Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

cock+hay

  • 1 half-cock

    /'hɑ:fkɔk/ * danh từ - cò súng đã chốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối !to go off half-cock - nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp

    English-Vietnamese dictionary > half-cock

  • 2 ausgelassen

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cock-a-hoop} vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc thắng - {coltish} còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại - {convivial} yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {hilarious} vui nhộn - {madcap} - {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài - {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {rollicking} vui đùa ầm ĩ - {run} - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = ausgelassen (Kind) {unruly}+ = ausgelassen (Stimmung) {bacchanal}+ = ausgelassen sein {to frolic; to revel; to romp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgelassen

  • 3 das Hähnchen

    - {broiler} người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò, ngày nóng như thiêu như đốt - {cock} con gà trống, chim trống, người đứng đầu, người có vai vế nhất, đầu sỏ, chong chóng gió weathercock), vòi nước, kim, cò súng, tục cái buồi, con cặc, mép mũ vểnh lên, đầu mũ hếch lên - cái liếc, cái nháy mắt, đống rơm - {fryer} chảo rán, người rán, thức ăn để rán, gà giò để rán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hähnchen

См. также в других словарях:

  • hay|cock — «HAY KOK», noun. a small, cone shaped pile of hay in a field …   Useful english dictionary

  • Cock o' the Walk — est un court métrage d animation américain de la série des Silly Symphonies produit par Walt Disney et sorti le 30 novembre 1935[1]. Ce film est inspiré de la fable Les Deux Coqs (1678) de Jean de La Fontaine[2] …   Wikipédia en Français

  • Cock — Cock, v. t. To put into cocks or heaps, as hay. [1913 Webster] Under the cocked hay. Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cock — Cock, n. [Cf. Icel. k[ o]kkr lump, Dan. kok heap, or E. cock to set erect.] A small concial pile of hay. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cock — cock1 [käk] n. [ME cok < OE coc & OFr coq, like Dan kok, ON kokkr, of echoic orig.] 1. a) the male of the chicken; rooster b) the male of certain other birds 2. Archaic a) the crowing of a rooster, esp. at sunrise …   English World dictionary

  • Hay Plum — Hay Plumb est un réalisateur, acteur et scénariste britannique né vers 1883 en Angleterre (Royaume Uni) et décédé en 1960. Sommaire 1 Biographie 2 Filmographie 2.1 comme réalisateur …   Wikipédia en Français

  • cock — cock1 cocklike, adj. /kok/, n. 1. a male chicken; rooster. 2. the male of any bird, esp. of the gallinaceous kind. 3. Also called stopcock. a hand operated valve or faucet, esp. one opened or closed by rotating a cylindrical or tapered plug… …   Universalium

  • cock — I. /kɒk / (say kok) noun 1. a male chicken. 2. the male of any bird, especially of the gallinaceous kind. 3. Obsolete the crowing of the cock: they were up at first cock. 4. a leader; chief person; ruling spirit. 5. a device for permitting or… …  

  • cock — cock1 noun 1》 a male bird, especially of a domestic fowl.     ↘used in names of birds, especially game birds, e.g. snowcock.     ↘Brit. a male lobster, crab, or salmon.     ↘Brit. informal a friendly form of address among men. 2》 vulgar slang a… …   English new terms dictionary

  • cock — I. noun Etymology: Middle English cok, from Old English cocc, of imitative origin Date: before 12th century 1. a. the adult male of the domestic chicken (Gallus gallus) b. the male of birds other than the domestic chicken c. woodcock d. archaic… …   New Collegiate Dictionary

  • cock — I [[t]kɒk[/t]] n. 1) a male chicken; rooster 2) the male of any bird, esp. of the gallinaceous kind 3) bui Also called stopcock a hand operated valve or faucet that controls the flow of liquid or gas. 4) (in a firearm) a) the part of the lock… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»