Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cocky

  • 1 cocky

    /'kɔki/ Cách viết khác: (cocksy)/'kɔksi/ (coxy)/'kɔksi/ * tính từ - tự phụ, tự mãn, vênh váo

    English-Vietnamese dictionary > cocky

  • 2 cocky-leeky

    /'kɔki'li:ki/ * danh từ - (Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh)

    English-Vietnamese dictionary > cocky-leeky

  • 3 frech

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brash} dễ vỡ, dễ gãy, giòn, hỗn láo, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày brazen faced) - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, không biết xấu hổ - {cheeky} táo tợn, vô lễ - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, không biết ngượng, tròn, gọn - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, xấc xược - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - lanh lợi, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {impudent} láo xược - {insolent} - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, nhảm - {ribald} - {sassy} - {saucy} hoạt bát, bảnh, bốp = sei nicht frech! {none of your cheek!; none of your lip!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frech

  • 4 eingebildet

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, vô cùng to lớn, không tưởng - {ideal} quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng, duy tâm - {imaginary} không có thực, ảo - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {presumptuous} - {priggish} lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức, hợm mình, làm bộ, khinh khỉnh - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {smug} thiển cận mà tự mãn, đỏm dáng, bảnh choẹ - {snobbish} có tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi - {stuck-up} học đòi làm sang, ngông nghênh, tự cao tự đại - {vain} vô hiệu, không có kết quả, vô ích, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm - {vainglorious} dương dương tự đắc = eingebildet [auf] {conceited [about,of]}+ = eingebildet werden {to get too big for one's boots}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingebildet

См. также в других словарях:

  • cocky — cocky·ol·ly; pea·cocky; cocky; cocky·oly; …   English syllables

  • Cocky — may mean: boldly or brashly self confident Australian slang for cockatoo Australian and New Zealand slang for farmer Cocky (mascot), the mascot for the University of South Carolina athletics teams, a stylised gamecock Cocky (album), by Kid Rock… …   Wikipedia

  • Cocky — est un album de Kid Rock qui s est vendu aux États Unis à plus de 4 millions d exemplaires[réf. nécessaire]. Il succède à The History Of Rock et précède Kid Rock. Tracklist No …   Wikipédia en Français

  • Cocky — Cock y, a. [See {Cocket}.] Pert. [Slang] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cocky — arrogantly pert, 1768; originally lecherous (1540s); from COCK (Cf. cock) (n.1) + Y (Cf. y) (2). Related: Cockiness …   Etymology dictionary

  • cocky — / cocksure [adj] self assured, full of oneself arrogant, brash, bumptious, certain, conceited, confident, egotistical, hotdogging*, hotshot*, hubristic, know it all*, lordly, nervy, overconfident, overweening, positive, presumptuous, self… …   New thesaurus

  • cocky — ► ADJECTIVE (cockier, cockiest) ▪ conceited in a bold or cheeky way. DERIVATIVES cockily adverb cockiness noun. ORIGIN originally in the sense «lecherous»: from COCK(Cf. ↑cock) …   English terms dictionary

  • cocky — [käk′ē] adj. cockier, cockiest [< COCK1 + Y2] Informal jauntily conceited or overbearing; self confident in an aggressive or swaggering way …   English World dictionary

  • cocky — I. /ˈkɒki / (say kokee) adjective (cockier, cockiest) Colloquial arrogantly smart; pertly self assertive; conceited: a cocky fellow; a cocky air; a cocky answer. {cock1 + y1} –cockily, adverb –cockiness, noun II …  

  • cocky —    A diminutive of ‘cock’, used as an endearment or friendly term of address. The Oxford English Dictionary cites vocative usage in William Congreve’s The Old Bachelor (1687): ‘Nay, look you now, if she does not weep; ‘tis the fondest fool! Nay,… …   A dictionary of epithets and terms of address

  • cocky — 1. noun a) Abbreviation of cockatoo, especially when talking to such a bird, as in hello cocky . 2005: Visit the local store at Coles Bay and youre greeted by a talking cocky called Jim. mdash; , The World Today program, Town seeks environmental… …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»