Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

collision

  • 1 die Karambolage

    - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {smash} sự vỡ ra từng mảnh, sự đập vỡ ra từng mảnh, tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, cú đập mạnh, cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá - sự thành công lớn = die Karambolage (Billard) {cannon; carom; kiss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karambolage

  • 2 der Zusammenstoß

    - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {collision} sự đụng, sự va - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impingement} sự đụng chạm, sự tác động, sự ảnh hưởng, sự chạm đến, sự vi phạm - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {shock} sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm) - mớ tóc bù xù, chó xù - {smash} sự vỡ ra từng mảnh, sự đập vỡ ra từng mảnh, tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, cú đập mạnh, cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá - sự thành công lớn = der Zusammenstoß [mit] {encounter [with]}+ = einen Zusammenstoß haben (Marine) {to foul}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenstoß

  • 3 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 4 der Widerstreit

    - {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {collision} sự đụng, sự va - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerstreit

  • 5 die Kollision

    - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {collision} sự đụng, sự va = in Kollision {afoul}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kollision

См. также в других словарях:

  • collision — [ kɔlizjɔ̃ ] n. f. • 1480; lat. collisio 1 ♦ Choc de deux corps qui se rencontrent. ⇒ impact. Collision entre deux voitures, deux trains. ⇒ accident, accrochage, télescopage. Entrer en collision avec (qqch.) :heurter (qqch.). Assurance tierce… …   Encyclopédie Universelle

  • collision — col‧li‧sion [kəˈlɪʒn] noun [countable, uncountable] 1. INSURANCE when a vehicle hits another vehicle or object, causing damage: • His car was in collision with another vehicle. • All aircraft are now fitted with collision avoidance equipment. 2 …   Financial and business terms

  • collision — I (accident) noun concussion, contact, convergence, crash, encounter, impact, impingement, jar, jolt, meeting, percussion, pileup, shock, striking together, sudden contact, violent contact associated concepts: avoidable collision, collision auto… …   Law dictionary

  • Collision — (v. lat. Collisio), 1) das Zusammentreffen zweier harter Körper im Stoß; 2) Zusammentreffen entgegengesetzter Dinge od. Interessen in einem Punkte; 3) in der Jurisprudenz u. Moral das gleichzeitige Vorhandensein verschiedener Bestimmungen für… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Collision — Col*li sion, n. [L. collisio, fr. collidere. See {Collide}.] 1. The act of striking together; a striking together, as of two hard bodies; a violent meeting, as of railroad trains; a clashing. [1913 Webster] 2. A state of opposition; antagonism;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • collision — COLLISION. s. f. Terme didactique. Le choe de deux corps. Les Philosophes expliquent plusieurs effets par la collision des corps …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • collision — early 15c., from M.Fr. collision (15c.), from L. collisionem (nom. collisio) a dashing together, noun of action from collidere (see COLLIDE (Cf. collide)) …   Etymology dictionary

  • collision — COLLISION. s. f. Le choc de deux corps. Les Philosophes expliquent plusieurs effets par la collision des corps. Il n est bon que dans le dogmatique …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Collision —   [engl.], Kollision …   Universal-Lexikon

  • collision — *impact, impingement, clash, shock, concussion, percussion, jar, jolt Analogous words: striking, hitting (see STRIKE vb): wrecking or wreck, ruining or ruin, dilapidation (see corresponding verbs at RUIN): demolishment, destruction (see… …   New Dictionary of Synonyms

  • collision — [n] accident blow, bump, butt, concussion, contact, crash, demolishment, destruction, dilapidation, encounter, fender bender*, headon*, hit, impact, jar, jolt, knock, percussion, pileup*, rap, ruin, shock, sideswipe, slam, smash, strike, thud,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»