-
1 der Komiker
- {comedian} diễn viên kịch vui, người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui - {comic} số nhiều) trang tranh chuyện vui, báo tranh chuyện vui = der Komiker (Theater) {comic actor}+ -
2 komisch
- {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {antic} - {batty} điên dại, gàn - {buffoon} - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {dickey} - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {humorous} hóm hỉnh - {laughable} tức cười, nực cười - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {quizzical} hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - {ridiculous} - {rum} kỳ dị, nguy hiểm, khó chơi = das kommt mir komisch vor {that seems funny to me; that sounds funny to me}+ -
3 heiter
- {blithe} sung sướng, vui vẻ - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {cheery} hân hoan - {chirpy} vui tính - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {debonair} hoà nhã, phóng khoáng - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {festal} thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui - {gay} sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {genial} tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {glad} - {gleeful} vui sướng - {hilarious} vui nhộn - {jocose} đùa bỡn, vui đùa - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {jovial} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, nhẹ dạ, lông bông - {mirthful} cười đùa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {smiling} mỉm cười - {sprightly} nhanh nhảu - {sunny} nắng, có nhiều ánh nắng, tươi sáng - {unclouded} không có mây, quang, quang đãng
См. также в других словарях:
Comic — ist der gängige Begriff für eine Form der sequenziellen Kunst, die in einer Folge von Bildern einen Vorgang beschreibt oder eine Geschichte erzählt. In der Regel sind die Bilder gezeichnet und werden mit erzählendem Text und/oder wörtlicher Rede… … Deutsch Wikipedia
Comic — signifie aussi comique en anglais. Comic est le terme généralement utilisé aux États Unis pour désigner une bande dessinée. La bande dessinée ayant eu du mal à se faire reconnaître comme un art à part entière, le terme a une connotation d… … Wikipédia en Français
comic — CÓMIC, Ă, comici, ce, adj., subst. 1. adj. Care aparţine comediei1, de comedie, relativ la comedie. ♦ Care provoacă râsul; hazliu, ridicol. 2. s.m. Actor care interpretează roluri de comedie1. 3. S .n. Categorie estetică în a cărei sferă intră… … Dicționar Român
Comic LO — Logo of magazine First issue October 2002 (2002 October) Company Akane Shinsha Country Japan … Wikipedia
comic — (adj.) late 14c., of comedy in the dramatic sense, from L. comicus, from Gk. komikos of or pertaining to comedy, from komos (see COMEDY (Cf. comedy)). Meaning intentionally funny first recorded 1791, and comedic (1630s) has since picked up the… … Etymology dictionary
comic — comic, comical These two words overlap in meaning, but comic is the more common of the two and is the only one with the purely descriptive meaning ‘relating to or in the nature of comedy’, as in comic actor and comic opera. Comical is a more… … Modern English usage
comic — [käm′ik] adj. [ME comice < L comicus < Gr kōmikos < kōmos, revel] 1. of, like, or having to do with comedy 2. amusing or intended to be amusing; humorous; funny 3. of comic strips or cartoons n. 1. a comedian 2. the hum … English World dictionary
Comic — Comic: Das Fremdwort ist eine seit der Mitte des 20. Jh.s nachgewiesene Entlehnung aus gleichbed. engl. comic. Dieses wiederum ist die Kürzung der in der 1. Hälfte des 20. Jh.s verwendeten Bezeichnung comic strip (im Dt. auch »Comicstrip«), aus… … Das Herkunftswörterbuch
Comic — Com ic (k[o^]m [i^]k), a. [L. comicus pertaining to comedy, Gr. kwmiko s: cf. F. comique. See {Comedy}.] 1. Relating to comedy, as distinct from tragedy. [1913 Webster] I can not for the stage a drama lay, Tragic or comic, but thou writ st the… … The Collaborative International Dictionary of English
comic — [n] funny person, often professional banana*, buffoon*, card*, clown, comedian, droll, humorist, jester, joker, jokester, life of the party*, million laughs*, quipster, stand up comic, stooge*, top banana*, wag*, wit*; concepts 352,423 Ant.… … New thesaurus
comic — / kɒmik/, it. / kɔmik/ s. ingl. [abbrev. della locuz. comic strip nastro comico ], usato in ital. al masch. [racconto comico a fumetti] ▶◀ fumetto, (fam.) giornaletto, giornalino … Enciclopedia Italiana