Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

cloud+of

  • 1 cloud

    /klaud/ * danh từ - mây, đám mây - đám (khói, bụi) =a cloud of dust+ đám bụi - đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...) =a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) =a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay) - (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh =cloud of war+ bóng đen chiến tranh =a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền - vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) - (số nhiều) trời, bầu trời =to sail up into the clouds+ bay lên trời !to be under a cloud - lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế - (từ lóng) bị tu tội !cloud on one's brow - vẻ buồn hiện lên nét mặt !to drop from the clouds - rơi từ trên máy bay xuống !every cloud has a silver lining - (xem) silver !to have one's head in the clouds; to be in the clouds - lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây * ngoại động từ - mây che, che phủ; làm tối sầm =the sun was clouded+ mặt trời bị mây che - (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn =a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn - làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai * nội động từ (up, over) - bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ =brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

    English-Vietnamese dictionary > cloud

  • 2 cloud

    v. Plooj ntais
    n. Huab; tauv huab

    English-Hmong dictionary > cloud

  • 3 cloud-cuckoo-land

    /'klaudlænd/ Cách viết khác: (cloud-castle)/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land)/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world)/'klaudwə:ld/ -castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ

    English-Vietnamese dictionary > cloud-cuckoo-land

  • 4 cloud-cuckoo-town

    /'klaudlænd/ Cách viết khác: (cloud-castle)/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land)/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world)/'klaudwə:ld/ -castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ

    English-Vietnamese dictionary > cloud-cuckoo-town

  • 5 cloud-land

    /'klaudlænd/ Cách viết khác: (cloud-castle)/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land)/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world)/'klaudwə:ld/ -castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ

    English-Vietnamese dictionary > cloud-land

  • 6 cloud-world

    /'klaudlænd/ Cách viết khác: (cloud-castle)/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land)/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world)/'klaudwə:ld/ -castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ

    English-Vietnamese dictionary > cloud-world

  • 7 cloud-capped

    /'klaudkæpt/ * tính từ - phủ mây, có mây che phủ =cloud-capped mountain+ núi có mây che phủ

    English-Vietnamese dictionary > cloud-capped

  • 8 cloud-burst

    /'klaudbə:st/ * danh từ - cơn mưa to bất thần

    English-Vietnamese dictionary > cloud-burst

  • 9 cloud-castle

    /'klaud,kɑ:sl/ * danh từ - giấc mơ hão huyền

    English-Vietnamese dictionary > cloud-castle

  • 10 cloud-drift

    /'klauddrift/ * danh từ - đám mây trôi

    English-Vietnamese dictionary > cloud-drift

  • 11 cloud-kissing

    /'klaud,kisiɳ/ * tính từ - chạm mây, cao tít tầng mây

    English-Vietnamese dictionary > cloud-kissing

  • 12 rain-cloud

    /'reinklaud/ * danh từ - mây mưa

    English-Vietnamese dictionary > rain-cloud

  • 13 sand-cloud

    /'sændklaud/ * danh từ - đám cát bốc lên, mây cát

    English-Vietnamese dictionary > sand-cloud

  • 14 storm-cloud

    /'stɔ:mklaud/ * danh từ - mây mưa dày đặc - (nghĩa bóng) tình hình báo hiệu biến động

    English-Vietnamese dictionary > storm-cloud

  • 15 war-cloud

    /'wɔ:klaud/ * danh từ - mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > war-cloud

  • 16 fleece

    /fleece/ * danh từ - bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con) - mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu) - cụm xốp nhẹ, bông =a fleece of cloud+ cụm mây nhẹ =a fleece of snow+ bông tuyết - (nghành dệt) tuyết !Golden Fleece - huân chương Hiệp sĩ (của Ao và Tây-ban-nha) * ngoại động từ - phủ (một lớp như bộ lông cừu) =a sky fleeced with clouds+ bầu trời phủ mây bông - lừa đảo =to fleece someone of his money+ lừa đảo tiền của ai - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu)

    English-Vietnamese dictionary > fleece

  • 17 hang

    /hæɳ/ * danh từ, chỉ số ít - sự cúi xuống, sự gục xuống - dốc, mặt dốc - cách treo (một vật gì) - ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói =to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì !not to care a hang - (thông tục) bất chấp, cóc cần * ngoại động từ hung - treo, mắc =to hang a picture+ treo bức tranh - treo cổ (người) =to hang oneself+ treo cổ tự tử =hang him!+ thằng chết tiệt! =hang it!+ đồ chết tiệt! - dán (giấy lên tường) - gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...) * nội động từ - treo, bị treo, bị mắc =the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường =to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch) - (hanged) bị treo cổ =he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó - cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng =a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố =curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng =hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng - nghiêng =the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu !to hang about - đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà - quanh quẩn, quanh quất - sắp đến, đến gần =there's a storm hanging about+ trời sắp có bão !to hang back - do dự, lưỡng lự - có ý muốn lùi lại, chùn lại !to hang behind - tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau !to hang down - rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng - nghiêng, cúi =to hang down one's head+ cúi đầu !to hang off - do dự, lưỡng lự - lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn !to hang on (upon) - dựa vào, tuỳ vào - bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai =to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch - (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói) !to hang out - trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi) - thõng xuống, lòng thòng - (từ lóng) ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...) !to hang together - đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau - có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận) !to hang up - treo lên - (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm) !to hang fire - nổ chậm (súng) !to hang heavy - trôi đi chậm chạp (thời gian) !to hang on (upon) somebody's lips (words) - lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai !to hang on the line - treo (tranh...) ngang tầm mắt

