} đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b - {to programme} đặt chương trình, lập chương trình - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to regulate} điều chỉnh, sửa lại cho đúng, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà - {to rule} cai trị, trị vì, thống trị, dạng bị động) chỉ dẫn, khuyên bảo, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện = neu anordnen {to recompose; to resettle; to restructure}+ = versetzt anordnen {to stagger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anordnen

  • 20 die Aussicht

    - {expectance} tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong, triển vọng, tuổi thọ dự tính - {expectation} sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong, sự tính trước, sự dự tính, lý do trông mong, điều mong đợi, triển vọng được hưởng gia tài, khả năng - {outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh - {perspective} luật xa gần, phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần, hình phối cảnh, cảnh trông xa, tương lai, tiến độ - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {vista} cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn tượng = die Aussicht [auf] {prospect [of]}+ = Aussicht haben {to stand a chance}+ = die Aussicht haben [auf] {to command a view [over]}+ = in Aussicht stehen {to lie in prospect}+ = etwas in Aussicht stellen {to hold out a prospect of something}+ = nicht die geringste Aussicht {not the ghost of a chance}+ = eine schöne Aussicht bietend {sightly}+ = einen Ertrag in Aussicht stellen {to prospect}+ = Sie haben nicht die geringste Aussicht. {You haven't an earthly.}+ = es besteht nicht die geringste Aussicht {there's not a snowball's chance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussicht

См. также в других словарях:

  • command — vb Command, order, bid, enjoin, direct, instruct, charge mean to issue orders to someone to give, get, or do something. Command and order agree in stressing the idea of authority, command implying its more formal and official exercise {the… …   New Dictionary of Synonyms

  • Command — may refer to: Command (computing), a statement in a computer language COMMAND.COM, the default operating system shell and command line interpreter for DOS Command (military formation), an organizational unit Command key, a modifier key on Apple… …   Wikipedia

  • Command HQ — Developer(s) Ozark Softscape Publisher(s) Microplay Software Designer(s) Danielle Bunten Berry …   Wikipedia

  • Command — Command  слово на английском языке (рус. Команда), являющееся названием компьютерных терминов: Command  шаблон проектирования, используемый при объектно ориентированном программировании, представляющий действие; COMMAND.COM … …   Википедия

  • Command — Com*mand , n. 1. An authoritative order requiring obedience; a mandate; an injunction. [1913 Webster] Awaiting what command their mighty chief Had to impose. Milton. [1913 Webster] 2. The possession or exercise of authority. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Command (3M) — Command  торговая марка систем крепления, которые производятся международной компанией 3M. Продукция Command предназначена для закрепления на вертикальной поверхности предметов домашнего обихода и офисных принадлежностей. Уникальность… …   Википедия

  • command — ● command nom masculin (de commander) Personne au nom de laquelle on se porte acquéreur ou adjudicataire. ● command (homonymes) nom masculin (de commander) comment adverbe ⇒COMMAND, subst. masc. DR. Acquéreur réel sur le commandement de qui un… …   Encyclopédie Universelle

  • Command — Com*mand (?; 61), v. t. [imp. & p. p. {Commanded}; p. pr. & vb. n. {Commanding}.] [OE. comaunden, commanden, OF. comander, F. commander, fr. L. com + mandare to commit to, to command. Cf. {Commend}, {Mandate}.] 1. To order with authority; to lay… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • command — [kə mand′, kəmänd′] vt. [ME commanden < OFr comander < VL * commandare < L com , intens. + mandare, to commit, entrust: see MANDATE] 1. to give an order or orders to; direct with authority 2. to have authority or jurisdiction over;… …   English World dictionary

  • command — I verb adjure, authorize, bid, call for, call upon, charge, compel, constrain, decree, demand, direct, direct imperatively, enact, exact, exercise authority, force, give directions, give orders, govern, have control, hominem iubere facere, homini …   Law dictionary

  • command — ► VERB 1) give an authoritative order. 2) be in charge of (a military unit). 3) dominate (a strategic position) from a superior height. 4) be in a position to receive or secure: emeralds command a high price. ► NOUN 1) an authoritative order. 2) …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»