Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

comfort(s)

  • 1 comfort

    /'kʌmfət/ * danh từ - sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi =a few words of comfort+ vài lời an ủi =to be a comfort to someone+ là nguồn an ủi của người nào =cold comfort+ loài an ủi nhạt nhẽo - sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc =to live in comfort+ sống an nhàn sung túc - (số nhiều) tiện nghi =the comforts of life+ những tiện nghi của cuộc sống - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt !creature comforts - đồ ăn ngon, quần áo đẹp... - (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...) * ngoại động từ - dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả =to comfort a child+ dỗ dành an ủi đứa trẻ =to comfort those who are in sorrow+ an ủi những người đang phiền muộn

    English-Vietnamese dictionary > comfort

  • 2 comfort station

    /'kʌmfət'steiʃn/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà vệ sinh công cộng

    English-Vietnamese dictionary > comfort station

  • 3 die Behaglichkeit

    - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {cosiness} - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {easiness} sự không lo lắng, sự thanh thoát, sự ung dung, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục = die Ruhe und Behaglichkeit {ease and comfort}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behaglichkeit

  • 4 das Behagen

    - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Behagen

  • 5 die Gemütlichkeit

    - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {cosiness} - {snugness} tính ấm áp, tính ấm cúng, tính gọn gàng xinh xắn, tính tiềm tiệm đủ = da hört die Gemütlichkeit auf! {that's the limit!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemütlichkeit

  • 6 die Steppdecke

    - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {counterpane} khăn phủ giường - {quilt} mền bông, mền đắp, chăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steppdecke

  • 7 das Wohlbefinden

    - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wohlbefinden

  • 8 die Bequemlichkeit

    - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {convenience} sự tiện lợi, sự thuận lợi, sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {easiness} sự không lo lắng, sự thanh thoát, sự ung dung, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục - {indolence} sự lười biếng, sự biếng nhác - {laziness} = aus Bequemlichkeit {out of laziness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bequemlichkeit

  • 9 der Trost

    - {balm} nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi - {balsam} nhựa, thơm, cây cho nhựa thơm, cây bóng nước, vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {consolation} sự giải khuây - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên - cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {solace} sự uý lạo, niềm khuây khoả = ein schwacher Trost {cold comfort}+ = das ist kein Trost für mich {that's no comfort to me}+ = das ist ein schlechter Trost {that's small comfort}+ = das ist ein schwacher Trost! {that's cold comfort!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trost

  • 10 die Erleichterung

    - {alleviation} sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây - {assuagement} sự làm dịu bớt, sự an ủi, sự khuyên giải, sự làm thoả mãn - {comfort} người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {easement} quyền đi qua, quyền xây cất, nhà phụ, công trình kiến trúc phụ - {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự giảm nhẹ, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục - {relief} sự bớt đi, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt - cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {solace} sự uý lạo, niềm khuây khoả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erleichterung

  • 11 trösten

    - {to comfort} dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả - {to console} giải khuây - {to soothe} làm dịu, làm nguội, làm đỡ, vuốt ve, xoa dịu = trösten [mit] {to solace [by,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trösten

  • 12 der Mut

    - {audacity} sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {courage} sự can đảm, dũng khí - {fortitude} sự chịu đựng ngoan cường, sự dũng cảm chịu đựng - {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, hạt sạn, mạt giũa, tính bạo dạn, tính gan góc, tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến, đảng viên đảng Tự do - {gut} ruột, lòng, sự quyết tâm, sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, cái bụng, cái thùng chứa, nội dung chính, phần có giá trị, dây ruột mèo, dây cước, chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ, cửa hẹp - {mettle} khí chất, tính khí, khí khái, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {pluck} sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, sự hăng hái, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng - trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {valour} = Nur Mut! {Buck up!}+ = Mut fassen {to cheer up; to pluck up courage; to take comfort; to take courage}+ = Mut beweisen {to show courage}+ = ihm sank der Mut {his courage failed him; his courage fell}+ = der angetrunkene Mut {dutch courage}+ = den Mut verlieren {to lose courage; to lose one's nerve}+ = den Mut verlieren [vor] {to quail [before,for]}+ = sich Mut antrinken {to give oneself Dutch courage}+ = frischen Mut fassen {to brighten up}+ = sie faßten wieder Mut {they recollected their courage}+ = Ihm fehlt der Mut dazu. {He lacks the courage to do it.}+ = den Mut nicht verlieren {never say die; to keep a stiff upper lip}+ = ich muß mir Mut antrinken {I need Dutch courage}+ = seinen Mut zusammennehmen {to summon up one's courage}+ = Ihm fehlte der Mut völlig. {He was completely lacking in courage.}+ = den Mut nicht sinken lassen {to keep one's peck up; to keep up one's courage}+ = verlieren Sie den Mut nicht {don't loose courage}+ = seinen ganzen Mut zusammennehmen {to muster up all one's courage}+ = ich konnte nicht den Mut aufbringen {I could not find the heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mut

