Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

come+tale

  • 1 tell

    /tel/ * ngoại động từ told - nói, nói với, nói lên, nói ra =to tell the truth+ nói sự thật =to tell someone something+ nói với ai điều gì - nói cho biết, bảo =we are told that...+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng... - chỉ cho, cho biết =to tell the way+ chỉ đường cho =to tell the time+ chỉ giờ - biểu thị, biểu lộ, tỏ =her face told her joy+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng - kể, thuật lại =to tell a story+ kể một câu chuyện - xác định, phân biệt =to tell the difference+ xác định sự khác nhau =to tell right from wrong+ phân biệt phải trái - khẳng định, cả quyết =I can tell you it's not easy+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu - biết =tell him to come+ bảo nó đến - tiết lộ, phát giác =to tell a secret+ tiết lộ một điều bí mật - đếm, lần =to tell the votes+ kiểm phiếu =to tell one's beads+ lần tràng hạt =all told+ tất cả, cả thảy * nội động từ - nói về - ảnh hưởng đến, có kết quả =it tells upon his health+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta !to tell against - làm chứng chống lại, nói điều chống lại !to tell off - định, chọn, lựa; phân công - (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội !to tell on - làm mệt, làm kiệt sức - (thông tục) mách !to tell over - đếm !to get told off - bị làm nhục, bị mắng nhiếc !to tell the tale - (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng !to tell the world - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định !you are telling me - (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi

    English-Vietnamese dictionary > tell

  • 2 told

    /tel/ * ngoại động từ told - nói, nói với, nói lên, nói ra =to tell the truth+ nói sự thật =to tell someone something+ nói với ai điều gì - nói cho biết, bảo =we are told that...+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng... - chỉ cho, cho biết =to tell the way+ chỉ đường cho =to tell the time+ chỉ giờ - biểu thị, biểu lộ, tỏ =her face told her joy+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng - kể, thuật lại =to tell a story+ kể một câu chuyện - xác định, phân biệt =to tell the difference+ xác định sự khác nhau =to tell right from wrong+ phân biệt phải trái - khẳng định, cả quyết =I can tell you it's not easy+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu - biết =tell him to come+ bảo nó đến - tiết lộ, phát giác =to tell a secret+ tiết lộ một điều bí mật - đếm, lần =to tell the votes+ kiểm phiếu =to tell one's beads+ lần tràng hạt =all told+ tất cả, cả thảy * nội động từ - nói về - ảnh hưởng đến, có kết quả =it tells upon his health+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta !to tell against - làm chứng chống lại, nói điều chống lại !to tell off - định, chọn, lựa; phân công - (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội !to tell on - làm mệt, làm kiệt sức - (thông tục) mách !to tell over - đếm !to get told off - bị làm nhục, bị mắng nhiếc !to tell the tale - (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng !to tell the world - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định !you are telling me - (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi

    English-Vietnamese dictionary > told

См. также в других словарях:

  • Come Hell or High Water — концертный альбом Deep Purple Дата выпуска ноябрь 1994 Записан 16 октября 1993 9 ноября 1993 Жанр хард рок Длительность 77:19 …   Википедия

  • Come Hell or High Water — Live album by Deep Purple Released November, 1994 …   Wikipedia

  • Come Hell or High Water — Live par Deep Purple Sortie novembre 1994 Enregistrement 16 octobre 9 novembre 1993 Stuttgart Birmingham Durée 77:19 Genre …   Wikipédia en Français

  • tale — [lat. talis ] (pl. i ). ■ agg. 1. a. [di questa o di quella sorta, che ha le proprietà di cui si sta parlando: non lo credo capace d una t. azione ] ▶◀ cosiffatto, (lett.) cotale, (lett.) siffatto, simile, [sempre posposto al sost.] del genere,… …   Enciclopedia Italiana

  • Come to the Well — Studio album by Casting Crowns Released October 18, 2011 …   Wikipedia

  • Come and See — American film poster Directed by Elem Klimov Written by …   Wikipedia

  • Come Sing, Jimmy Jo —   Author(s) Katherine Paterson …   Wikipedia

  • Come Monday — Cover of the German 7 single[1] Single by Jimmy Buffett from the album Living Dying in ¾ Time …   Wikipedia

  • Come Hell Or High Water (Live) — Come Hell Or High Water est un album live du groupe britannique de hard rock Deep Purple Highway Star Black Night Twist In The Tale Perfect Strangers Anyone s Daughter Child In Time Anya Speed King (Burn) Smoke On The Water Deep Purple Mk.2… …   Wikipédia en Français

  • Come Hell or High Water (live) — Come Hell Or High Water est un album live du groupe britannique de hard rock Deep Purple Highway Star Black Night Twist In The Tale Perfect Strangers Anyone s Daughter Child In Time Anya Speed King (Burn) Smoke On The Water Deep Purple Mk.2… …   Wikipédia en Français

  • Come hell or high water (live) — Come Hell Or High Water est un album live du groupe britannique de hard rock Deep Purple Highway Star Black Night Twist In The Tale Perfect Strangers Anyone s Daughter Child In Time Anya Speed King (Burn) Smoke On The Water Deep Purple Mk.2… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»