Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

clothes+hanger

  • 1 Kleiderbügel

    m clothes ( oder coat) hanger
    * * *
    der Kleiderbügel
    hanger; coat-hanger
    * * *
    Klei|der|bü|gel
    m
    coat hanger
    * * *
    Klei·der·bü·gel
    m coat- [or clothes-] hanger
    * * *
    der clothes hanger; coat-hanger
    * * *
    Kleiderbügel m clothes ( oder coat) hanger
    * * *
    der clothes hanger; coat-hanger
    * * *
    m.
    coat-hanger n.
    hanger n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Kleiderbügel

  • 2 Formbügel

    Form·bü·gel
    m shaped [clothes] hanger

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Formbügel

  • 3 Kleiderbügel

    Klei·der·bü·gel m
    coat- [or clothes-] hanger

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Kleiderbügel

  • 4 Kleiderholz

    n Dial. clothes ( oder coat) hanger
    * * *
    Kleiderholz n dial clothes ( oder coat) hanger

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Kleiderholz

  • 5 der Haken

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {crook} cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {crotch} chạc, đáy chậu - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastener) - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ = der Haken (eines Hasen) {double}+ = mit Haken versehen {hooked}+ = einen Haken schlagen {to double}+ = hier steckt der Haken {that's where the rub is}+ = die Sache hat einen Haken {there's a catch in it}+ = die Sache hat einen Haken. {there's a rub in it.}+ = die Sache hat nur einen Haken {there is a fly in the ointment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haken

См. также в других словарях:

  • clothes hanger — clothes .hanger n BrE a curved piece of metal, plastic, or wood with a hook on it that you use for hanging clothes American Equivalent: hanger …   Dictionary of contemporary English

  • clothes hanger — clothes ,hanger noun count a frame for hanging clothes on with a hook on the top: HANGER …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Clothes hanger — Wire (top) and wooden (bottom) clothes hangers …   Wikipedia

  • clothes hanger — noun a hanger that is shaped like a person s shoulders and used to hang garments on • Syn: ↑coat hanger, ↑dress hanger • Hypernyms: ↑hanger • Part Meronyms: ↑hook, ↑claw * * * noun …   Useful english dictionary

  • clothes hanger — UK / US noun [countable] Word forms clothes hanger : singular clothes hanger plural clothes hangers a frame for hanging clothes on with a hook on the top …   English dictionary

  • clothes hanger — noun A coat hanger …   Wiktionary

  • clothes hanger — noun (C) a hanger …   Longman dictionary of contemporary English

  • clothes hanger — device from which clothes are suspended (for storage and to prevent wrinkling) …   English contemporary dictionary

  • clothes hanger — /ˈkloʊðz hæŋə/ (say klohdhz hanguh) noun a support for clothes, usually bow shaped with a hook …  

  • Hanger — or Hangers may refer to:* Hanger, a woodland area on the side of a hill road going through this woodland may be named Hanger Hill * Clothes hanger, device in the shape of human shoulders or legs used to hang clothes on * Hanger steak, a tender… …   Wikipedia

  • hanger — (Roget s IV) n. Syn. coat hook, hook, nail, peg, coat hanger, clothes hanger, holder, clothes rod, wire hanger, collapsible hanger; see also rack 1 , rod 1 …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»