    English-Vietnamese dictionary > hang

  • 18 helm

    /helm/ * danh từ - đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud) - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet - tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái =down [with the] helm+ lái con tàu đi theo dưới gió =up [with the] helm+ lái con tàu đi theo chiều gió - sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lânh đạo; chính phủ =to take the helm+ nắm quyền chỉ huy, nắm quyền lânh đạo =to be at the helm+ cầm lái; đứng mũi chịu sào, ở cương vị chỉ huy =the helm of state+ chính phủ * ngoại động từ - lái (con tàu) - chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo

    English-Vietnamese dictionary > helm

  • 19 hung

    /hæɳ/ * danh từ, chỉ số ít - sự cúi xuống, sự gục xuống - dốc, mặt dốc - cách treo (một vật gì) - ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói =to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì !not to care a hang - (thông tục) bất chấp, cóc cần * ngoại động từ hung - treo, mắc =to hang a picture+ treo bức tranh - treo cổ (người) =to hang oneself+ treo cổ tự tử =hang him!+ thằng chết tiệt! =hang it!+ đồ chết tiệt! - dán (giấy lên tường) - gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...) * nội động từ - treo, bị treo, bị mắc =the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường =to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch) - (hanged) bị treo cổ =he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó - cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng =a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố =curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng =hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng - nghiêng =the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu !to hang about - đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà - quanh quẩn, quanh quất - sắp đến, đến gần =there's a storm hanging about+ trời sắp có bão !to hang back - do dự, lưỡng lự - có ý muốn lùi lại, chùn lại !to hang behind - tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau !to hang down - rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng - nghiêng, cúi =to hang down one's head+ cúi đầu !to hang off - do dự, lưỡng lự - lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn !to hang on (upon) - dựa vào, tuỳ vào - bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai =to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch - (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói) !to hang out - trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi) - thõng xuống, lòng thòng - (từ lóng) ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...) !to hang together - đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau - có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận) !to hang up - treo lên - (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm) !to hang fire - nổ chậm (súng) !to hang heavy - trôi đi chậm chạp (thời gian) !to hang on (upon) somebody's lips (words) - lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai !to hang on the line - treo (tranh...) ngang tầm mắt

    English-Vietnamese dictionary > hung

  • 20 rag

    /ræg/ * danh từ - giẻ, giẻ rách - (số nhiều) quần áo rách tả tơi =to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi - (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy - mảnh vải, mảnh buồm =not having a rag to one's back+ không có lấy mảnh vải che thân =a rag of a sail+ mảnh buồm - (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may =flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi =meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi =there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào =not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào -(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... !to chew the rag !x Ảchew !to cram on every rag - (hàng hải) giương hết buồm !to get one's rag out - (xem) get !glad rags - (xem) glad !to tear to rag - xé rách rả tơi * danh từ - đá lợp nhà - (khoáng chất) cát kết thô - sự la lối om sòm; sự phá rối - trò đùa nghịch (của học sinh); =to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa * ngoại động từ - rầy la, mắng mỏ (ai) - bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học) - phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai) - la ó (một diễn viên * nội động từ - quấy phá, phá rối; la hét om sòm

    English-Vietnamese dictionary > rag

См. также в других словарях:

  • Cloud.bg — Type Limited Liability Company Industry Web hosting service, Cloud computing, L.A.M.P Founded Sofia, Bulgaria, 2006[1] Headquarters Sofi …   Wikipedia

  • Cloud — (engl. für ‚Wolke‘) bezeichnet: Cloud County, ein County im US amerikanischen Bundesstaat Kansas. The Cloud, Anbieter und Betreiber von WLANs in Europa. das beim Cloud Computing benutzte Rechner Netzwerk. Saunders Roe Cloud, ein britisches… …   Deutsch Wikipedia

  • Cloud — (kloud), n. [Prob. fr. AS. cl[=u]d a rock or hillock, the application arising from the frequent resemblance of clouds to rocks or hillocks in the sky or air.] 1. A collection of visible vapor, or watery particles, suspended in the upper… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cloud on a — Cloud Cloud (kloud), n. [Prob. fr. AS. cl[=u]d a rock or hillock, the application arising from the frequent resemblance of clouds to rocks or hillocks in the sky or air.] 1. A collection of visible vapor, or watery particles, suspended in the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cloud — (kloud), v. t. [imp. & p. p. {Clouded}; p. pr. & vb. n. {Clouding}.] 1. To overspread or hide with a cloud or clouds; as, the sky is clouded. [1913 Webster] 2. To darken or obscure, as if by hiding or enveloping with a cloud; hence, to render… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cloud — ► NOUN 1) a visible mass of condensed watery vapour floating in the atmosphere, typically high above the general level of the ground. 2) an indistinct or billowing mass of smoke, dust, etc. 3) a large number of insects or birds moving together.… …   English terms dictionary

  • Cloud 9 — (Cypress,США) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 5682 Lincoln Avenue, Cypress, CA 90 …   Каталог отелей

  • Cloud OS — (от англ. Cloud Operating System дословно: Облачная Операционная Система или операционная система на базе облака ) клиент серверное гибридное программное обеспечение, базирующееся на парадигме Cloud computing и использующее развитую систему… …   Википедия

  • cloud´i|ly — cloud|y «KLOW dee», adjective, cloud|i|er, cloud|i|est. 1. covered with clouds; having clouds in it: »a cloudy sky. SYNONYM(S): overcast …   Useful english dictionary

  • cloud|y — «KLOW dee», adjective, cloud|i|er, cloud|i|est. 1. covered with clouds; having clouds in it: »a cloudy sky. SYNONYM(S): overcast …   Useful english dictionary

  • Cloud — (desambiguación) Por Cloud puede referirse a: Nube en ingles. Cloud Strife, personaje del videojuego Final Fantasy VII. Proyecto Cloud Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con el mismo título …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»