Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

column

  • 1 column

    /'kɔləm/ * danh từ - cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the columns of a building+ những cột trụ của toà nhà =a column of smoke+ cột khói =a column of figures+ cột số =the spinal column+ cột sống =the right-hand column of a page+ cột bên phải của trang sách - hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến) =to march in two columns+ đi thành hai hàng dọc - cột; mục (báo) =in our columns+ trong tờ báo của chúng tôi !agony column - (xem) agony !fifth column - bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp =storming column+ đội quân xung kích

    English-Vietnamese dictionary > column

  • 2 column

    n. Kab zeeg ntsug

    English-Hmong dictionary > column

  • 3 society column

    /sə'saiəti'kɔləm/ * danh từ - mục báo của tầng lớp thượng lưu

    English-Vietnamese dictionary > society column

  • 4 fifth

    /fifθ/ * tính từ - thứ năm !fifth column - (xem) column !fifth wheel [of coach] - vật thừa !to smite under the fifth rib - giết, thủ tiêu * danh từ - một phần năm - người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm - (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm - một phần năm galông - (âm nhạc) quâng năm, âm năm

    English-Vietnamese dictionary > fifth

  • 5 advertisement

    /əd'və:tismənt/ * danh từ - sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...) - tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...) !advertisement column - cột quảng cáo, mục quảng cáo

    English-Vietnamese dictionary > advertisement

  • 6 agony

    /'ægəni/ * danh từ - sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác) =to suffer agonies+ chịu nỗi thống khổ - sự lo âu khắc khoải - cơn hấp hối =agony of death; death agony+ cơn hấp hối - sự vật lộn - sự vui thích đến cực độ =to be in an agony of joy+ vui sướng đến cực độ !agony column - (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo) !agony in red -(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé

    English-Vietnamese dictionary > agony

  • 7 gossip

    /'gɔsip/ * danh từ, (cũng) gup (Anh-Ỡn) - chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm =a piece of gossip+ câu chuyện tầm phào - người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào - chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí) =a gossip column+ cột nhặt nhạnh * nội động từ - ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào - viết theo lối nói chuyện tầm phào

    English-Vietnamese dictionary > gossip

  • 8 mercurial

    /mə:'kjuəriəl/ * tính từ - (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân =mercurial column+ cột thuỷ ngân =mercurial barometer+ cái đo khí áp thuỷ ngân - (Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ - lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí - hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng

    English-Vietnamese dictionary > mercurial

  • 9 raut

    /raut/ * danh từ ((cũng) route) - (quân sự) lệnh hành quân =column of raut+ đội hình hành quân =to give the raut+ ra lệnh hành quân =to get the raut+ nhận lệnh hành quân

    English-Vietnamese dictionary > raut

  • 10 recast

    /'ri:'kɑ:st/ * danh từ - sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại - sự viết lại (một chương) - sự tính lại (một cột số) số tính lại - (sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại * ngoại động từ recast - đúc lại =to recast a gun+ đúc lại một khẩu pháo - viết lại =to recast a chapter+ viết lại một chương - tỉnh lại =to recast a column of figures+ tính lại, (cộng lại) một cột số - phân lại vai =to recast a play+ phân lại vai trong một vở kịch

    English-Vietnamese dictionary > recast

  • 11 route

    /ru:t/ * danh từ - tuyến đường, đường đi =en route+ trên đường đi =bus route+ tuyến đường xe buýt - ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân =column of route+ đội hình hành quân =to give the route+ ra lệnh hành quân =to get the route+ nhận lệnh hành quân[ru:t - raut] * ngoại động từ - gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định

