Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

coarseness

  • 1 coarseness

    /'kɔ:snis/ * danh từ - sự thô - tính thô lỗ, tính lỗ mãng - tính thô tục, tính tục tĩu

    English-Vietnamese dictionary > coarseness

  • 2 die Rauheit

    - {abruptness} sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc, sự thô lỗ, thế dốc đứng, sự hiểm trở, sự gian nan, sự trúc trắc, sự rời rạc - {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt - {asperity} tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt, tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc, sự gồ ghề, sự xù xì, chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề - {coarseness} sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu - {harshness} tính thô ráp, tính xù xì, sự chói, tính khàn khàn, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn, tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính cay nghiệt, tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn - {rawness} trạng thái còn sống, tính chất còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt - {roughness} sự ráp, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {rudeness} sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược, trạng thái man rợ, trạng thái dã man = die Rauheit (Meteorologie) {rigours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rauheit

  • 3 die Gemeinheit

    - {baseness} tính hèn hạ, tính đê tiện, tính khúm núm, tính quỵ luỵ, tính chất thường, tính chất không quý, tính chất giả - {beastliness} sự tham ăn, tham uống, sự say sưa bét nhè, sự dâm ô, sự tục tĩu, thức ăn kinh tởm - {coarseness} sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu - {dirtiness} tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ, điều đê tiện, điều hèn hạ - {foulness} tình trạng hôi hám, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm - {lowness} - {meanness} tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện - {sordidness} tính bẩn thỉu, sự nhớp nhúa, tính tham lam, tính keo kiệt - {vileness} tính chất hèn hạ, tính chất đê hèn, tính chất thật là xấu, tính chất khó chịu - {vulgarism} từ ngữ tục, tính chất thô tục, hành vi thô tục, cách đối xử thô tục - {vulgarity} tính thông tục, lời thô tục, hành động thô bỉ = Gemeinheit! {Dirty trick!}+ = die verdammte Gemeinheit {lousy trick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemeinheit

  • 4 die Grobheit

    - {barbarism} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ, sự ngu dốt và thô lỗ, sự thiếu văn hoá, sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài - lời nói thô tục, lời văn thô tục, từ ngữ phản quy tắc - {coarseness} sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu - {crudity} - {grossness} tính thô bạo, tính trắng trợn, tính hiển nhiên, tính thô bỉ, tính thô thiển - {gruffness} - {roughness} sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {rudeness} sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược, trạng thái man rợ, trạng thái dã man, sự đột ngột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grobheit

См. также в других словарях:

  • Coarseness — Coarse ness (k[=o]rs n[e^]s), n. The quality or state of being coarse; roughness; inelegance; vulgarity; grossness; as, coarseness of food, texture, manners, or language. The coarseness of the sackcloth. Dr. H. More. [1913 Webster] Pardon the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • coarseness — index obscenity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • coarseness — [n] rudeness, vulgarity bawdiness, boorishness, callousness, crassness, crudity, earthiness, harshness, indelicacy, offensiveness, poor taste, rawness, ribaldry, roughness, smut*, smuttiness*, uncouthness, unevenness, unrefinement; concepts… …   New thesaurus

  • coarseness — noun a) The property of being coarse, roughness or primitiveness, unrefined or unpolished. b) The quality or state of being coarse; as, coarseness of food, texture, manners, or language …   Wiktionary

  • coarseness — coarse ► ADJECTIVE 1) rough or harsh in texture. 2) consisting of large grains or particles. 3) rude or vulgar in behaviour or speech. 4) of inferior quality. DERIVATIVES coarsely adverb coarseness noun. O …   English terms dictionary

  • coarseness — noun see coarse …   New Collegiate Dictionary

  • coarseness — See coarsely. * * * …   Universalium

  • coarseness — Synonyms and related words: Adam, Gothicism, animalism, animality, bad manners, bad taste, barbarism, barbarousness, baseness, beastliness, bestiality, bodily size, body, bombasticness, brutality, brutishness, bulk, cacology, cacophony,… …   Moby Thesaurus

  • coarseness — I (Roget s IV) n. 1. [Crudeness] Syn. vulgarity, unrefinement, callousness; see rudeness . 2. [Roughness of texture] Syn. stiffness, harshness, scratchiness, crudity; see roughness 1 . II (Roget s Thesaurus II) noun The quality or state of being… …   English dictionary for students

  • coarseness — coarse|ness [ kɔrsnəs ] noun uncount coarse language or behavior …   Usage of the words and phrases in modern English

  • coarseness — coarse·ness || kÉ”rsnɪs / kɔːs n. rudeness; abrasiveness, roughness; lack of refinement …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»