Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

co-operative

  • 1 operative

    /'ɔpərətiv/ * tính từ - có tác dụng, có hiệu lực - thực hành, thực tế =the operative part of the work+ phần thực hành của công việc - (y học) (thuộc) mổ xẻ - (toán học) (thuộc) toán tử =operative symbole+ ký hiệu toán tử * danh từ - công nhân, thợ máy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp

    English-Vietnamese dictionary > operative

  • 2 co-operative

    /kou'ɔpərətiv/ * tính từ - (thuộc) hợp tác xã =co-operative member+ xã viên hợp tác xã =co-operative society+ hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán) =co-operative store+ cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán) - sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác * danh từ - hợp tác xã =agricultural co-operative+ hợp tác xã nông nghiệp

    English-Vietnamese dictionary > co-operative

  • 3 die Funktionsfähigkeit

    - {operative readiness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Funktionsfähigkeit

  • 4 der Fabrikarbeiter

    - {operative} công nhân, thợ máy, thám tử, đặc vụ, gián điệp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fabrikarbeiter

  • 5 wirksam

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng - {effective} có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {efficient} có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {sovereign} tối cao, có chủ quyền, thần hiệu = wirksam (Medizin) {virtuous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirksam

  • 6 funktionsfähig

    - {executable} có thể thực hiện được, có thể thi hành được, có thể thể hiện được, có thể biểu diễn được - {operative} có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > funktionsfähig

  • 7 wirkend

    - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử = von außen wirkend {exogeneous; extrinsic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirkend

  • 8 der Maschinist

    - {engineer} kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng civil engineer), công binh, người thiết kế và xây dựng công sự, người phụ trách máy, người lái đầu máy xe lửa, người nghĩ ra, người bày ra - người vạch ra, người bố trí - {machinist} người chế tạo máy, người kiểm tra máy, người dùng máy, thợ máy - {mechanic} công nhân cơ khí - {operative} công nhân, thám tử, đặc vụ, gián điệp - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Maschinist

  • 9 praktisch

    - {convenient} tiện lợi, thuận lợi, thích hợp - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay - {operative} có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử - {practical} thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {practically} về mặt thực hành, thực tế ra, hầu như - {serviceable} có thể dùng được, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ, có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu - {suitable} hợp, phù hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > praktisch

  • 10 die Kraft

    - {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {flush} xấp bài cùng hoa, dãy bài cùng hoa, đàn chim, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, dòng nước, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng, ánh, sự đỏ bừng, sự ửng hồng, sự tràn đầy, sự phong phú - sự xúc động dào dạt, niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi, sức phát triển mạnh mẽ - {force} thác nước, sức, lực, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, ý nghĩa - {juice} nước ép, dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu, điện - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {nervousness} tính nóng nảy, sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, khí lực - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of) - {potency} quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm - {power} quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa, số phóng to - số lượng lớn, nhiều - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {sap} nhựa cây, nhựa sống, gỗ dác, hầm, hào, sự phá hoại, sự siêng năng, người cần cù, công việc vất vả, công việc mệt nhọc, người khờ dại, người khù khờ - {sinew} gân, sức khoẻ, nguồn tiếp sức, rường cột, tài lực vật lực - {strength} độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt - {virility} tính chất đàn ông, khả năng có con, tính cương cường, tính rắn rỏi = die Kraft (Tragkraft) {tether}+ = Kraft geben {to sustain}+ = die erste Kraft {topsawyer}+ = in Kraft sein {to be in force; to subsist}+ = die bindende Kraft {bindingness}+ = die vereinte Kraft {synergy}+ = die wirkende Kraft {dynamic}+ = in Kraft setzen {to put in operation; to put into force}+ = in voller Kraft {alive}+ = mit aller Kraft {amain; by main force; with might and main}+ = in Kraft treten {to become operative; to come in operation; to come into force; to go into effect; to take effect}+ = die bewegende Kraft {locomotive power}+ = die treibende Kraft {life; mainspring}+ = die treibende Kraft (Naturwissenschaft) {agent}+ = mit voller Kraft {by main force}+ = mit ganzer Kraft {for all one is worth}+ = die technische Kraft {technician}+ = über unsere Kraft {above our strength}+ = aus eigener Kraft {on one's own; selfmade}+ = außer Kraft setzen {to cancel; to override; to overrule; to repeal}+ = die überzeugende Kraft {persuasiveness}+ = die ungebrauchte Kraft {unemployed energy}+ = neu in Kraft setzen {to reenact}+ = ohne Saft und Kraft {sapless}+ = alle Kraft aufwenden {to summon up one's strength}+ = am Ende seiner Kraft {at the end of one's tether}+ = die zerstörerische Kraft {juggernaut}+ = seine Kraft vergeuden {to burn the candle at both ends}+ = wieder in Kraft setzen {to re-enact}+ = die entgegentreibende Kraft {resistance}+ = die Natur als wirkende Kraft {nature}+ = was in meiner Kraft steht {to the fullest of my power}+ = mit mechanischer Kraft versehen {to power}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kraft

