Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

co-occur

  • 1 occur

    /ə'kə:/ * nội động từ - xảy ra, xảy đên - nảy ra (ý nghĩ) =it occurs to me that+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ là - xuất hiện, tìm thấy =several misprints occur on the first page+ nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất

    English-Vietnamese dictionary > occur

  • 2 occur

    v. Tshwm sim

    English-Hmong dictionary > occur

  • 3 erfolgen

    - {to occur} xảy ra, xảy đên, nảy ra, xuất hiện, tìm thấy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfolgen

  • 4 ereignen

    - {to befall (befell,befallen) xảy đến, xảy ra = sich ereignen {to befall (befell,befallen); to chance; to come about; to come to pass; to eventuate; to happen; to occur; to pass; to take place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ereignen

  • 5 vorkommen

    (kam vor,vorgekommen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, nảy ra, tìm thấy - {to prevail} + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = das darf nicht wieder vorkommen {let there be no more of this}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorkommen

  • 6 vorfallen

    - {to prolapse} sa xuống = vorfallen (verfiel,verfallen) {to occur}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorfallen

  • 7 eintreten

    (trat ein,eingetreten) - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về - trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) - {to occur} xảy ra, xảy đên, nảy ra, xuất hiện, tìm thấy = eintreten (trat ein,eingetreten) (Tür) {to kick in}+ = eintreten (trat ein,eingetreten) [für] {to enlist [in]}+ = eintreten in {to enter}+ = eintreten für {to advocate; to champion; to espouse; to stand for; to stand up for}+ = für etwas eintreten {to advocate for something; to be in favour of something}+ = plötzlich eintreten {to pop in}+ = für jemanden eintreten {to speak up for someone; to stick up for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintreten

  • 8 einfallen

    - {to collapse} đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại - {to occur} xảy ra, xảy đên, nảy ra, xuất hiện, tìm thấy = einfallen [in] {to foray [into]}+ = einfallen (Bergbau) {to dip}+ = einfallen (Geologie) {to dip; to underlay}+ = einfallen (Gedanken) {to recur}+ = einfallen (Architektur) {to subside}+ = einfallen (fiel ein,eingefallen) {to founder}+ = einfallen in {to invade}+ = einem einfallen {to cross one's mind}+ = jemandem einfallen {to enter one's head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfallen

  • 9 finden

    (fand,gefunden) - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to discover} để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, bắt được, nhận, nhận được, được, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, vớ được, hợp với, đúng với, đạt được, mê đắm, đam mê - nhằm đánh - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to run down} - {to think (thought,thought) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = sich finden {to occur}+ = zu finden sein [in,bei] {to reside [in]}+ = nicht zu finden {missing}+ = schwer zu finden {blind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > finden

  • 10 unterlaufen

    - {to slip in} = unterlaufen (unterlief,unterlaufen) {to occur}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterlaufen

  • 11 geschehen

    - {done} xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại, tất phải chết = geschehen (geschah,geschehen) {to befall (befell,befallen); to chance; to come about; to happen; to occur}+ = zufällig geschehen {to chance}+ = was ist geschehen? {what has happened?; what's the matter?}+ = etwas geschehen lassen {to allow something}+ = was soll damit geschehen? {what's to be done with it?}+ = nachdem dies geschehen war {this done}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschehen

  • 12 auftreten

    (trat auf,aufgetreten) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to behave} ăn ở, đối xử, cư xử - {to emerge} nổi lên, lòi ra, nổi bật lên, rõ nét lên, nảy ra, thoát khỏi - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, tìm thấy - {to perform} làm, thực hiện, thi hành, cử hành, hoàn thành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai - {to step (stepped,stepped) bước, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, dựng lên bệ - {to tread (trod,trodden) đi, bước lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái = auftreten (trat auf,aufgetreten) [als] {to posture [as]}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Theater) {to enter}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Problem) {to arise (arose,arisen)+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Probleme) {to crop up}+ = dreist auftreten {to show a bold front}+ = sicher auftreten {to act with self-assurance}+ = energisch auftreten {to put one's foot down; to take a firm stand}+ = gegen jemanden auftreten (trat auf,aufgetreten) {to oppose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftreten

  • 13 zustoßen

    - {to occur} xảy ra, xảy đên, nảy ra, xuất hiện, tìm thấy = zustoßen (stieß zu,zugestoßen) {to befall (befell,befallen); to strike (struck,struck)+ = jemandem zustoßen {to happen on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zustoßen

