-
1 non-com
/'nɔn'kɔm/ * danh từ - (thực vật học) (viết tắt) của non-commissioned officer -
2 board
/bɔ:d/ * danh từ - tấm ván - bảng =a notice board+ bảng thông cáo - giấy bồi, bìa cứng - cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng - bàn ăn =the festive board+ bàn tiệc =groaning board+ bữa ăn thịnh soạn =bed and board+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu - bàn =to sweep the board+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc - ban, uỷ ban, bộ =board of directors+ ban giám đốc =the board of education+ bộ giáo dục - boong tàu, mạn thuyền =on board+ trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện... =to go on board+ lên tàu =to go by the board+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống - (số nhiều) sân khấu =to tread the boards+ là diễn viên sân khấu - (hàng hải) đường chạy vát =to make boards+ chạy vát * động từ - lót ván, lát ván - đóng bìa cứng (sách) - ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho =to board at (with) someone's+ ăn cơm tháng ở nhà ai - lên tàu, đáp tàu - (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...) - (hàng hải) chạy vát - khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa) !to board out - ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở) - cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ) !to board up - bít kín (cửa sổ...) bằng ván -
3 dine
/dain/ * nội động từ - ăn cơm (trưa, chiều) =to dine out+ không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu =to dine on (off) something+ ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì * ngoại động từ - thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm - có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...) =this room dines twelve+ phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn !to dine with Duke Humphrey - nhịn ăn, không ăn -
4 dinner
/'dinə/ * danh từ - bữa cơm (trưa, chiều) =to be at dinner+ đang ăn cơm =to go out to dinner+ đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu - tiệc, tiệc chiêu đãi =to give a dinner+ thết tiệc -
5 pilaff
/pi'lau/ Cách viết khác: (pilaff) /'pilæf/ (pilaw) /pi'lau/ * danh từ - cơm gà, cơm thịt - cơm rang -
6 pilau
/pi'lau/ Cách viết khác: (pilaff) /'pilæf/ (pilaw) /pi'lau/ * danh từ - cơm gà, cơm thịt - cơm rang -
7 pilaw
/pi'lau/ Cách viết khác: (pilaff) /'pilæf/ (pilaw) /pi'lau/ * danh từ - cơm gà, cơm thịt - cơm rang -
8 sprat
/spræt/ * danh từ - cá trích cơm -(đùa cợt) đứa trẻ gầy !to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale) - thả con săn sắt bắt con cá sộp * nội động từ - câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm -
9 sup
/sʌp/ * danh từ - hụm, ngụm, hớp =neither bit (bite) nor sup+ không một miếng cơm một hụm nước nào * ngoại động từ - uống từng hớp, ăn từng thìa - cho ăn cơm tối * nội động từ - ăn cơm tối !to have a long spoon that sups with the devil - (xem) spoon -
10 ate
/i:t/ * động từ ate, eaten - ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm =this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn - ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng =acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại =the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ - nấu cơm (cho ai) !to eat away - ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat up - ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat humble pie - (xem) humble !to eat one's dinners (terms) - học để làm luật sư !to eat one's heart out - (xem) heart !to eat one's words - rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai !to eat someone out of house ans home - ăn sạt nghiệp ai !to be eaten up with pride - bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế !horse eats its head off - ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì !well, don't eat me! -(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à! -
11 board-wages
/'bɔ:d'weidʤiz/ * danh từ - khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi) -
12 boarding
/'bɔ:diɳ/ * danh từ - sự lót ván, sự lát ván - sự đóng bìa cứng (sách) - sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ - sự lên tàu, sự đáp tau - (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...) -
13 boarding-house
/'bɔ:diɳhaus/ * danh từ - nhà thổi cơm trọ, nhà nấu cơm tháng -
14 dish
/diʃ/ * danh từ - đĩa (đựng thức ăn) - móm ăn (đựng trong đĩa) =a make dish+ món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm) =a standing dish+ món ăn thường ngày - vật hình đĩa - (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách =a dish of tea+ tách trà !a dish of gossip - cuộc nói chuyện gẫu * ngoại động từ - sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm) - làm lõm xuống thành lòng đĩa - đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương) * nội động từ - chạy chân trước khoằm vào (ngựa) !to dish up - dọn ăn, dọn cơm - (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn -
15 ditto
/'ditou/ * tính từ - như trên; cùng một thứ, cùng một loại =ditto suit+ bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê * danh từ, số nhiều dittos - cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại =six white shirts and six dittos of various colours+ sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau =a suit of dittos+ bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê =to say ditto to somebody+ đồng ý với ai -