  • 11 der Mechaniker

    - {mechanic} thợ máy, công nhân cơ khí - {mechanician} nhà cơ học - {mechanist} người theo thuyết cơ giới - {operative} công nhân, thám tử, đặc vụ, gián điệp = er wird Mechaniker {he is going to be a mechanic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mechaniker

  • 12 tätig

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {busy} bận rộn, bận, có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng, lăng xăng, hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà - {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử - {strenuous} hăm hở, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng = tätig sein {to energize}+ = tätig sein [an] {to work (worked,worked) [at]}+ = tätig sein [als] {to act [as]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tätig

  • 13 der Handwerker

    - {artificer} người sáng chế, người phát minh, thợ thủ công, thợ khéo, thợ sửa chữa vũ khí, thợ máy - {artisan} - {craftsman} người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề - {handicraftsman} - {mechanic} công nhân cơ khí - {operative} công nhân, thám tử, đặc vụ, gián điệp - {tradesman} người buôn bán, chủ cửa hàng - {working man} - {workman} người thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Handwerker

См. также в других словарях:

  • Operative Media — Operative Media, Inc. Type Corporation Industry Digital Advertising Founded 2000 Headquarters New York City, New York …   Wikipedia

  • Operative — Op er*a*tive, a. [Cf.L. operativus, F. op[ e]ratif.] 1. Having the power of acting; hence, exerting force, physical or moral; active in the production of effects; as, an operative motive; operative laws. [1913 Webster] It holds in all operative… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Operative temperature — (to) is defined as a uniform temperature of a radiantly black enclosure in which an occupant would exchange the same amount of heat by radiation plus convection as in the actual nonuniform environment.[1] Some references also use the terms… …   Wikipedia

  • Operative — may refer to: Political operative or campaign staff The Operative, a character from the television series Firefly The Operative: No One Lives Forever, a 2000 video game Operative Media, an advertising company, founded 2000 See also Agent… …   Wikipedia

  • Operative Plasterers' and Cement Masons' International Association — of the United States and Canada Founded July 21, 1864 Country United States and Canada Affiliation AFL– …   Wikipedia

  • operative mistake — ˌoperative misˈtake noun [countable] LAW a mistake in a contract that is so serious that it means that the contract has no legal effect * * * operative mistake UK US noun [C] LAW ► a mistake in a contract that is serious enough to prevent the… …   Financial and business terms

  • operative — I adjective acting, active, adequate, advantageous, ample, applicable, at work, beneficial, capable, competent, effective, effectual, efficax, efficient, employed, fruitful, functional, functioning, helpful, in action, in effect, in force, in… …   Law dictionary

  • operative# — operative adj *active, dynamic, live Analogous words: *effective, effectual, efficacious, efficient: *fertile, fecund, fruitful Antonyms: abeyant operative n mechanic, artisan, hand, workman, working man, *worker, laborer, craftsman,… …   New Dictionary of Synonyms

  • operative — [äp′ə rə tiv΄, äp′ə rāt΄iv] adj. [Fr opératif < LL(Ec) operativus] 1. capable of, characterized by, or in operation 2. a) accomplishing what is desired; effective b) of primary importance; key; essential [the operative word in a sentence] 3.… …   English World dictionary

  • Operative — Op er*a*tive, n. 1. A skilled worker; an artisan; esp., one who operates a machine in a mill or manufactory. [1913 Webster] 2. One who acts as an agent of another, especially a detective or spy. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Operative Gruppe — bezeichnet: eine vorübergehende militärische Einsatztruppe; siehe Task Force (Militär) eine vorübergehende polizeiliche Einsatztruppe; siehe Organisation der Polizei eine Technik der Gruppenkoordination in der angewandten Sozialpsychologie; siehe …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»