  • 14 liable

    /'laiəbl/ * tính từ - có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận =to be liable for a bebt+ có bổn phận trả một món nợ - có khả năng bị; có khả năng xảy ra =new difficulties are liable to occur+ khó khăn mới có khả năng xảy ra

    English-Vietnamese dictionary > liable

  • 15 sequence

    /'si:kwəns/ * danh từ - sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục =important events occur in rapid sequence+ những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp - cảnh (trong phim) - (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng - (ngôn ngữ học) sự phối hợp =sequence of tenses+ sự phối hợp các thời - (tôn giáo) bài ca xêcăng - (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau) - (toán học) dãy =sequence of function+ dãy hàm =sequence of number+ dãy số

    English-Vietnamese dictionary > sequence

  • 16 watch

    /wɔtʃ/ * danh từ - đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay * danh từ - sự canh gác, sự canh phòng =to keep a close (good) watch over+ canh phòng nghiêm ngặt - người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực - tuần canh, phiên canh, phiên gác - (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm !to be on the watch - canh phòng, canh gác - thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón * nội động từ - thức canh, gác đêm - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm =to watch all night+ thức suốt đêm * ngoại động từ - canh gác; trông nom =to watch the clothes+ trông nom quần áo - rình, theo dõi =to watch a mouse+ rình một con chuột =the suspect is watched by the police+ kẻ tình nghi bị công an theo dõi - nhìn xem, quan sát, để ý xem =to watch the others play+ nhìn những người khác chơi - chờ =to watch one's opportunity+ chờ cơ hội =to watch one's time+ chời thời !to watch after - nhìn theo, theo dõi !to watch for - chờ, rình =to watch for the opportunity to occur+ chờ cơ hội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem =to watch for the symptoms of measles+ quan sát triệu chứng của bệnh sởi !to watch out - chú ý, để ý, coi chừng !to watch over - trông nom, canh gác !to make someone watch his step - bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng !to watch one's step - đi thận trọng (cho khỏi ngã) - giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt) !watched pot never boils - (xem) pot

    English-Vietnamese dictionary > watch

См. также в других словарях:

  • Occur — Oc*cur , v. i. [imp. & p. p. {Occurred}; p. pr. & vb. n. {Occurring}.] [L. occurrere, occursum; ob (see {Ob }) + currere to run. See {Course}.] 1. To meet; to clash. [Obs.] [1913 Webster] The resistance of the bodies they occur with. Bentley.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • occur to you — occur to (you) to come into your mind. Did it occur to you to call my apartment to see if I was there? It never occurred to me to ask where she d been. Usage notes: often used in the form not occur to you: It hadn t occurred to her that she would …   New idioms dictionary

  • occur to — (you) to come into your mind. Did it occur to you to call my apartment to see if I was there? It never occurred to me to ask where she d been. Usage notes: often used in the form not occur to you: It hadn t occurred to her that she would be… …   New idioms dictionary

  • occur — I (come to mind) verb be uppermost in the mind, become aware, become visible, come into view, conjure up, crop up, cross ones mind, emerge, enter the mind, enter the picture, manifest itself, pass in the mind, present itself, present itself to… …   Law dictionary

  • occur — [v1] take place, happen action, appear, arise, befall, be found, be present, betide, chance, come about, come off*, come to pass, cook*, crop up, develop, ensue, eventualize, eventuate, exist, follow, go, jell*, manifest, materialize, obtain,… …   New thesaurus

  • occur — ► VERB (occurred, occurring) 1) happen; take place. 2) exist or be found to be present. 3) (occur to) come into the mind of. ORIGIN Latin occurrere go to meet, present itself …   English terms dictionary

  • occur — [ə kʉr′] vi. occurred, occurring [L occurrere, to run, come up to, meet < ob (see OB ) + currere, to run: see CURRENT] 1. to be found; exist [fish occur in most waters] 2. to present itself; come to mind [an idea occurred to him] …   English World dictionary

  • occur again — index recur Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • occur at the same time — index concur (coexist) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • occur concurrently — index concur (coexist) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • occur — (v.) 1520s, meet, meet in argument, from M.Fr. occurrer or directly from L. occurrere run to meet, run against, befall, present itself, from ob against, toward (see OB (Cf. ob )) + currere to run (see CURRENT (Cf. current)). Sense development is… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»