-
1 coach
/koutʃ/ * danh từ - xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa) - (ngành đường sắt) toa hành khách - xe buýt chạy đường dài - người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...) - (thể dục,thể thao) huấn luyện viên * ngoại động từ - chở bằng xe ngựa - dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi) - (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên) - (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm - dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai) * nội động từ - đi bằng xe ngựa - học tư (ai) (để luyện thi) =I coach with Mr. X+ tôi học tư ông X để luyện thi -
2 coach-and-four
/'koutʃən'fɔ:/ * danh từ - xe bốn ngựa -
3 coach-box
/'koutʃbɔks/ * danh từ - chỗ ngồi của người đánh xe ngựa -
4 coach-house
/'koutʃhaus/ * danh từ - nhà để xe ngựa -
5 hackney-coach
/'hækni,kæridʤ/ Cách viết khác: (hackney-coach) /'hækni'koutʃ/ -coach) /'hækni'koutʃ/ * danh từ - xe ngựa cho thuê -
6 post-coach
/'poustʃeiz/ Cách viết khác: (post-coach) /'poustkoutʃ/ -coach) /'poustkoutʃ/ * danh từ - (sử học) xe ngựa trạm -
7 slip-coach
/'slip,kæridʤ/ Cách viết khác: (slip-coach) /'slipkoutʃ/ -coach) /'slipkoutʃ/ * danh từ - toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng) -
8 motor-coach
/'moutə,saikl/ * danh từ - xe mô tô -
9 mourning-coach
/'mɔ:niɳkoutʃ/ * danh từ - xe tang -
10 stage-coach
/'steidʤkoutʃ/ * danh từ - xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định) -
11 hackney-carriage
/'hækni,kæridʤ/ Cách viết khác: (hackney-coach) /'hækni'koutʃ/ -coach) /'hækni'koutʃ/ * danh từ - xe ngựa cho thuê -
12 moto-bus
/'moutə'bʌs/ Cách viết khác: (motor-coach) /'moutəkoutʃ/ -coach) /'moutəkoutʃ/ * danh từ - xe buýt -
13 post-chaise
/'poustʃeiz/ Cách viết khác: (post-coach) /'poustkoutʃ/ -coach) /'poustkoutʃ/ * danh từ - (sử học) xe ngựa trạm -
14 slip-carriage
/'slip,kæridʤ/ Cách viết khác: (slip-coach) /'slipkoutʃ/ -coach) /'slipkoutʃ/ * danh từ - toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng) -
15 fifth
/fifθ/ * tính từ - thứ năm !fifth column - (xem) column !fifth wheel [of coach] - vật thừa !to smite under the fifth rib - giết, thủ tiêu * danh từ - một phần năm - người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm - (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm - một phần năm galông - (âm nhạc) quâng năm, âm năm -
16 railway
/'reilwei/ * danh từ - đường sắt, đường xe lửa, đường ray - (định ngữ) (thuộc) đường sắt =railway company+ công ty đường sắt =railway car (carriage, coach)+ toa xe lửa =railway engine+ đầu máy xe lửa =railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa) =railway station+ nhà ga xe lửa =at railway speed+ hết sức nhanh
См. также в других словарях:
Coach — may refer to: Contents 1 Transportation 2 Guidance/instruction 3 Media and entertainment … Wikipedia
coach — [ kotʃ ] n. • 1926; « diligence » 1832; mot angl. ♦ Anglic. 1 ♦ N. m. Vieilli Automobile à deux portes et quatre places. ⇒ 1. coupé. Des coachs ou des coaches. 2 ♦ Sport Personne chargée de l entraînement d une équipe, d un spor … Encyclopédie Universelle
coach — Ⅰ. coach UK US /kəʊtʃ/ noun [C] ► HR, MANAGEMENT someone whose job is to provide training for people or to help prepare them for something: »The company has hired a coach to improve our English. → See also LIFE COACH(Cf. ↑life coach) Ⅱ. coach UK… … Financial and business terms
Coach — Coach, Inc. Тип Публичная компания Листинг на бирже NYSE: COH Год основания … Википедия
Coach — Sm Trainer per. Wortschatz fach. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. coach. Ursprünglich vom Trainieren junger Pferde gesagt (ne. to coach): vor den Wagen (ne. coach) spannen und ins Wagenfahren einführen . Ebenso nndl. coach, nfrz. coach,… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
coach — Ⅰ. coach [1] ► NOUN 1) chiefly Brit. a comfortably equipped single decker bus used for longer journeys. 2) a railway carriage. 3) a closed horse drawn carriage. ► VERB ▪ travel or convey by coach. ORIGIN Fren … English terms dictionary
Coach — (k[=o]ch; 224), n. [F. coche, fr. It. cocchio, dim. of cocca little boat, fr. L. concha mussel, mussel shell, Gr. ?, akin to Skr. [,c]ankha. Cf. {Conch}, {Cockboat}, {Cockle}.] 1. A large, closed, four wheeled carriage, having doors in the sides … The Collaborative International Dictionary of English
coach — coach; coach·ee; coach·er; un·coach; coach·man; … English syllables
coach — [kōch] n. [Fr coche < Ger kutsche < Hung kocsi ( szekér), (carriage of) Kócs, village in Hungary where it was first used] 1. a large, covered, four wheeled carriage used in the 16th 19th cent. as a public conveyance, with seats for… … English World dictionary
coach — s.m. (Rar) Antrenor cu sarcini mai ales administrative, organizatorice. // s.n. Automobil închis, cu două uşi şi scaune rabatabile pentru a permite accesul la locurile din spate. [pron. coci. / < engl. coach]. Trimis de LauraGellner,… … Dicționar Român
coach|er — «KOH chuhr», noun. 1. a baseball coach. 2. = coach horse. (Cf. ↑coach horse) 3. Obsolete. a coachman … Useful english dictionary