-
21 die Herstellung
- {fabrication} sự bịa đặt, chuyện bịa đặt, sự làm giả, sự chế tạo, sự sản xuất, cách chế tạo - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {making} sự làm, cách làm, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu, mẻ, số lượng làm ra - {manufacture} công nghiệp - {preparation} sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài, bài soạn, sự điều chế, sự pha chế - sự dọn, sự hầu, chất pha chế, thuốc pha chế, thức ăn được dọn - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng -
22 die Produktionsweise
- {mode of production} -
23 die Serienfertigung
- {batch fabrication; series production} -
24 das Produkt
- {emergent} - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {produce} sản lượng, sản vật, kết quả - {product} vật phẩm, tích - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự chế tạo, sự sinh, tác phẩm, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng - {progeny} con cái, con cháu, dòng dõi = der Werbespot für mehr als ein Produkt {piggyback}+ -
25 die Großserienfertigung
- {line production} -
26 die Pflanzenproduktion
- {plant production} -
27 die Aufführung
- {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {specification} sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ, đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới = die Aufführung (Theater) {presentation; production; representation}+ = die Aufführung (Theaterstück) {entertainment}+ = zur Aufführung zulassen (Film) {to release}+ -
28 die Erzeugung
- {fabrication} sự bịa đặt, chuyện bịa đặt, sự làm giả, sự chế tạo, sự sản xuất, cách chế tạo - {generation} sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời, sự phát điện - {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {manufacture} công nghiệp - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng -
29 der Ausstoß
- {outcast} người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự chế tạo, sự sinh, tác phẩm, sản lượng, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng -
30 das Erzeugnis
- {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {produce} sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả - {product} vật phẩm, tích - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, tác phẩm, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, việc làm, nghề nghiệp, đồ làm ra, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí, máy, cơ cấu - xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động -
31 die Fertigung
- {fabrication} sự bịa đặt, chuyện bịa đặt, sự làm giả, sự chế tạo, sự sản xuất, cách chế tạo - {manufacture} công nghiệp - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng -
32 die Gestehungskosten
- {initial cost; manufacturing economics} = die Gestehungskosten (Kommerz) {cost of production}+ -
33 die Kleinserienfertigung
- {job lot production} -
34 die Massenproduktion
- {mass production} -
35 die Einzelfertigung
- {job production} -
36 die Produktionsbewilligung
- {approval of production budget}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Produktionsbewilligung
-
37 die Fließarbeit
- {flow production} -
38 die Inszenierung
- {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp = die Inszenierung (Theater) {production; staging}+ -
39 absence
/'æbsəns/ * danh từ - sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng =to have a long absence from school+ nghỉ học lâu - sự thiếu, sự không có =to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết - sự điểm danh =absence of mind+ sự lơ đãng =absence without leave+ sự nghỉ không phép !leave of absence - (xem) leave -
40 advanced
/əd'vɑ:nst/ * tính từ - tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến =an advanced method of production+ phương pháp sản xuất tiên tiến =advanced ideas+ tư tưởng tiến bộ - cao, cấp cao =to be advanced in years+ đã cao tuổi =advanced mathematics+ toán cấp cao =advanced students+ học sinh đại học ở các lớp cao
См. также в других словарях:
PRODUCTION ET SURPRODUCTION — Les biens directement utilisables n’existant, dans la nature, qu’en quantité limitée, la survie et le développement de l’espèce humaine n’ont été possibles qu’au prix de la mise en œuvre par le travail des ressources disponibles. La finalité de… … Encyclopédie Universelle
production — [ prɔdyksjɔ̃ ] n. f. • producion 1283; du lat. productus I ♦ Dr., admin. 1 ♦ Document, pièce qu on présente. 2 ♦ Le fait, l action de présenter un document, une pièce, etc. (⇒ présentation). Production de pièces à un procès. Production de témoins … Encyclopédie Universelle
Production leveling — Production leveling, also known as production smoothing or – by its Japanese original term – heijunka (平準化?),[1] is a technique for reducing the muda waste and vital to the development of production efficiency in the Toyota Production System and… … Wikipedia
Production économique — Production La production est l activité économique qui apporte de la valeur ajoutée par création et fourniture de biens et de service, ce qui signifie que la production est création de produits ou de services et en même temps création de valeurs … Wikipédia en Français
Production I.G. — Logo de Production I.G., Inc. 株式会社プロダクション・アイジー [1] Création 15 décembre 1987 … Wikipédia en Français
Production IG — Production I.G Logo de Production I.G., Inc. 株式会社プロダクション・アイジー [1] Création 15 décembre 1987 … Wikipédia en Français
Production music — is the name given to the music owned by production music libraries and licensed to customers for use in film, television, radio and other media. Unlike popular and classical music publishers, who typically own less than 50 percent of the… … Wikipedia
Production d'electricite — Production d électricité La production d électricité est un secteur industriel, destiné à offrir à des clients, particuliers, organisations, industries, le service d un approvisionnement régulier en énergie électrique. La production d électricité … Wikipédia en Français
Production industrielle d'électricité — Production d électricité La production d électricité est un secteur industriel, destiné à offrir à des clients, particuliers, organisations, industries, le service d un approvisionnement régulier en énergie électrique. La production d électricité … Wikipédia en Français
Production électrique — Production d électricité La production d électricité est un secteur industriel, destiné à offrir à des clients, particuliers, organisations, industries, le service d un approvisionnement régulier en énergie électrique. La production d électricité … Wikipédia en Français
Production I.G — Тип кабусики гайся Год основания 1987 Расположение … Википедия