Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

comedy

  • 1 comedy

    /'kɔmidi/ * danh từ - kịch vui, hài kịch - thể kịch nói thông thường !Old Comedy - thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị) !Middle Comedy - thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại) !New Comedy - thể kịch nói hiện đại Hy-lạp - (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)

    English-Vietnamese dictionary > comedy

  • 2 das Lustspiel

    - {comedy} kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lustspiel

  • 3 die Komödie

    - {comedy} kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường - {farce} trò khôi hài, trò hề &), kịch vui nhộn, thể kịch vui nhộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Komödie

  • 4 das Singspiel

    - {musical comedy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Singspiel

  • 5 der Lustspielfilm

    - {film comedy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lustspielfilm

  • 6 light

    /lait/ * danh từ - ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày =to stand in somebody's light+ đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì =in the light of these facts+ dưới ánh sáng của những sự việc này =to see the light+ nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời =to bring to light+ (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá =to come to light+ ra ánh sáng, lộ ra - nguồn ánh sáng, đèn đuốc =traffic lights+ đèn giao thông - lửa, tia lửa; diêm, đóm =to strike a light+ bật lửa, đánh diêm =give me a light, please+ làm ơn cho tôi xin tí lửa - (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý =to do something according to one's lights+ làm gì theo sự hiểu biết của mình - trạng thái, phương diện, quan niệm =in a good light+ ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề) =to place something in a good light+ trình bày cái gì một cách tốt đẹp =in a wrong light+ quan niệm sai, hiểu sai =the thing now appears in a new light+ sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới - sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ - (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế - sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn - (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt - cửa, lỗ sáng =men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực - (số nhiều) khả năng =according to one's lights+ tuỳ theo khả năng của mình - (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh) * tính từ - sáng sủa, sáng - nhạt (màu sắc) =light blue+ xanh nhạt * ngoại động từ lit, lighted - đốt, thắp, châm, nhóm =to light a fire+ nhóm lửa - soi sáng, chiếu sáng - soi đường - ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt) =the news of the victory lighted up their eyes+ tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên * nội động từ - ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa =it is time to light up+ đã đến giờ lên đèn - thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa =this lamp does not light well+ cái đèn này khó thắp - ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên =face lights up+ nét mặt tươi hẳn lên !to light into - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công - mắng mỏ !to light out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi * nội động từ lit, lighted - đỗ xuống, đậu (chim), xuống - (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải * tính từ - nhẹ, nhẹ nhàng =as light as a feather+ nhẹ như một cái lông =light food+ đồ ăn nhẹ =light sleep+ giấc ngủ nhẹ nhàng =a light sleeper+ người tỉnh ngủ =a light task+ công việc nhẹ =a light punishment+ sự trừng phạt nhẹ =light wine+ rượu vang nhẹ =light ship+ tàu đã dỡ hàng =light marching order+ lệnh hành quân mang nhẹ =light cavalry+ kỵ binh vũ trang nhẹ - nhanh nhẹn =to be light of foot+ bước đi nhanh nhẹn - nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái =light touch+ cái vuốt nhẹ nhàng =with a light hand+ nhẹ tay; khôn khéo =with a light heart+ lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì =light music+ nhạc nhẹ =light comedy+ kịch cui nhẹ nhàng - khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã =a light woman+ người đàn bà lẳng lơ - tầm thường, không quan trọng =a light talk+ chuyện tầm phào =to make light of+ coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến !to have light fingers - có tài xoáy vặt * phó từ - nhẹ, nhẹ nhàng =to tread light+ giảm nhẹ !light come light go - (xem) come !to sleep light - ngủ không say, ngủ dể tỉnh

    English-Vietnamese dictionary > light

  • 7 revamp

    /'ri:'væmp/ * ngoại động từ - thay lại mũi (giày) - sửa chữa, chắp vá lại =to revamp a comedy+ sửa chữa lại một vở kịch

    English-Vietnamese dictionary > revamp

  • 8 slapstick

    /'slæpstik/ * danh từ - roi đét, roi pháo (của anh hề) - (nghĩa bóng) trò cười nhộn,, trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy)

    English-Vietnamese dictionary > slapstick

См. также в других словарях:

  • Comedy TV — ООО «Комеди Клаб продакшн» Страна …   Википедия

  • Comedy 23/6 — URL www.huffingtonpost.com/comedy/ Slogan Some of the News, Most of the Time Commercial? …   Wikipedia

  • Comedy — может значить: англ. comedy комедия. англ. situation comedy комедия положений. Comedy Central американский кабельный телеканал. Комеди клаб (Comedy Club) российское комедийное телевизионное шоу. Stand up comedy разговорный жанр,… …   Википедия

  • comedy — [käm′ə dē] n. pl. comedies [ME & OFr comedie < L comoedia < Gr kōmōidia < kōmos, revel, carousal + aeidein, to sing: see ODE] 1. Obs. a drama or narrative with a happy ending or nontragic theme [Dante s Divine Comedy] 2. a) any of… …   English World dictionary

  • Comedy — Com e*dy, n.; pl. {Comedies}. [F. com[ e]die, L. comoedia, fr. Gr. ?; ? a jovial festivity with music and dancing, a festal procession, an ode sung at this procession (perh. akin to ? village, E. home) + ? to sing; for comedy was originally of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • comedy — late 14c., from O.Fr. comedie (14c., a poem, not in the theatrical sense), from L. comoedia, from Gk. komoidia a comedy, amusing spectacle, from komodios singer in the revels, from komos revel, carousal + oidos singer, poet, from aeidein to sing… …   Etymology dictionary

  • Comedy — 1.Komödie,Lustspiel,Schwank;abwertend:Klamauk 2.Kabarett,(humoristische)Kleinkunst …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • comedy — [n] funny entertainment ball*, burlesque, camp, chaffing, comicality, comicalness, comic drama, drollery, drollness, facetiousness, farce, field day*, fun, fun and games*, funnies*, funniness, gag show, grins, high camp*, high time, hilarity,… …   New thesaurus

  • comedy — ► NOUN (pl. comedies) 1) entertainment consisting of jokes and sketches intended to make an audience laugh. 2) a film, play, or programme intended to arouse laughter. 3) a humorous or satirical play in which the characters ultimately triumph over …   English terms dictionary

  • comedy — comedial /keuh mee dee euhl/, adj. /kom i dee/, n., pl. comedies. 1. a play, movie, etc., of light and humorous character with a happy or cheerful ending; a dramatic work in which the central motif is the triumph over adverse circumstance,… …   Universalium

  • Comedy — This article is about a genre of dramatic works. For other uses, see Comedy (disambiguation). For the popular meaning of the term comedy , see Humour. Thalia, muse of comedy, holding a comic mask detail of “Muses Sarcophagus”, the nine Muses and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»