  • 13 erfreuen

    - {to comfort} dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả - {to delight} làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to gladden} làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ - {to gratify} trả tiền thù lao, thưởng, làm hài lòng, làm vừa lòng, hối lộ, đút lót - {to please} làm vừa ý, làm thích, làm vui, thích, muốn - {to regale}) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu, làm thích thú, làm khoái trá, chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá, lấy làm khoái trá = erfreuen [durch] {to rejoice [by]}+ = sich erfreuen [an] {to take pleasure [in]}+ = sich erfreuen an {to enjoy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfreuen

  • 14 der Komfort

    - {amenity} tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị, những thú vị, những hứng thú, tiện nghi, thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, chăn lông vịt - {convenience} sự tiện lợi, sự thuận lợi, sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá = mit allem Komfort {with all conveniences}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Komfort

  • 15 der Beistand

    - {abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {auxiliary} trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backer} người ủng hộ - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư, nhóm luật sư - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {succour} quân cứu viện = der gegenseitige Beistand {mutual assistance}+ = jemandem Beistand leisten {to come to someone's aid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beistand

  • 16 ermutigen

    - {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm - {to cheer} làm vui mừng, làm phấn khởi, làm hớn hở cheer up), khích lệ, cổ vũ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, vỗ tay hoan hô - {to comfort} dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả - {to elate} làm phấn chấn, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to embolden} làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo, khuyến khích - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to hearten} + up) cổ vũ, làm cho phấn khởi, to hearten up phấn khởi lên - {to inspirit} truyền sức sống cho, làm hăng hái - {to invite} mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn, gây hứng, đưa ra lời mời, gây hứng['invait] - {to nerve} truyền sức mạnh, truyền can đảm, truyền nhuệ khí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermutigen

  • 17 administer

    /əd'ministə/ * ngoại động từ - trông nom, quản lý; cai quản, cai trị =to administer the affairs of the state+ quản lý công việc nhà nước - thi hành, thực hiện =to administer justice+ thi hành công lý - làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ =to administer an oath to someone no end of remedies+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc - đánh, giáng cho (đòn...) =to administer a blow+ giáng cho một đòn - phân tán, phân phối =to administer relief among the poor+ phân phát cứu tế cho người nghèo - cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì) * nội động từ - trông nom, quản lý; cai quản, cai trị - cung cấp, góp phần vào =to administer to someone's comfort+ góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn

    English-Vietnamese dictionary > administer

  • 18 cold

    /kould/ * tính từ - lạnh, lạnh lẽo, nguội =cold water+ nước lạnh =I'm cold+ tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh =cold in death+ chết cứng =cold meat+ thịt nguội =cold shoulder+ vai cừu quay để nguội - phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình =a cold greeting+ sự đón tiếp lạnh nhạt =a cold look+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt - làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị =cold news+ những tin tức làm chán nản =cold comfort+ lời an ủi nhạt nhẽo - yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi) =cold scent+ hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy - mát (màu sắc) =cold colours+ những màu mát !in cold blood - (xem) blood !to give the cold shoulder to someone - đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai !to have somebody cold - nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu !to make someone's blood run cold - làm cho ai sợ khiếp !to throw cold water on - (xem) water * danh từ - sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo =the cold of winter+ sự lạnh lẽo của mùa đông - sự cảm lạnh =to catch cold+ cảm lạnh, nhiễm lạnh !cold in the head - nhức đầu sổ mũi !cold on the chest - cảm ho !to be left out in the cold - bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ !to be in the cold - sống một mình, cô độc hiu quạnh