    English-Vietnamese dictionary > route

  • 12 smoke

    /smouk/ * danh từ - khói =a column of smoke+ cột khói =to end (go up) in smoke+ tan thành mây khói (kế hoạch) - hơi thuốc =I must have a smoke+ tôi phải rít một hơi thuốc mới được - (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà !the big smoke - (từ lóng) Luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn !from smoke into smother - từ lỗi này sang tội nọ !like smoke - (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng !no smoke without fire - (tục ngữ) không có lửa sao có khói * nội động từ - bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi =lamp is smoking+ đèn bốc khói - hút thuốc =to smoke like a chimney+ hút như hun khói cả ngày * ngoại động từ - làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói =lamp smokes ceiling+ đèn làm đen trần nhà =the porridge is smoked+ cháo có mùi khói - hun =to smoke insects+ hun sâu bọ - hút thuốc =to smoke oneself ill (sick)+ hút thuốc đến ốm người =to smoke oneself into calmness+ hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần - nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện - (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu !put that in your pipe and smoke it - (xem) pipe

    English-Vietnamese dictionary > smoke

  • 13 spinal

    /'spainl/ * tính từ - (thuộc) xương sống =spinal column+ cột xương sống =spinal cord+ tuỷ sống

    English-Vietnamese dictionary > spinal

  • 14 tot

    /tɔt/ * danh từ - một chút, một chút xíu - trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot) - (thông tục) hớp, ly nhỏ =a tot of whisky+ một lý nhỏ uytky * danh từ - (thông tục) tổng cộng, số cộng lại * ngoại động từ - cộng, cộng lại =to tot up a column of figures+ cộng một cột số lại =to tot up expenses+ cộng cái món chi tiêu * nội động từ - tổng cộng được, lên tới =to tot up to 50d+ tổng cộng được 50 đồng

    English-Vietnamese dictionary > tot

  • 15 vertebral

    /'və:tibrəl/ * tính từ - (thuộc) đốt xương sống =the vertebral column+ cột sống =vertebral canal+ ống tuỷ sống

    English-Vietnamese dictionary > vertebral

См. также в других словарях:

  • Column 88 — was a neo nazi paramilitary organization based in the United Kingdom. It was formed in the early 1970s, and disbanded in the early 1980s. The members of Column 88 undertook military training under the supervision of a former Royal Marine Commando …   Wikipedia

  • Column — Col umn, n. [L. columna, fr. columen, culmen, fr. cellere (used only in comp.), akin to E. excel, and prob. to holm. See {Holm}, and cf. {Colonel}.] 1. (Arch.) A kind of pillar; a cylindrical or polygonal support for a roof, ceiling, statue, etc …   The Collaborative International Dictionary of English

  • column — col‧umn [ˈkɒləm ǁ ˈkɑː ] noun [countable] 1. ACCOUNTING a line of numbers written or printed under each other so that they can be easily added up, or a space on a page or on a computer screen for numbers to be arranged in this way ˈcash ˌcolumn… …   Financial and business terms

  • Column — • Architectural term for a supporting pillar Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Column     Column     † …   Catholic encyclopedia

  • column — [käl′əm] n. [ME & OFr colomne < L columna, collateral form of columen, column, pillar < IE base * kel , to project > HILL, HOLM1, Gr kolophōn] 1. a slender upright structure, generally consisting of a cylindrical shaft, a base, and a… …   English World dictionary

  • column — (n.) mid 15c., vertical division of a page, also a pillar, post, from O.Fr. colombe (12c., Mod.Fr. colonne column, pillar ), from L. columna pillar, collateral form of columen top, summit, from PIE root *kel to project (see HILL (Cf. hill)).… …   Etymology dictionary

  • column — [n1] line, procession cavalcade, company, file, list, platoon, queue, rank, row, string, train; concepts 432,727 column [n2] pillar brace, buttress, caryatid, colonnade, cylinder, mast, minaret, monolith, monument, obelisk, pedestal, peristyle,… …   New thesaurus

  • column — index chapter (division) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Column —   [engl.], Spalte …   Universal-Lexikon

  • column — *pillar, pilaster …   New Dictionary of Synonyms

  • column — ► NOUN 1) an upright pillar supporting an arch or other structure or standing alone as a monument. 2) a line of people or vehicles moving in the same direction. 3) a vertical division of a page or text. 4) a regular section of a newspaper or… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»