16 eat
/i:t/ * động từ ate, eaten - ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm =this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn - ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng =acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại =the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ - nấu cơm (cho ai) !to eat away - ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat up - ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat humble pie - (xem) humble !to eat one's dinners (terms) - học để làm luật sư !to eat one's heart out - (xem) heart !to eat one's words - rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai !to eat someone out of house ans home - ăn sạt nghiệp ai !to be eaten up with pride - bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế !horse eats its head off - ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì !well, don't eat me! -(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à! -
17 eaten
/i:t/ * động từ ate, eaten - ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm =this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn - ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng =acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại =the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ - nấu cơm (cho ai) !to eat away - ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat up - ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat humble pie - (xem) humble !to eat one's dinners (terms) - học để làm luật sư !to eat one's heart out - (xem) heart !to eat one's words - rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai !to eat someone out of house ans home - ăn sạt nghiệp ai !to be eaten up with pride - bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế !horse eats its head off - ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì !well, don't eat me! -(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à! -
18 evening meal
/i':vniɳ'mi:l/ * danh từ - bữa cơm chiều, bữa cơm tối -
19 meal
/'mi:l/ * danh từ - bột ((thường) xay chưa mịn) - lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa) - bữa ăn =at meals+ vào bữa ăn =to take a meal; to eat one's meal+ ăn cơm =to make a [heart] meal of+ ăn hết một lúc * nội động từ - ăn, ăn cơm -
20 postprandial
/'poust'prændiəl/ * tính từ, (thường), quya sau bữa cơm, sau khi no nê =a postprandial nap+ giấc ngủ sau bữa cơm =postprandial eloquence+ sự hùng hồn sau khi no nê
См. также в других словарях:
.com — (del inglés commercial, comercial, comercianty, comerciante,comerci) es un dominio de internet genérico que forma parte del sistema de dominios de internet. El dominio .com es uno de los dominios originales de internet, fue establecido en enero… … Wikipedia Español
Com — steht für: Com (Osttimor), Ortschaft in Osttimor com! Das Computer Magazin, Computerzeitschrift das Sternbild Haar der Berenike (lat. Coma Berenices ) in der Nomenklatur der Fixsterne Die Abkürzung com, COM steht für: collectivités d outre mer,… … Deutsch Wikipedia
Com! — Das Computer Magazin (Deutschland) Beschreibung deutsche Computerzeitschrift … Deutsch Wikipedia
.COM — (MS DOS) Pour les articles homonymes, voir .com. .com est une extension de nom de fichier pour des fichiers exécutables en MS DOS. Exemples Il existe encore des programmes ayant l extension .com sous Windows, essentiellement des programmes… … Wikipédia en Français
Com — Pour l’article homophone, voir comme. Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} … Wikipédia en Français
COM — steht für: Com (Osttimor), Ortschaft in Osttimor com! Das Computer Magazin, Computerzeitschrift das Sternbild Haar der Berenike (lateinisch: Coma Berenices) in der Nomenklatur der Fixsterne Die Abkürzung com, COM steht für: collectivités d’outre… … Deutsch Wikipedia
Com — Saltar a navegación, búsqueda El término com puede designar: Puerto serie de algunos ordenadores (RS 232); Component Object Model, una plataforma de componentes desarrollada por Microsoft; Archivo COM, formato de archivo ejecutable de algunos… … Wikipedia Español
Com- — A prefix from the Latin preposition cum, signifying with, together, in conjunction, very, etc. It is used in the form com before b, m, p, and sometimes f, and by assimilation becomes col before l, cor before r, and con before any consonant except … The Collaborative International Dictionary of English
.com — bezeichnet: eine Dateinamenserweiterung für ausführbare Dateien, siehe Com Datei „commercial“ („geschäftlich“), eine internationale Top Level Domain ein Unternehmen, dass denn überwiegenden Teil seines Geschäftes im Internet betreibt, siehe… … Deutsch Wikipedia
.com.sg — is a country code second level domain (ccSLD) in the .sg namespace, and is administered by the Singapore Network Information Centre. Only companies with commercial interests and which are registered with the Registry of Companies and Businesses,… … Wikipedia
.com — This article is about the generic top level domain .com. For the file format, see COM file. For other uses, see Dot com (disambiguation). com Introduced 1985 TLD type Generic top level domain Status Active Registry Verisign … Wikipedia