    English-Vietnamese dictionary > cold

  • 19 comparative

    /kəm'pærətiv/ * tính từ - so sánh =the comparative method of studying+ phương pháp nghiên cứu so sánh - tương đối =to live in comparative comfort+ sống tương đối sung túc * danh từ - (ngôn ngữ học) cấp so sánh - từ ở cấp so sánh

    English-Vietnamese dictionary > comparative

  • 20 creature

    /'kri:tʃə/ * danh từ - sinh vật, loài vật - người, kẻ =a poor creature+ kẻ đáng thương =a good creature+ kẻ có lòng tốt - kẻ dưới, tay sai, bộ hạ =creature of the dictator+ tay sai của tên độc tài - (the creature) rượu uytky; rượu mạnh !creature comforts - (xem) comfort

    English-Vietnamese dictionary > creature

См. также в других словарях:

  • Comfort — Com fort, n. [OF. confort, fr. conforter.] 1. Assistance; relief; support. [Obs. except in the phrase aid and comfort. See 5 below.] Shak. [1913 Webster] 2. Encouragement; solace; consolation in trouble; also, that which affords consolation.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Comfort — Com fort, v. t. [imp. & p. p. {Comforted}; p. pr. & vb. n. {Comforting.}] [F. conforter, fr. L. confortare to strengthen much; con + fortis strong. See {Fort}.] 1. To make strong; to invigorate; to fortify; to corroborate. [Obs.] Wyclif. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • comfort — n ease, *rest, repose, relaxation, leisure Analogous words: contentedness or content, satisfaction (see corre sponding adjectives under SATISFY vb): enjoyment, joy, fruition, *pleasure: relief, assuagement, alleviation (see corresponding verbs at …   New Dictionary of Synonyms

  • comfort — [kum′fərt] vt. [ME comforten < OFr conforter, to comfort < LL (esp. in Vulg. of O.T.) confortare, to strengthen much < L com , intens. + fortis, strong: see FORT1] 1. to soothe in distress or sorrow; ease the misery or grief of; bring… …   English World dictionary

  • Comfort — (Марина ди Кампо,Италия) Категория отеля: Адрес: Piazza Vittorio Emanuele II , 57034 Марина …   Каталог отелей

  • Comfort — Comfort, TX U.S. Census Designated Place in Texas Population (2000): 2358 Housing Units (2000): 917 Land area (2000): 3.205519 sq. miles (8.302256 sq. km) Water area (2000): 0.014612 sq. miles (0.037845 sq. km) Total area (2000): 3.220131 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Comfort, TX — U.S. Census Designated Place in Texas Population (2000): 2358 Housing Units (2000): 917 Land area (2000): 3.205519 sq. miles (8.302256 sq. km) Water area (2000): 0.014612 sq. miles (0.037845 sq. km) Total area (2000): 3.220131 sq. miles (8.340101 …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • comfort — [n1] good feeling; ease abundance, alleviation, amenity, assuagement, bed of roses*, cheer, cheerfulness, complacency, contentment, convenience, coziness, creature comforts*, enjoyment, exhilaration, facility, gratification, happiness, luxury,… …   New thesaurus

  • comfort — ► NOUN 1) a state of physical ease and freedom from pain or constraint. 2) (comforts) things that contribute to comfort. 3) consolation for grief or anxiety. ► VERB ▪ cause to feel less unhappy; console. DERIVATIVES comforting …   English terms dictionary

  • Comfort 24 — (Одесса,Украина) Категория отеля: Адрес: Frantsuzskiy Boulevard 16, Одесса, 65000, Украи …   Каталог отелей

  • Comfort — (engl.), 1) Hülfe; 2) Bequemlichkeit, Behaglichkeit; daher: Comfortabel (spr. Comfortäbl), bequem, behaglich …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»